Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hàn
Third
θərd
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
셋째 (setjae), 3번째 (3beonjjae), 제3의 (je3-ui), 제3세계 (je3 segye)
Ý nghĩa của Third bằng tiếng Hàn
셋째 (setjae)
Ví dụ:
She is the third child in her family.
그녀는 가족에서 셋째 아이입니다.
The third chapter of the book was very interesting.
그 책의 셋째 장은 매우 흥미로웠습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate position in a sequence or order.
Ghi chú: The term '셋째' is commonly used in both formal and informal contexts to denote the third item or person in a list or sequence.
3번째 (3beonjjae)
Ví dụ:
This is my third attempt at the exam.
이것은 제가 시험을 보는 세 번째 시도입니다.
He finished in third place in the race.
그는 경주에서 3번째로 도착했습니다.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe a specific instance or occurrence, especially in competitions or rankings.
Ghi chú: The term '3번째' is frequently used to describe ordinal numbers in more casual conversations.
제3의 (je3-ui)
Ví dụ:
The third option is the best.
제3의 옵션이 가장 좋습니다.
We need to consider a third perspective.
우리는 제3의 관점을 고려해야 합니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal discussions or writings to refer to an additional or alternative option.
Ghi chú: This term is often used in academic or professional contexts to emphasize multiple perspectives or choices.
제3세계 (je3 segye)
Ví dụ:
The third world countries are facing many challenges.
제3세계 국가들은 많은 도전에 직면해 있습니다.
She is studying issues related to the third world.
그녀는 제3세계와 관련된 문제를 연구하고 있습니다.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about global economics and development.
Ghi chú: This phrase refers to developing countries and is often used in political and social discussions.
Từ đồng nghĩa của Third
thirdly
Thirdly is an adverb that indicates the third step or point in a sequence or argument.
Ví dụ: Thirdly, we need to consider the impact on the environment.
Ghi chú: Thirdly is used to introduce the third point in a series or list.
tertiary
Tertiary is an adjective that refers to the third in order or level.
Ví dụ: She is pursuing her tertiary education at a prestigious university.
Ghi chú: Tertiary is often used in academic contexts to describe the third level of education or a third-order ranking.
trifecta
Trifecta is a noun that represents a set of three related things or a combination of three successful elements.
Ví dụ: The trifecta of flavors in this dish creates a harmonious blend.
Ghi chú: Trifecta is more informal and is often used in a metaphorical sense to describe a winning combination of three elements.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Third
Third time's a charm
This phrase suggests that after two failed attempts, the third try will be successful.
Ví dụ: I failed my driving test twice, but they say third time's a charm.
Ghi chú: The phrase 'third time's a charm' conveys a sense of hope or optimism despite previous failures.
Third wheel
Refers to a person who is present in a social situation where the other two people are in a romantic relationship, making the third person feel left out.
Ví dụ: I hate being the third wheel when my friends go out on dates.
Ghi chú: The original word 'third' refers to the numerical position, while 'third wheel' describes a social dynamic.
Third degree
To interrogate someone intensely or thoroughly, often in a harsh or aggressive manner.
Ví dụ: The police gave him the third degree during the interrogation.
Ghi chú: In this context, 'third degree' refers to intense questioning, not the numerical position.
Third world
Originally used to describe countries that were not aligned with NATO or the Communist Bloc during the Cold War, now commonly refers to developing or underdeveloped countries.
Ví dụ: Many initiatives aim to improve healthcare in third world countries.
Ghi chú: In this case, 'third world' refers to countries with lower economic development, not the third position in a sequence.
Third party
Refers to a person or organization not directly involved in a legal or business transaction but who may intervene or provide assistance.
Ví dụ: We had to involve a third party to help us resolve the argument.
Ghi chú: In this context, 'third party' refers to an external entity, not the numerical position.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Third
Third base
In sexual terms, reaching third base is a baseball metaphor for getting to the stage of touching below the waist.
Ví dụ: They went to third base on their date last night.
Ghi chú: The original word 'third' refers to the number three, but in this slang term, 'third base' has a sexual connotation.
Third eye
A metaphysical concept referring to an invisible eye that provides perception beyond ordinary sight.
Ví dụ: Meditation helps unlock your third eye for spiritual insight.
Ghi chú: The term 'third eye' is metaphorical and symbolic, unlike the physical meaning of the word 'third'.
Third rail
A subject that is extremely sensitive or controversial, leading to strong reactions.
Ví dụ: Discussing politics can be a third rail topic at family gatherings.
Ghi chú: The term 'third rail' is figurative and refers to a dangerous element in a literal sense, in contrast to the ordinal number 'third'.
Third - Ví dụ
Third time's the charm.
세 번째가 행운이다.
He finished third in the race.
그는 경주에서 세 번째로 끝났다.
The third book in the series is my favorite.
그 시리즈의 세 번째 책이 내가 가장 좋아하는 책이다.
Ngữ pháp của Third
Third - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: third
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): third
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): thirded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): thirding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): thirds
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): third
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): third
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
third chứa 1 âm tiết: third
Phiên âm ngữ âm: ˈthərd
third , ˈthərd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Third - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
third: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.