Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hà Lan

Develop

dəˈvɛləp
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

ontwikkelen, ontstaan, vergroten, uitwerken, opbouwen

Ý nghĩa của Develop bằng tiếng Hà Lan

ontwikkelen

Ví dụ:
They plan to develop a new software application.
Ze zijn van plan een nieuwe softwaretoepassing te ontwikkelen.
She wants to develop her painting skills.
Ze wil haar schildervaardigheden ontwikkelen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both professional and casual settings when talking about growth or improvement in skills, products, or ideas.
Ghi chú: This is the most common meaning and can refer to both tangible and intangible things, such as skills, software, or projects.

ontstaan

Ví dụ:
A new trend is developing in fashion.
Er ontstaat een nieuwe trend in de mode.
The idea developed from a simple concept.
Het idee is ontstaan uit een eenvoudig concept.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used to describe the emergence or evolution of trends, ideas, or phenomena.
Ghi chú: This meaning emphasizes the gradual process of becoming or evolving.

vergroten

Ví dụ:
They need to develop their market share.
Ze moeten hun marktaandeel vergroten.
The company is looking to develop its international presence.
Het bedrijf wil zijn internationale aanwezigheid vergroten.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in business contexts when discussing growth in market presence or economic factors.
Ghi chú: This meaning focuses on expansion or increase, particularly in a commercial setting.

uitwerken

Ví dụ:
We need to develop this idea further.
We moeten dit idee verder uitwerken.
She will develop the plan over the next few weeks.
Ze zal het plan de komende weken uitwerken.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when elaborating or expanding on an idea, plan, or concept.
Ghi chú: This meaning is often associated with detailed planning and refinement of ideas.

opbouwen

Ví dụ:
He wants to develop a strong relationship with his clients.
Hij wil een sterke relatie met zijn klanten opbouwen.
They are trying to develop trust within the team.
Ze proberen vertrouwen binnen het team op te bouwen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in personal or professional relationships where trust or connections are being cultivated.
Ghi chú: This meaning often implies a gradual process of building connections or relationships.

Từ đồng nghĩa của Develop

advance

To advance means to move forward or make progress, often in a positive direction.
Ví dụ: The company is advancing its technology to stay competitive in the market.
Ghi chú: Develop implies a more general growth or progress, while advance suggests a specific movement forward.

evolve

To evolve means to develop gradually or undergo change over time.
Ví dụ: The design of the product has evolved over the years to meet changing consumer needs.
Ghi chú: Evolve emphasizes a natural or gradual progression, whereas develop can be more general.

expand

To expand means to increase in size, scope, or extent.
Ví dụ: The company plans to expand its operations into new markets next year.
Ghi chú: Develop focuses on growth or progress, while expand specifically refers to increasing in size or reach.

grow

To grow means to increase or develop in a healthy or positive way.
Ví dụ: Her skills as a writer have grown significantly since she started taking writing classes.
Ghi chú: Grow emphasizes a natural or organic increase, while develop can encompass a wider range of progress.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Develop

develop a plan

To create or come up with a detailed strategy or course of action.
Ví dụ: We need to develop a plan for the project before we start.
Ghi chú: The focus is on creating a specific plan rather than general development.

develop a skill

To improve or enhance an ability or talent through practice and experience.
Ví dụ: She has been practicing every day to develop her painting skills.
Ghi chú: Emphasizes improving a particular skill rather than overall development.

develop a relationship

To nurture and strengthen a bond or connection with someone over time.
Ví dụ: They spent a lot of time together to develop a strong friendship.
Ghi chú: Focuses on building a connection rather than just general development.

develop an idea

To expand or refine a concept through discussion or research.
Ví dụ: Let's brainstorm and develop this idea further before presenting it.
Ghi chú: Involves refining a specific idea rather than the broader concept of development.

develop a product

To design, create, and improve a product for the market.
Ví dụ: The company is working hard to develop a new line of eco-friendly products.
Ghi chú: Involves the process of creating and enhancing a specific product.

develop a habit

To form or establish a consistent behavior through repetition.
Ví dụ: It takes time to develop a healthy eating habit.
Ghi chú: Focuses on forming a specific habit rather than general personal development.

develop a strategy

To devise a detailed plan or approach to achieve a specific goal.
Ví dụ: The team needs to develop a winning strategy for the upcoming competition.
Ghi chú: Focuses on creating a strategic plan rather than the overall process of development.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Develop

dev

Shortened form of 'develop', commonly used when referring to software or coding projects.
Ví dụ: Let's dev this app over the weekend.
Ghi chú: Informal and casual compared to 'develop'.

ripen

To mature or become ready, much like fruit ripening before being eaten.
Ví dụ: These ideas need time to ripen before we present them.
Ghi chú: Emphasizes a natural process of growth and readiness.

bloom

To flourish or reach a stage of great development, like a flower blooming.
Ví dụ: His talent began to bloom after years of practice.
Ghi chú: Suggests a visual and vibrant image of growth and progress.

bear fruit

To yield positive results or achievements from efforts made.
Ví dụ: Their hard work finally bore fruit with the successful project launch.
Ghi chú: Highlights the outcome or results of development.

mature

To reach a stage of full development or sophistication, often through experience.
Ví dụ: Her leadership skills have matured significantly over the years.
Ghi chú: Conveys a sense of readiness and sophistication in development.

cultivate

To nurture or develop by promoting growth and improvement.
Ví dụ: We need to cultivate a culture of innovation within the team.
Ghi chú: Suggests intentional nurturing and fostering of development.

Develop - Ví dụ

Develop a new software.
Ontwikkel een nieuwe software.
The company is developing a new product line.
Het bedrijf ontwikkelt een nieuwe productlijn.
Children develop at different rates.
Kinderen ontwikkelen zich in verschillende tempo's.

Ngữ pháp của Develop

Develop - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: develop
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): developed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): developing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): develops
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): develop
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): develop
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
develop chứa 3 âm tiết: de • vel • op
Phiên âm ngữ âm: di-ˈve-ləp
de vel op , di ˈve ləp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Develop - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
develop: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.