Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn

Well

wɛl
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

잘 (jal), 좋게 (johge), 상태가 좋은 (sangtaega joheun), 원활하게 (wonhalhage), 이렇게 (ireoke), 아주 (aju)

Ý nghĩa của Well bằng tiếng Hàn

잘 (jal)

Ví dụ:
She sings well.
그녀는 노래를 잘 부른다.
He drives well.
그는 운전을 잘 한다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe someone's ability or performance.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'well' and is used to indicate proficiency or skill in an action.

좋게 (johge)

Ví dụ:
Please treat her well.
그녀를 좋게 대해 주세요.
They are doing well in their studies.
그들은 학업에서 좋게 하고 있다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to imply a positive or favorable manner.
Ghi chú: This can be used in both formal and informal contexts when referring to actions that should be done positively.

상태가 좋은 (sangtaega joheun)

Ví dụ:
I hope you are well.
당신이 상태가 좋은 것을 바랍니다.
He is feeling well today.
그는 오늘 상태가 좋다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in greetings and inquiries about health.
Ghi chú: This meaning is often used in polite conversation, especially inquiring about someone's well-being.

원활하게 (wonhalhage)

Ví dụ:
The meeting went well.
회의가 원활하게 진행되었다.
Everything is going well.
모든 것이 원활하게 진행되고 있다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate that something proceeded smoothly or without issues.
Ghi chú: This meaning emphasizes the smoothness of an event or process.

이렇게 (ireoke)

Ví dụ:
You should do it well like this.
이렇게 잘 해야 한다.
This is how we do it well.
이렇게 우리는 잘 한다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to demonstrate or instruct how something should be done correctly.
Ghi chú: This usage often appears in instructional contexts.

아주 (aju)

Ví dụ:
I'm doing well, thank you.
아주 잘 지내고 있어요, 감사합니다.
This is very well done.
이것은 아주 잘 만들어졌다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to intensify the degree of something, often in positive feedback.
Ghi chú: This meaning serves as an intensifier, similar to 'very well' in English.

Từ đồng nghĩa của Well

good

The word 'good' is commonly used as a synonym for 'well' in informal contexts. It means to perform an action in a satisfactory or skillful manner.
Ví dụ: She speaks English very well. She speaks English very good.
Ghi chú: In formal writing or speech, 'good' should not be used as an adverb to modify a verb, as 'well' is the correct choice in such cases.

adequately

The word 'adequately' means to perform a task or action to a satisfactory or acceptable extent.
Ví dụ: She performed adequately in the exam.
Ghi chú: While 'adequately' conveys the idea of meeting a minimum standard or requirement, 'well' carries a broader sense of proficiency or skill.

competently

The word 'competently' means to perform a task in a skilled, capable, or efficient manner.
Ví dụ: He handled the project competently.
Ghi chú: Unlike 'well,' which is more general, 'competently' emphasizes the ability to perform a task effectively and with expertise.

effectively

The word 'effectively' means to achieve the desired result or outcome in a successful manner.
Ví dụ: The new software system works effectively.
Ghi chú: While 'well' can refer to the manner in which an action is performed, 'effectively' specifically indicates the achievement of a desired result.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Well

Well done

An expression of praise or approval for a job well done.
Ví dụ: Well done on completing your project ahead of schedule!
Ghi chú: Well done is used as an exclamation to commend someone's achievement.

All's well that ends well

This phrase means that as long as the outcome is positive, any difficulties or problems along the way are acceptable or justified.
Ví dụ: We faced many challenges during the project, but all's well that ends well.
Ghi chú: The phrase uses 'well' in the sense of 'satisfactorily' rather than just as an adverb.

Well off

Describes someone who is wealthy or financially comfortable.
Ví dụ: John comes from a well-off family and never has to worry about money.
Ghi chú: Well off specifically refers to someone's financial situation rather than general well-being.

Well-rounded

Refers to someone who is knowledgeable, skilled, or proficient in a variety of areas.
Ví dụ: She's not just a good athlete but also well-rounded in academics and arts.
Ghi chú: Well-rounded emphasizes overall competence and versatility rather than just physical shape or health.

Well-versed

Means to be knowledgeable or skilled in a particular area, usually through study or experience.
Ví dụ: As a history professor, she is well-versed in ancient civilizations.
Ghi chú: Well-versed implies a deep understanding or expertise in a subject rather than just being familiar with it.

Get well soon

A common expression to wish someone a speedy recovery from illness or injury.
Ví dụ: I heard you're not feeling well. Get well soon!
Ghi chú: Get well soon is a phrase used specifically in the context of health and recovery.

Do well

To perform satisfactorily or successfully in a task or endeavor.
Ví dụ: I hope you do well in your exams.
Ghi chú: Do well focuses on achieving success or good performance in a particular situation.

Well-oiled machine

Describes a group or system that operates smoothly and efficiently, without any hitches or delays.
Ví dụ: The team worked like a well-oiled machine to complete the project on time.
Ghi chú: Well-oiled machine refers to a smooth operation, likened to a machine, rather than just the state of being well.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Well

Well

The standard definition of being in good health or satisfactory condition.
Ví dụ: I am feeling well today.
Ghi chú: Commonly used in formal contexts, such as healthcare or general well-being.

Well up

To fill with a strong emotion, often causing tears to form in the eyes.
Ví dụ: Tears welled up in her eyes as she watched the emotional scene.
Ghi chú: Used to describe an emotional reaction, contrasting the physical state of 'well.'

Oh well

An expression used to indicate acceptance of a situation or resignation to something that cannot be changed.
Ví dụ: I missed the bus, but oh well, I'll just take the next one.
Ghi chú: Casual and accepting in tone, different from the more neutral 'well.'

Well chuffed

Extremely pleased or proud about something.
Ví dụ: She was well chuffed when she received a promotion at work.
Ghi chú: Adds emphasis to the feeling of happiness beyond just being 'well.'

Well-endowed

Positively describes someone who has a large or ample supply of a particular attribute, often used to refer to physical attributes like size or wealth.
Ví dụ: He's quite well-endowed in terms of physical stature.
Ghi chú: The emphasis is on abundance or generosity of a specific quality rather than general well-being.

Well-heeled

Having plenty of money or wealth; affluent.
Ví dụ: He seems well-heeled judging by the luxury car he drives.
Ghi chú: Focuses specifically on financial prosperity rather than overall well-being.

Well played

Acknowledgment of a good performance, strategy, or action taken by someone.
Ví dụ: Well played! You really outsmarted your opponent in that game.
Ghi chú: A term commonly used in competitive or game-related contexts to praise skill or intelligence, distinct from the general state of being 'well.'

Well - Ví dụ

Well, I think we should go home now.
음, 이제 집에 가야 할 것 같아요.
She is doing well in school.
그녀는 학교에서 잘하고 있어요.
The water from the well is very clean.
우물의 물은 매우 깨끗해요.

Ngữ pháp của Well

Well - Thán từ (Interjection) / (Interjection)
Từ gốc: well
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): better
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): best
Tính từ (Adjective): well
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): better
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): best
Trạng từ (Adverb): well
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): wells, well
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): well
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): welled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): welling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): wells
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): well
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): well
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
well chứa 1 âm tiết: well
Phiên âm ngữ âm: ˈwel
well , ˈwel (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Well - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
well: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.