Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy

Other

ˈəðər
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

andre, annen, annet, andre, en annen

Ý nghĩa của Other bằng tiếng Na Uy

andre

Ví dụ:
I have other plans for today.
Jeg har andre planer for i dag.
Do you have any other questions?
Har du noen andre spørsmål?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to additional items or alternatives.
Ghi chú: This is the most common translation and is used in everyday conversation.

annen

Ví dụ:
I want another book, not this one.
Jeg vil ha en annen bok, ikke denne.
She chose a different route this time.
Hun valgte en annen rute denne gangen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when specifying a different one in a singular context.
Ghi chú: This form is used with feminine nouns.

annet

Ví dụ:
I need another chance.
Jeg trenger en annen sjanse.
Let’s discuss another topic.
La oss diskutere et annet emne.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to a different item in a neutral context.
Ghi chú: This form is used with neuter nouns.

andre

Ví dụ:
There are other options available.
Det finnes andre alternativer tilgjengelig.
Other people might disagree.
Andre mennesker kan være uenige.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal settings to refer to additional people or things.
Ghi chú: This form can also be used to refer to a group of things or people.

en annen

Ví dụ:
I need to find another job.
Jeg må finne en annen jobb.
She wants to visit another country.
Hun ønsker å besøke et annet land.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to a singular item or person that is different from the current one.
Ghi chú: This form emphasizes the difference in a singular context.

Từ đồng nghĩa của Other

different

Something that is not the same as something else; distinct or separate.
Ví dụ: I have a different opinion on the matter.
Ghi chú: Different emphasizes a contrast or distinction between two or more things.

alternative

One of two or more possibilities; a choice.
Ví dụ: Do you have any alternative suggestions?
Ghi chú: Alternative implies a choice between two or more options.

another

One more; an additional or different one.
Ví dụ: Would you like another piece of cake?
Ghi chú: Another specifically refers to an additional item or person.

separate

Not joined or connected; distinct or individual.
Ví dụ: Let's keep our personal and professional lives separate.
Ghi chú: Separate emphasizes a clear division or distinction between things.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Other

each other

Refers to a reciprocal relationship between two or more people or things.
Ví dụ: They love each other deeply.
Ghi chú: Focuses on the mutual relationship between entities.

one way or the other

Indicates that something will happen or be resolved in some manner.
Ví dụ: We'll find a solution one way or the other.
Ghi chú: Emphasizes the certainty of an outcome, regardless of the method or path taken.

the other day

Refers to a recent, unspecified day in the past.
Ví dụ: I saw Sarah at the grocery store the other day.
Ghi chú: Specifies a particular but unspecified day in the recent past.

the other side of the coin

Represents an alternative perspective or aspect of a situation.
Ví dụ: Success and failure are often the other side of the same coin.
Ghi chú: Highlights the complementary nature of contrasting viewpoints or outcomes.

somebody/something or other

Indicates a vague or unspecified choice among similar things.
Ví dụ: I need to buy some cheese or other dairy product for the recipe.
Ghi chú: Allows for flexibility in the specific selection without changing the overall meaning.

the grass is always greener on the other side

Suggests that people tend to believe others' situations are better than their own.
Ví dụ: She thinks a different job would make her happier, but the grass is always greener on the other side.
Ghi chú: Conveys the idea that perceived advantages in other situations may not be as desirable as they appear.

the other way around

Indicates a reversal of the expected order or arrangement.
Ví dụ: I thought she was the boss, but it's actually the other way around.
Ghi chú: Denotes a complete reversal of the original state or assumption.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Other

On the other hand

This phrase is used to introduce a different perspective or contrasting idea in a conversation or argument.
Ví dụ: I don't really like seafood. On the other hand, I love Italian food.
Ghi chú: While 'other' simply refers to something different or separate, 'on the other hand' specifically introduces an opposing view or contrasting point.

Other fish in the sea

This phrase means that there are many other options or opportunities available, especially in terms of relationships or dating.
Ví dụ: Don't worry about him, there are plenty of other fish in the sea.
Ghi chú: It uses a metaphor (fish in the sea) to convey the idea of abundance or plenty of alternatives, rather than just focusing on a singular 'other'.

Where the other half lives

This expression refers to a different economic or social class or lifestyle, often implying a wealthier or more privileged group of people.
Ví dụ: He's never been to this part of the city, it's where the other half lives.
Ghi chú: It conveys a sense of societal division based on economic status, emphasizing the contrast between different groups rather than just individual 'others'.

On the other side of the fence

This saying implies that things may appear better or more desirable from a distance, but the reality might be different once you experience it.
Ví dụ: The grass always seems greener on the other side of the fence, but you never know what struggles others may face.
Ghi chú: It uses the image of a fence to represent a barrier or boundary between different situations or perspectives, emphasizing the idea of perceived differences and unknown realities.

Among other things

This phrase is used to introduce additional topics or items that have not been explicitly mentioned in a list.
Ví dụ: Today, we need to discuss the budget, the project timeline, and among other things, the marketing strategy.
Ghi chú: While 'other' might imply just one additional thing, 'among other things' suggests there are multiple unspecified items to consider in addition to the ones already mentioned.

Other - Ví dụ

Other people are also interested in this topic.
Andre mennesker er også interessert i dette emnet.
I have some other plans for the weekend.
Jeg har noen andre planer for helgen.
The book includes various other recipes as well.
Boken inkluderer også forskjellige andre oppskrifter.

Ngữ pháp của Other

Other - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: other
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): others
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): other
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
other chứa 2 âm tiết: oth • er
Phiên âm ngữ âm: ˈə-t͟hər
oth er , ˈə t͟hər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Other - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
other: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.