Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Na Uy

Factor

ˈfæktər
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Faktor, Faktor (matematikk), Faktor (innflytelse), Faktor (person eller gruppe)

Ý nghĩa của Factor bằng tiếng Na Uy

Faktor

Ví dụ:
The main factor for success is hard work.
Den viktigste faktoren for suksess er hardt arbeid.
There are several factors to consider in this decision.
Det er flere faktorer å vurdere i denne beslutningen.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions about causes, reasons, or elements influencing an outcome.
Ghi chú: Commonly used in academic and professional contexts.

Faktor (matematikk)

Ví dụ:
In mathematics, a factor is a number that divides another number.
I matematikk er en faktor et tall som deler et annet tall.
The factors of 12 are 1, 2, 3, 4, 6, and 12.
Faktorene til 12 er 1, 2, 3, 4, 6 og 12.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in mathematical discussions or education.
Ghi chú: This meaning is specific to mathematics and is used in educational settings.

Faktor (innflytelse)

Ví dụ:
Climate is a significant factor affecting agriculture.
Klima er en betydelig faktor som påvirker landbruket.
Economic factors play a crucial role in market trends.
Økonomiske faktorer spiller en avgjørende rolle i markedstrender.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions about influences on various fields like economics, health, etc.
Ghi chú: This usage emphasizes the influence of various elements on a situation.

Faktor (person eller gruppe)

Ví dụ:
She is a key factor in the project's success.
Hun er en nøkkelfaktor i prosjektets suksess.
The team worked together as a strong factor in achieving their goals.
Teamet jobbet sammen som en sterk faktor for å nå sine mål.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in team or group settings where individuals contribute significantly.
Ghi chú: This meaning highlights the importance of a person or group in achieving outcomes.

Từ đồng nghĩa của Factor

element

An element refers to a component or part that contributes to a whole. It is often used in the context of a specific aspect or factor within a larger system.
Ví dụ: One important element in the success of the project was effective communication.
Ghi chú: While similar to 'factor,' 'element' tends to emphasize a more fundamental or essential part of a whole.

component

A component is a constituent part or element that makes up a larger whole. It is often used to describe essential parts that combine to form a complete system.
Ví dụ: Time management is a key component of productivity in the workplace.
Ghi chú: Similar to 'factor,' 'component' highlights the role of individual parts in a complex structure or process.

aspect

An aspect refers to a particular feature or characteristic of something. It is used to describe different perspectives or dimensions of a situation.
Ví dụ: One important aspect to consider in decision-making is the long-term impact.
Ghi chú: While related to 'factor,' 'aspect' focuses more on specific qualities or facets within a broader context.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Factor

Key factor

Key factor refers to a crucial element that significantly influences a result or outcome.
Ví dụ: Effective communication is a key factor in building strong relationships.
Ghi chú: The phrase 'key factor' emphasizes the importance or essential nature of the factor in question.

Factor in

To consider or include something as part of a decision-making process or calculation.
Ví dụ: We need to factor in the cost of transportation when planning our budget.
Ghi chú: The phrase 'factor in' involves taking into account various elements or variables when making a decision or calculation.

X-factor

X-factor refers to a special quality or characteristic that sets someone or something apart and makes them exceptional.
Ví dụ: Her charisma and stage presence give her the X-factor that captivates the audience.
Ghi chú: The term 'X-factor' is often used in a more abstract or subjective context to describe an intangible quality that makes someone or something unique or outstanding.

Prime factor

A prime factor is a factor that is a prime number, meaning it can only be divided by 1 and itself.
Ví dụ: In the number 24, 2 and 3 are prime factors.
Ghi chú: The term 'prime factor' specifically refers to factors that are prime numbers, which have unique mathematical properties.

Factor out

To remove or separate a common element from a group in order to simplify or analyze a situation.
Ví dụ: Let's factor out the common elements in these equations to simplify the calculations.
Ghi chú: The phrase 'factor out' involves isolating a specific element or variable from a larger set for clarity or simplification.

Cultural factor

Cultural factors refer to aspects of culture such as traditions, values, and norms that influence human behavior and interactions.
Ví dụ: Cultural factors play a significant role in shaping individual beliefs and behaviors.
Ghi chú: The term 'cultural factor' highlights the impact of cultural elements on various aspects of society or individuals.

Risk factor

A risk factor is a characteristic or behavior that increases the likelihood of a negative outcome or disease.
Ví dụ: Smoking is a major risk factor for developing lung cancer.
Ghi chú: The term 'risk factor' specifically denotes elements that elevate the probability of negative consequences or harm in a particular context.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Factor

Deal-breaker

A factor that is significant enough to end a deal or prevent an agreement from being reached.
Ví dụ: His refusal to compromise on the salary was a deal-breaker in negotiations.
Ghi chú: While a factor can be any element that contributes to a situation, a deal-breaker specifically refers to a factor that causes a breakdown in negotiations or agreements.

Game-changer

Something that radically changes a situation or activity.
Ví dụ: The new technology was a game-changer for the industry.
Ghi chú: Unlike a typical factor that may influence a situation, a game-changer completely transforms it, often in a positive way.

Wild card

An unpredictable or unknown factor that can have a significant impact.
Ví dụ: Including social media as a marketing strategy was considered a wild card by the team.
Ghi chú: While a factor is typically a known or predictable element, a wild card is something unexpected that can alter outcomes significantly.

Curveball

An unexpected difficulty or obstacle that complicates a situation.
Ví dụ: The sudden change in regulations threw a curveball at the company's expansion plans.
Ghi chú: In contrast to a factor, which is generally considered as a contributing element, a curveball is an unexpected challenge that disrupts plans or expectations.

Game plan

A strategy or plan of action, especially in response to changing circumstances.
Ví dụ: We need to reassess our game plan in light of these new factors.
Ghi chú: While a factor is a specific element influencing a situation, a game plan is the overall strategy or approach to dealing with various factors, including unexpected ones.

Monkey wrench

Something that disrupts or interferes with a process or plan.
Ví dụ: The sudden market crash threw a monkey wrench into their investment plans.
Ghi chú: Unlike a typical factor that contributes to a situation, a monkey wrench is a negative interference that hinders progress or success.

Unknown quantity

A person or thing that is not yet fully understood or whose outcomes are uncertain.
Ví dụ: Her reaction to the news is still an unknown quantity for us.
Ghi chú: While a factor is a known element influencing a situation, an unknown quantity is something that is not fully predictable or clear in its impact.

Factor - Ví dụ

The weather is a major factor in our vacation plans.
Været er en viktig faktor i våre ferieplaner.
The company's success is influenced by many factors.
Selskapets suksess påvirkes av mange faktorer.
The price of the product is determined by several factors.
Prisen på produktet bestemmes av flere faktorer.

Ngữ pháp của Factor

Factor - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: factor
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): factors
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): factor
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): factored
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): factoring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): factors
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): factor
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): factor
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
factor chứa 2 âm tiết: fac • tor
Phiên âm ngữ âm: ˈfak-tər
fac tor , ˈfak tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Factor - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
factor: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.