Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hà Lan

Blockquote

Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Citaat, Blokquote, Afgebakende tekst

Ý nghĩa của Blockquote bằng tiếng Hà Lan

Citaat

Ví dụ:
She added a blockquote to highlight the important part of the text.
Ze voegde een citaat toe om het belangrijke deel van de tekst te benadrukken.
The article contained several blockquotes from famous authors.
Het artikel bevatte verschillende citaten van beroemde auteurs.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in writing, journalism, and academic contexts to refer to a quoted section of text.
Ghi chú: In Dutch, 'citaat' is commonly used in both formal writing and discussions. It refers to a passage taken from another source.

Blokquote

Ví dụ:
In HTML, you can use the tag to create a blockquote.
In HTML kun je de tag gebruiken om een blokquote te maken.
The blog's design featured blockquotes to make quotes stand out.
Het ontwerp van de blog bevatte blokquotes om citaten te laten opvallen.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Common in web design and programming, particularly in HTML and CSS.
Ghi chú: 'Blokquote' is a direct borrowing from English and is used in tech contexts, particularly among web developers.

Afgebakende tekst

Ví dụ:
The blockquote visually separates the quote from the rest.
De afgebakende tekst scheidt visueel het citaat van de rest.
Using a blockquote can enhance the readability of your document.
Het gebruik van een afgebakende tekst kan de leesbaarheid van je document verbeteren.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Refers to the visual aspect of quotes in written documents.
Ghi chú: This meaning emphasizes the formatting role of blockquotes in documents and presentations.

Từ đồng nghĩa của Blockquote

excerpt

An excerpt is a short extract or passage taken from a larger piece of writing.
Ví dụ: The book contained an excerpt from the author's upcoming novel.
Ghi chú: An excerpt is often used to showcase a specific part of a text, whereas a blockquote typically marks a direct quotation.

citation

A citation is a reference to a source of information or a direct quotation from a text.
Ví dụ: The paper included a citation from a research study to support the argument.
Ghi chú: A citation may refer to any type of reference, not just a quoted text.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Blockquote

Quote

To repeat or reproduce a statement made by someone else.
Ví dụ: She quoted a famous line from the movie during her speech.
Ghi chú: While 'blockquote' specifically refers to a visually distinct section of quoted text, 'quote' is a more general term for repeating or reproducing a statement.

Cite

To refer to or quote as an authority or example.
Ví dụ: Make sure to cite your sources when writing a research paper.
Ghi chú: While 'blockquote' refers to visually presenting quoted text, 'cite' focuses on referencing sources or experts to support a claim or statement.

Extract

To take or pull out a passage or segment from a larger text.
Ví dụ: I need to extract that paragraph and include it in my report.
Ghi chú: Unlike 'blockquote' which emphasizes visually setting apart quoted text, 'extract' implies physically removing a section for use elsewhere.

Paraphrase

To restate a text or passage in different words, often to simplify or clarify the meaning.
Ví dụ: Can you paraphrase this passage to make it easier to understand?
Ghi chú: While 'blockquote' involves directly quoting text, 'paraphrase' involves restating the information in one's own words.

Reference

A mention or citation of a source or authority in support of an argument or statement.
Ví dụ: She provided a reference to support her argument.
Ghi chú: Unlike 'blockquote,' which visually presents quoted text, 'reference' refers to citing a source or authority to back up a claim or point.

Allude to

To suggest or indirectly mention something without explicitly stating it.
Ví dụ: The author alluded to a famous historical event in the novel.
Ghi chú: Unlike 'blockquote,' which involves directly quoting text, 'allude to' implies hinting at or referencing something indirectly.

Mention

To bring up or refer to something briefly or in passing.
Ví dụ: Please mention the key points in your presentation.
Ghi chú: While 'blockquote' involves visually presenting quoted text, 'mention' simply refers to bringing something up briefly or in passing.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Blockquote

Block

In casual speech, 'block' is used to mean the action of copying and pasting a section of text for quoting.
Ví dụ: I'm just going to block that text from the article.
Ghi chú: The slang 'block' simplifies and shortens the word 'blockquote'.

Snippet

In everyday language, 'snippet' refers to a small part or quote taken from a larger piece of text.
Ví dụ: Can you give me a snippet from the research paper to include in my presentation?
Ghi chú: While 'blockquote' refers specifically to a direct quotation, 'snippet' can refer to any small portion of text.

Grab

'Grab' is a colloquial term used to describe quickly selecting and using a section of text in a document.
Ví dụ: I'll grab a couple of lines from the article to support my argument.
Ghi chú: The informal nature of 'grab' contrasts with the formal connotation of 'blockquote'.

Cop

When used informally, 'cop' means to copy or take a portion of text for use.
Ví dụ: Can you cop that text and put it in the report?
Ghi chú: The slang 'cop' is a more casual and slangy way of referring to the action of putting a quote in a text.

Blockquote - Ví dụ

The quote was placed in a blockquote.
Het citaat werd in een blockquote geplaatst.
Use quotation marks to indicate a direct quote.
Gebruik aanhalingstekens om een direct citaat aan te geven.
The author used a blockquote to emphasize the importance of the passage.
De auteur gebruikte een blockquote om het belang van de passage te benadrukken.

Ngữ pháp của Blockquote

Blockquote - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: blockquote
Chia động từ

Blockquote - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
blockquote: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.