Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy

Anyone

ˈɛniˌwən
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

noen, hvem som helst, alle

Ý nghĩa của Anyone bằng tiếng Na Uy

noen

Ví dụ:
Does anyone know the answer?
Vet noen svaret?
Anyone can join the meeting.
Alle kan bli med på møtet.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in questions or statements to refer to any person, often in a casual context.
Ghi chú: This is the most common translation. 'Noen' is often used to indicate an indefinite person or group.

hvem som helst

Ví dụ:
Anyone can help if they want.
Hvem som helst kan hjelpe hvis de vil.
You can ask anyone for advice.
Du kan spørre hvem som helst om råd.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to emphasize that there are no restrictions on who can do something.
Ghi chú: 'Hvem som helst' is often used to suggest that the person does not need to be specifically known or qualified.

alle

Ví dụ:
Anyone who wants to participate is welcome.
Alle som ønsker å delta er velkomne.
Anyone can see the results.
Alle kan se resultatene.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in more formal contexts or when making inclusive statements.
Ghi chú: 'Alle' translates to 'everyone' but can also be used in a context similar to 'anyone' when making general statements.

Từ đồng nghĩa của Anyone

anybody

Anybody is used to refer to any person, without specifying a particular person.
Ví dụ: Is anybody home?
Ghi chú: Anybody is more informal than anyone.

someone

Someone refers to an unspecified person, emphasizing an individual without specifying who.
Ví dụ: Someone left their umbrella here.
Ghi chú: Someone implies a specific individual, while anyone is more general.

somebody

Somebody is used to refer to a person without specifying who that person is.
Ví dụ: Somebody called for you while you were out.
Ghi chú: Somebody is slightly more informal than anyone.

whoever

Whoever is used to refer to any person who, without specifying a particular individual.
Ví dụ: Whoever wants to join us can come along.
Ghi chú: Whoever implies an individual who, while anyone is more general.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Anyone

anyone else

Refers to other people besides the person or people already mentioned.
Ví dụ: Is anyone else coming to the party?
Ghi chú: Adding 'else' emphasizes that it is not just 'anyone' but specifically someone other than those already known.

not just anyone

Indicates that not everyone is suitable or acceptable for a particular role or situation.
Ví dụ: She can't date just anyone; she has high standards.
Ghi chú: The inclusion of 'just' emphasizes the selectivity or high standards involved.

anyone in their right mind

Refers to a logical or sensible person who would make a particular choice.
Ví dụ: Anyone in their right mind would avoid that dangerous street at night.
Ghi chú: This phrase implies that only someone who is mentally sound or rational would behave in a certain way.

like anyone's business

Means excessively or intrusively involving oneself in someone else's affairs.
Ví dụ: She was prying into my personal life like anyone's business.
Ghi chú: The addition of 'anyone's' intensifies the intrusiveness or inappropriate nature of the involvement.

anyone's guess

Indicates that a situation or result is uncertain or unpredictable.
Ví dụ: What the outcome will be is anyone's guess at this point.
Ghi chú: Emphasizes the lack of a definite answer or prediction, leaving it open to speculation.

ask anyone

Suggests that the information or opinion being referred to is widely known or easily accessible.
Ví dụ: If you want to know about his skills, ask anyone who has worked with him.
Ghi chú: Implies that there are many sources available to confirm the statement, emphasizing its validity.

anyone's game

Means that the outcome is uncertain and either side could win.
Ví dụ: With both teams playing well, it's anyone's game at this point.
Ghi chú: Indicates that the situation is open to anyone involved, with no clear advantage for either party.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Anyone

Anyhoo

Informal variation of 'anyhow' or 'anyway', used to transition to a new topic or conclusion.
Ví dụ: I'll catch you later. Anyhoo, have a great day!
Ghi chú: More casual and playful than using 'anyway' or 'anyhow'.

Anywho

Casual variation of 'anyhow' or 'anyway', used to transition to a new subject or idea.
Ví dụ: Anywho, I'll see you at the party tonight.
Ghi chú: Informal and often used in spoken language among friends.

Anyhows

Informal plural form of 'anyhow' or 'anyway', indicating a lack of specificity or precision.
Ví dụ: I'm not sure about the details, but anyhows, we'll figure it out together.
Ghi chú: Adds a laid-back and casual tone to the conversation.

Anyhooter

Informal and playful term similar to 'anyway' or 'regardless', emphasizing lack of specific knowledge.
Ví dụ: I don't know anyhooter about what happened last night.
Ghi chú: Created for informal, casual conversations.

Anyhoodles

Whimsical and informal variation of 'anyhow' or 'anyway', used to close a conversation or transition to a greeting.
Ví dụ: I'll see you later. Anyhoodles, have a great day!
Ghi chú: Conveys a more lighthearted and playful tone than 'anyhow'.

Anyhizzle

Casual and slangy way to say 'anyway' or 'either way', indicating flexibility or acceptance of a situation.
Ví dụ: I'm not quite sure what's happening, but anyhizzle, we'll manage it somehow.
Ghi chú: Used in relaxed, informal speech for added flair or humor.

Anyone - Ví dụ

Anyone can participate in the competition.
Alle kan delta i konkurransen.
I don't want to hurt anyone's feelings.
Jeg vil ikke såre noen sine følelser.
Is there anyone who can help me with this task?
Er det noen som kan hjelpe meg med denne oppgaven?

Ngữ pháp của Anyone

Anyone - Đại từ (Pronoun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: anyone
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
anyone chứa 2 âm tiết: any • one
Phiên âm ngữ âm: ˈe-nē-(ˌ)wən
any one , ˈe (ˌ)wən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Anyone - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
anyone: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.