Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Stay
steɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
머무르다 (meomureuda), 체류하다 (chelyuhada), 지속하다 (jisokhada), 정지하다 (jeongjihada), 유지하다 (yujihada)
Ý nghĩa của Stay bằng tiếng Hàn
머무르다 (meomureuda)
Ví dụ:
I will stay at my friend's house.
나는 친구 집에 머무를 거야.
Please stay a little longer.
조금 더 머물러 주세요.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to remaining in a place for a certain period of time.
Ghi chú: This meaning is commonly used in everyday conversations.
체류하다 (chelyuhada)
Ví dụ:
He stayed in Korea for six months.
그는 한국에 여섯 달 체류했다.
They plan to stay in the city for a week.
그들은 일주일 동안 그 도시에 체류할 계획이다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in a more formal context, such as travel or legal situations.
Ghi chú: This term is used to describe a temporary residence, often in official documents.
지속하다 (jisokhada)
Ví dụ:
Let's stay in touch.
연락을 지속하자.
Stay focused on your goals.
목표에 집중해.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express the idea of continuing in a certain state or condition.
Ghi chú: This usage is often metaphorical, referring to mental states or relationships.
정지하다 (jeongjihada)
Ví dụ:
Please stay where you are.
제자리에 정지해 주세요.
Stay still while I take the picture.
사진 찍을 때 가만히 있어 줘.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when instructing someone to not move.
Ghi chú: This meaning emphasizes physical position and is often used in commands.
유지하다 (yujihada)
Ví dụ:
It’s important to stay healthy.
건강을 유지하는 것이 중요하다.
Stay calm during the meeting.
회의 중에는 침착함을 유지해.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to maintaining a state or condition, often used in advice or recommendations.
Ghi chú: This usage can be applied to various situations, including emotional or physical states.
Từ đồng nghĩa của Stay
remain
To continue to be in the same place or condition.
Ví dụ: I will remain here until you come back.
Ghi chú: Similar to 'stay,' but 'remain' often implies a sense of persistence or continuation.
linger
To stay in a place longer than necessary, typically because of a reluctance to leave.
Ví dụ: She lingered at the party, not wanting to leave.
Ghi chú: While 'stay' implies a general sense of remaining, 'linger' suggests a delay or hesitation in leaving.
reside
To live in a particular place.
Ví dụ: They reside in a small town in the countryside.
Ghi chú: Unlike 'stay,' 'reside' often implies a more permanent or long-term living arrangement.
dwell
To live in a place or in a particular way.
Ví dụ: The memories of her childhood dwell in her mind.
Ghi chú: Similar to 'reside,' 'dwell' suggests a more settled or deeply ingrained presence.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Stay
stay in touch
To maintain communication with someone, to not lose contact.
Ví dụ: Even though we live in different countries, we always make an effort to stay in touch.
Ghi chú: The original word 'stay' refers to remaining in a specific place, while this phrase refers to maintaining communication.
stay calm
To remain composed and not become agitated or panicked.
Ví dụ: In stressful situations, it's important to stay calm and think rationally.
Ghi chú: The original word 'stay' implies remaining in a place, while this phrase refers to maintaining a state of calmness.
stay on track
To continue following a planned course of action or to remain focused on a goal.
Ví dụ: To achieve your goals, it's essential to stay on track and not get distracted.
Ghi chú: The original word 'stay' denotes remaining in a place, whereas this phrase refers to maintaining a specific course or focus.
stay up
To remain awake or not go to bed at the usual time.
Ví dụ: I had to stay up late to finish my project before the deadline.
Ghi chú: The original word 'stay' typically means remaining in a place, while this phrase refers to remaining awake.
stay the course
To continue with a plan or decision despite difficulties or opposition.
Ví dụ: Despite the challenges, it's important to stay the course and not give up on your dreams.
Ghi chú: The original word 'stay' implies remaining in one place, while this phrase refers to persevering in a course of action.
stay at home
To remain in one's own residence rather than going out or traveling.
Ví dụ: Due to the bad weather, we decided to stay at home and watch movies.
Ghi chú: The original word 'stay' refers to remaining in a specific location, while this phrase specifies staying in one's home.
stay positive
To remain optimistic or hopeful despite difficulties or setbacks.
Ví dụ: Even in challenging times, it's important to stay positive and maintain a hopeful outlook.
Ghi chú: The original word 'stay' typically means remaining in a place, while this phrase refers to maintaining a positive mindset.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Stay
Staycation
A staycation is a vacation spent in one's home country rather than abroad, or one spent at home and involving day trips to local attractions.
Ví dụ: I can't afford a trip abroad, so I'm planning a staycation this summer.
Ghi chú: The term 'staycation' combines 'stay' and 'vacation,' creating a new word that emphasizes staying in one's current location rather than traveling.
Stay tuned
The expression 'stay tuned' tells someone to keep watching, listening, or paying attention for more information.
Ví dụ: Stay tuned for more updates on our upcoming event.
Ghi chú: The phrase indicates a continuation or further development, asking for attention to be maintained.
Stay frosty
To 'stay frosty' means to stay alert, vigilant, or cautious in a situation.
Ví dụ: We need to stay frosty and be prepared for any unexpected situations.
Ghi chú: The term 'frosty' adds emphasis to staying cool-headed yet attentive in potentially challenging circumstances.
Stay - Ví dụ
Stay here until I come back.
내가 돌아올 때까지 여기 있어 줘.
I usually stay at my friend's house when I visit this city.
이 도시를 방문할 때 보통 친구 집에 머물러.
Please stay away from the edge of the cliff.
절벽 가장자리에서 멀리 떨어져 있어 줘.
Ngữ pháp của Stay
Stay - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: stay
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): stays
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): stay
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): stayed, staid
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): stayed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): staying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): stays, staves
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): stay
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): stay
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
stay chứa 1 âm tiết: stay
Phiên âm ngữ âm: ˈstā
stay , ˈstā (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Stay - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
stay: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.