Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hà Lan
Class
klæs
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
klas, klasse, categorie, klasse (in de zin van stijl), les
Ý nghĩa của Class bằng tiếng Hà Lan
klas
Ví dụ:
I have a math class at 10 AM.
Ik heb om 10 uur 's ochtends wiskundeles.
The students are in the same class.
De studenten zitten in dezelfde klas.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in educational settings to refer to a group of students or a specific subject being taught.
Ghi chú: The term 'klas' is commonly used in schools and universities.
klasse
Ví dụ:
This car is in a high class.
Deze auto valt in een hoge klasse.
She belongs to a different social class.
Zij behoort tot een andere sociale klasse.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to categories, groups, or social standings in various contexts.
Ghi chú: The word 'klasse' can also imply quality, such as in 'van klasse' (of high quality).
categorie
Ví dụ:
He falls into the same class as the others.
Hij valt in dezelfde categorie als de anderen.
We need to classify these items into different classes.
We moeten deze voorwerpen in verschillende categorieën indelen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts of classification or categorization.
Ghi chú: While 'categorie' is a more specific term for classification, it can be used interchangeably with 'klasse' in certain contexts.
klasse (in de zin van stijl)
Ví dụ:
She has a lot of class.
Ze heeft veel klasse.
His outfit shows real class.
Zijn outfit toont echte klasse.
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to elegance or sophistication in personal style or behavior.
Ghi chú: This usage is more subjective and relates to personal attributes rather than formal classification.
les
Ví dụ:
We had a great class today.
We hadden vandaag een geweldige les.
Her class was very informative.
Haar les was zeer informatief.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Can also refer to an individual lesson or session of teaching.
Ghi chú: In this context, 'les' is more focused on the act of teaching rather than the group of students.
Từ đồng nghĩa của Class
course
A course refers to a series of lessons or lectures on a particular subject.
Ví dụ: I'm taking a Spanish course this semester.
Ghi chú: While a class can refer to a single session or meeting, a course typically implies a longer duration with multiple sessions.
lesson
A lesson is a single session of teaching or instruction on a specific topic.
Ví dụ: We had a math lesson on fractions today.
Ghi chú: A lesson is a component of a class or course, focusing on a particular topic or skill.
session
A session is a period of time set aside for a specific activity or purpose, such as learning or training.
Ví dụ: The yoga session was very relaxing.
Ghi chú: While a class can refer to a broader term encompassing multiple sessions, a session typically denotes a single instance or period of activity.
lecture
A lecture is a formal talk or presentation given to a group of people, typically as part of an educational course or program.
Ví dụ: The professor gave a fascinating lecture on ancient civilizations.
Ghi chú: A lecture is a specific type of instructional delivery within a class or course, often involving a one-way communication from the speaker to the audience.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Class
First-class
Refers to the highest quality or standard in a particular category.
Ví dụ: She always travels first-class when flying.
Ghi chú: Class usually refers to a category or level, while first-class specifically denotes top-tier quality.
Class act
Describes someone who behaves with style, grace, and dignity.
Ví dụ: Her response to the criticism was a real class act.
Ghi chú: Class act goes beyond just being in a class or category, emphasizing admirable behavior or performance.
Classy
Elegant, stylish, and sophisticated in appearance or manner.
Ví dụ: He looked so classy in his suit and tie.
Ghi chú: Classy is more about a refined and tasteful style rather than just being assigned to a class or category.
In a class of its own
Outstanding and unparalleled, far superior to others in its category.
Ví dụ: Their new product is truly in a class of its own.
Ghi chú: This phrase emphasizes exceptional uniqueness and superiority, not just belonging to a particular class.
Class warfare
Conflict or tension between different social classes, particularly in terms of economic inequality.
Ví dụ: The political debate often centers around issues of class warfare.
Ghi chú: Class warfare focuses on the societal struggle between classes, rather than just the concept of class itself.
Class clown
A student who seeks attention through humor and disruptive behavior in a classroom setting.
Ví dụ: He's always making jokes in class, the classic class clown.
Ghi chú: Class clown refers to a specific role or behavior within a class, rather than just being part of a class group.
World-class
Of the highest quality or standard on a global scale.
Ví dụ: They offer a world-class training program for their employees.
Ghi chú: Similar to first-class, world-class denotes excellence but extends to a global level rather than just a single category.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Class
Class up
To make something more elegant or sophisticated.
Ví dụ: Let's class up this place a bit before the guests arrive.
Ghi chú: Class up is an informal way of saying to improve the appearance or quality of something, often by adding sophistication.
Classy joint
A place or establishment that is stylish, elegant, or high-quality.
Ví dụ: That new restaurant is a really classy joint, we should check it out.
Ghi chú: Describing a location or establishment as classy implies it has a certain level of sophistication and style.
Class it up
To improve the style or sophistication of something, often related to personal appearance.
Ví dụ: We need to class it up a bit for this event, let's dress to impress.
Ghi chú: Similar to 'class up', 'class it up' suggests taking steps to increase the elegance or sophistication, particularly in how one presents themselves.
Top-class
Of the highest quality or excellence.
Ví dụ: Their service is always top-class, that's why I keep going back.
Ghi chú: Top-class emphasizes being at the highest level or standard in terms of quality, surpassing just being in a class or category.
Class - Ví dụ
English class starts at 9am.
De Engelse les begint om 9 uur.
The students were divided into groups based on their interests.
De studenten werden verdeeld in groepen op basis van hun interesses.
The book is in the category of science fiction.
Het boek valt onder de categorie sciencefiction.
Ngữ pháp của Class
Class - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: class
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): classes, class
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): class
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): classed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): classing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): classes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): class
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): class
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
class chứa 1 âm tiết: class
Phiên âm ngữ âm: ˈklas
class , ˈklas (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Class - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
class: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.