Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Situation
ˌsɪtʃəˈweɪʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
상황 (sanghwang), 처지 (cheoji), 사정 (sajeong), 상태 (sangtae), 형편 (hyeongpyeon)
Ý nghĩa của Situation bằng tiếng Hàn
상황 (sanghwang)
Ví dụ:
We need to assess the current situation.
현재 상황을 평가해야 합니다.
The situation is getting worse.
상황이 악화되고 있습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about events, conditions or contexts.
Ghi chú: This is the most common translation and is used in both formal and informal speech.
처지 (cheoji)
Ví dụ:
He is in a difficult situation.
그는 어려운 처지에 있습니다.
I understand your situation.
당신의 처지를 이해합니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe someone's circumstances or condition, often with an emotional aspect.
Ghi chú: This term often conveys empathy and is used in personal conversations.
사정 (sajeong)
Ví dụ:
I don't know the full situation.
나는 전체 사정을 모릅니다.
Let's hear the situation from his side.
그의 입장에서 사정을 들어봅시다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to explain circumstances or specific details about a case.
Ghi chú: Commonly used in both formal and informal settings, often relating to specific events.
상태 (sangtae)
Ví dụ:
What is the situation of the project?
프로젝트의 상태는 어떤가요?
The car is in a bad situation.
차가 나쁜 상태입니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to the condition or state of something, often physical.
Ghi chú: This term emphasizes the physical or observable characteristics of a situation.
형편 (hyeongpyeon)
Ví dụ:
Their financial situation is critical.
그들의 재정 형편이 위급합니다.
The situation has improved since last year.
형편이 작년보다 나아졌습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to someone's circumstances, often related to economic or social conditions.
Ghi chú: Often used in discussions about welfare or social issues.
Từ đồng nghĩa của Situation
circumstances
Circumstances refer to the conditions or factors affecting a situation.
Ví dụ: Given the circumstances, we had to cancel the event.
Ghi chú: While 'situation' is a more general term, 'circumstances' specifically focuses on the surrounding conditions or factors.
scenario
A scenario is a possible sequence of events or a set of circumstances.
Ví dụ: Let's consider a different scenario for solving this problem.
Ghi chú: Unlike 'situation,' which is a broader term, 'scenario' often implies a specific sequence of events or circumstances.
context
Context refers to the circumstances that form the setting for an event, statement, or idea.
Ví dụ: To understand the meaning, you need to know the context in which it was said.
Ghi chú: While 'situation' can be more general, 'context' specifically focuses on the setting or background of a situation.
condition
Condition refers to the state or quality of something at a particular time.
Ví dụ: The condition of the roads made driving difficult.
Ghi chú: Compared to 'situation,' 'condition' emphasizes the state or quality of something rather than the overall circumstances.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Situation
In a tight spot
This phrase means being in a difficult or challenging situation where finding a solution is not easy.
Ví dụ: I'm in a tight spot financially and need to find a way to pay my rent this month.
Ghi chú: It emphasizes the severity or urgency of the situation.
Between a rock and a hard place
This idiom describes being in a situation where you have to choose between two equally undesirable options.
Ví dụ: I'm between a rock and a hard place because if I quit my job, I won't have income, but if I stay, I'm unhappy.
Ghi chú: It vividly illustrates the feeling of being trapped with no good choices.
Make the best of a bad situation
This phrase means to try to find something positive or beneficial in a difficult or unfavorable situation.
Ví dụ: Even though the project failed, we tried to make the best of a bad situation by learning from our mistakes.
Ghi chú: It suggests actively looking for ways to improve or cope with the situation.
In dire straits
To be in dire straits means to be in an extremely serious, difficult, or desperate situation.
Ví dụ: The company is in dire straits and may have to lay off employees to survive.
Ghi chú: It conveys a sense of urgency and severity beyond a typical difficult situation.
Call the shots
To call the shots means to be in a position of authority where you make important decisions and control the situation.
Ví dụ: As the project manager, Sarah gets to call the shots and make the final decisions.
Ghi chú: It emphasizes having power or control over a situation rather than just being a part of it.
Up the ante
To up the ante means to increase the level of something, especially in a competitive situation, to make it more intense or challenging.
Ví dụ: The competitor upped the ante by offering a better deal, forcing us to reconsider our strategy.
Ghi chú: It signifies raising the stakes or making a situation more serious or demanding.
In a pickle
To be in a pickle means to be in a difficult or troublesome situation that is hard to get out of.
Ví dụ: I'm in a pickle because I accidentally locked my keys in the car and have no spare.
Ghi chú: It conveys a sense of being in a tricky or uncomfortable situation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Situation
Mess
Used to describe a complicated or chaotic situation.
Ví dụ: He got himself into quite a mess with that situation.
Ghi chú: While 'mess' implies disorder or confusion, 'situation' is a more neutral term.
Jam
Refers to being in a difficult or problematic situation.
Ví dụ: We're in a jam with this whole situation.
Ghi chú: 'Jam' suggests being stuck or trapped, while 'situation' is a broader term.
Plight
Indicates a difficult or unfortunate situation.
Ví dụ: She found herself in a plight after the project fell through.
Ghi chú: 'Plight' conveys a sense of distress or trouble, whereas 'situation' is more general.
Rough patch
Describes a period of difficulty or trouble in a situation.
Ví dụ: They're going through a rough patch in their relationship right now.
Ghi chú: While 'rough patch' focuses on a specific period of hardship, 'situation' is a broader term.
Bind
Refers to a difficult situation or dilemma.
Ví dụ: We're in a bind with this last-minute change of plans.
Ghi chú: 'Bind' suggests being constrained or restricted, whereas 'situation' is more neutral.
Dilemma
Indicates a situation requiring a choice between options, both of which are undesirable.
Ví dụ: I'm facing a dilemma regarding which job offer to accept.
Ghi chú: 'Dilemma' emphasizes the need to make a difficult decision, while 'situation' is a broader term.
Fix
Describes being in a difficult or challenging situation.
Ví dụ: We're in a fix with the budget for this project.
Ghi chú: 'Fix' implies being in a problematic situation that needs to be resolved, while 'situation' is more general.
Situation - Ví dụ
The situation is getting worse every day.
상황이 매일 악화되고 있습니다.
We need to do a situation analysis before making any decisions.
결정을 내리기 전에 상황 분석을 해야 합니다.
Can you give me a situation report on the project?
프로젝트에 대한 상황 보고서를 주실 수 있나요?
Ngữ pháp của Situation
Situation - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: situation
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): situations, situation
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): situation
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
situation chứa 4 âm tiết: sit • u • a • tion
Phiên âm ngữ âm: ˌsi-chə-ˈwā-shən
sit u a tion , ˌsi chə ˈwā shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Situation - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
situation: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.