Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Street
strit
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
거리 (geori), 도로 (doro), 가 (ga), 거리에 (georie), 가로 (garo)
Ý nghĩa của Street bằng tiếng Hàn
거리 (geori)
Ví dụ:
The street is crowded with people.
거리는 사람들로 붐비고 있다.
I live on Maple Street.
나는 메이플 거리에서 산다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to a public road or pathway in both urban and rural areas.
Ghi chú: 거리 is the most common translation for 'street' and can be used in various contexts.
도로 (doro)
Ví dụ:
The main street is closed for repairs.
주 도로가 수리를 위해 닫혔다.
He drove down the busy street.
그는 붐비는 도로를 따라 운전했다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used in a more technical or formal context referring to larger roads.
Ghi chú: 도로 is used to denote broader streets or highways, and is less common in everyday conversation.
가 (ga)
Ví dụ:
She lives on the same street as me.
그녀는 나와 같은 가에 산다.
There is a park down the street.
가까운 거리 아래에 공원이 있다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used more casually, often in conversation.
Ghi chú: 가 can be used in some dialects to refer to street or neighborhood, but it is less formal.
거리에 (georie)
Ví dụ:
There are many shops on the street.
거리에 상점이 많다.
They have a festival in the street every summer.
그들은 매 여름 거리에 축제를 연다.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in expressions referring to activities or events happening on the street.
Ghi chú: 거리에 is a form of 거리 and is often used in phrases related to events or activities.
가로 (garo)
Ví dụ:
Take a left at the next street.
다음 가로에서 좌회전 하세요.
This street is one-way.
이 가로는 일방통행이다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe streets in terms of direction or navigation.
Ghi chú: 가로 is often used in traffic and navigation contexts.
Từ đồng nghĩa của Street
road
A road is a paved way for vehicles and pedestrians to travel on. It is a broader term that can encompass streets as well.
Ví dụ: We walked down the road to get to the store.
Ghi chú: Roads are often larger and can connect different locations, while streets are typically within a city or town.
avenue
An avenue is a wide street often lined with trees or buildings. It is usually a major thoroughfare in a city or town.
Ví dụ: Their office is located on Park Avenue.
Ghi chú: Avenues are typically wider and more grand than regular streets, often serving as main routes in urban areas.
boulevard
A boulevard is a wide street with trees or greenery on either side. It is often designed for both vehicular and pedestrian traffic.
Ví dụ: The parade marched down the boulevard, cheered on by spectators.
Ghi chú: Boulevards are usually more scenic and landscaped compared to regular streets, offering a pleasant environment for travelers.
lane
A lane is a narrow road or path, often found in rural or residential areas. It can be used by vehicles or pedestrians.
Ví dụ: Their house is at the end of the lane, hidden from the main road.
Ghi chú: Lanes are typically narrower and quieter than main streets, providing a more secluded or intimate setting.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Street
Hit the streets
To go out or start walking around the streets, especially to find or do something.
Ví dụ: After college, I hit the streets looking for a job.
Ghi chú: The phrase 'hit the streets' conveys the action of actively moving or searching in the streets, whereas 'street' simply refers to the road or public space.
Street smart
Having practical knowledge and understanding of city life and its challenges.
Ví dụ: She may not have a formal education, but she is very street smart.
Ghi chú: While 'street' refers to the physical road, 'street smart' describes a person's savvy and ability to navigate urban environments effectively.
Street cred
Respect and credibility in a particular urban environment or community.
Ví dụ: His graffiti art gives him a lot of street cred in the art community.
Ghi chú: In this context, 'cred' is short for 'credibility,' and 'street cred' refers to reputation and respect within a specific social setting.
Streetwise
Having the knowledge and experience to deal with the challenges of urban life.
Ví dụ: Growing up in the city made her streetwise and cautious.
Ghi chú: Similar to 'street smart,' 'streetwise' emphasizes practical wisdom and awareness gained from living or spending time in urban areas.
On the street
Without a job or homeless; living or working on the streets.
Ví dụ: Many people are struggling to find work and end up on the street.
Ghi chú: While 'street' generally refers to a public road, 'on the street' specifically indicates being in a situation of homelessness or joblessness.
Street vendor
A person who sells goods or food on the street.
Ví dụ: The street vendor sold delicious hot dogs at the corner every evening.
Ghi chú: The term 'street vendor' specifies a seller operating in public spaces, as opposed to a traditional store or market setting.
Street musician
A musician who performs in public places, usually for tips.
Ví dụ: The city square was filled with the melodies of street musicians.
Ghi chú: Unlike a musician performing in a concert hall, a 'street musician' plays music in open areas for a more casual and spontaneous audience.
Street food
Ready-to-eat food and beverages sold by vendors in public areas.
Ví dụ: Exploring the vibrant city markets, we indulged in delicious street food.
Ghi chú: 'Street food' refers to the type of food sold in open-air markets or on the streets, distinct from formal dining establishments.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Street
Street smarts
Street smarts refer to practical knowledge gained through experience and everyday life in urban areas.
Ví dụ: Don't let his bookish appearance fool you; he's got street smarts that are invaluable in this situation.
Ghi chú:
Streets ahead
Streets ahead means significantly more advanced or better than others in a particular aspect.
Ví dụ: She's streets ahead of her classmates in terms of understanding complex concepts.
Ghi chú:
Streetwalker
A streetwalker is a derogatory term for a prostitute who solicits clients on the streets.
Ví dụ: She dressed as a streetwalker for the costume party, complete with bold makeup and a mini-skirt.
Ghi chú: Streetwalker is a more derogatory and offensive term compared to the neutral term 'prostitute.'
Street rat
Street rat is a term used to describe a person, especially a child, who lives and thrives on the streets.
Ví dụ: The street rat managed to survive in the harsh urban environment by scavenging for food and shelter.
Ghi chú: Street rat has a more negative connotation compared to terms like 'homeless person' or 'street child.'
Street - Ví dụ
The street is busy with traffic.
그 거리는 교통으로 붐비고 있습니다.
She lives on the same street as me.
그녀는 나와 같은 거리에서 살고 있습니다.
The streetlights are not working.
가로등이 작동하지 않습니다.
Ngữ pháp của Street
Street - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: street
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): streets
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): street
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
street chứa 1 âm tiết: street
Phiên âm ngữ âm: ˈstrēt
street , ˈstrēt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Street - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
street: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.