Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Hà Lan
Suggest
sə(ɡ)ˈdʒɛst
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
voorstellen, aanbevelen, toelichten, impliceren, aanduiden
Ý nghĩa của Suggest bằng tiếng Hà Lan
voorstellen
Ví dụ:
I suggest we meet at 5 PM.
Ik stel voor dat we om 17.00 uur afspreken.
She suggested a new restaurant for dinner.
Ze stelde een nieuw restaurant voor om te dineren.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations or when giving advice.
Ghi chú: This is the most common translation and is used in a variety of everyday situations.
aanbevelen
Ví dụ:
I recommend you suggest that idea to the team.
Ik raad je aan dat idee aan het team aan te bevelen.
He suggested we try the new coffee shop.
Hij heeft ons aanbevolen om de nieuwe koffiewinkel uit te proberen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in professional settings or when making recommendations.
Ghi chú: This term implies a stronger recommendation and is often used in formal contexts.
toelichten
Ví dụ:
Can you suggest some improvements for this project?
Kun je enkele verbeteringen voor dit project toelichten?
She suggested that we clarify our goals.
Ze stelde voor dat we onze doelen toelichten.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions or presentations when explaining ideas.
Ghi chú: This meaning focuses on elaborating or explaining suggestions in detail.
impliceren
Ví dụ:
His tone suggested he was unhappy with the decision.
Zijn toon impliceerde dat hij niet blij was met de beslissing.
The results suggest a need for further research.
De resultaten impliceren een behoefte aan verder onderzoek.
Sử dụng: formalBối cảnh: Common in academic or analytical discussions.
Ghi chú: This meaning indicates a suggestion that is not stated directly but implied through context.
aanduiden
Ví dụ:
The data suggests that sales will increase.
De gegevens duiden erop dat de verkopen zullen toenemen.
His behavior suggests he is not interested.
Zijn gedrag duidt erop dat hij niet geïnteresseerd is.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in analytical contexts, often in reports or studies.
Ghi chú: Similar to 'impliceren', but often used when pointing to evidence or data that indicates a conclusion.
Từ đồng nghĩa của Suggest
recommend
To recommend is to suggest something as being good or suitable for a particular purpose.
Ví dụ: I recommend trying the new restaurant in town.
Ghi chú: Recommend implies a stronger endorsement or approval compared to suggest.
propose
To propose is to put forward an idea or plan for consideration or discussion.
Ví dụ: She proposed a new idea for the project.
Ghi chú: Propose often implies a formal presentation of an idea or suggestion.
advise
To advise is to offer suggestions or recommendations about what should be done.
Ví dụ: I advise you to study for the exam in advance.
Ghi chú: Advise often involves giving guidance or counsel based on knowledge or expertise.
urge
To urge is to strongly recommend or persuade someone to do something.
Ví dụ: I urge you to reconsider your decision.
Ghi chú: Urge conveys a sense of insistence or strong encouragement.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Suggest
Suggest that
This phrase is commonly used to introduce a recommendation or proposal.
Ví dụ: I suggest that we go out for dinner tonight.
Ghi chú: It implies a strong recommendation or proposal rather than a simple suggestion.
Suggest doing
This phrase is used to propose an action or activity.
Ví dụ: She suggested watching a movie this weekend.
Ghi chú: It specifies the action or activity being recommended.
Suggest to
This phrase indicates advising or recommending something to someone.
Ví dụ: I suggested to him that he should take a break.
Ghi chú: It emphasizes giving advice or recommendations directly to someone.
Suggest something
This phrase is used to ask for recommendations or ideas.
Ví dụ: Can you suggest a good book for me to read?
Ghi chú: It involves seeking advice or recommendations from others.
Suggest an idea
This phrase is used when proposing a concept or notion.
Ví dụ: He suggested an interesting idea for our project.
Ghi chú: It focuses on presenting a specific concept or notion for consideration.
Suggest changes
This phrase is used to recommend alterations or modifications.
Ví dụ: The manager suggested some changes to improve efficiency.
Ghi chú: It highlights proposing alterations or modifications to improve something.
Suggest a solution
This phrase is used when proposing an answer or resolution.
Ví dụ: She suggested a creative solution to the problem.
Ghi chú: It centers on offering a specific answer or resolution to a problem.
Suggest a course of action
This phrase is used to recommend a specific plan or strategy.
Ví dụ: The consultant suggested a course of action to address the issue.
Ghi chú: It emphasizes proposing a particular plan or strategy to address a situation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Suggest
Hint at
To suggest indirectly or give a clue about something without explicitly stating it.
Ví dụ: She hinted at going to the movies tonight.
Ghi chú: Unlike 'suggest,' 'hint at' implies a less direct or more subtle way of proposing an idea or course of action.
Bring up
To introduce a topic or idea for consideration or discussion.
Ví dụ: He brought up the idea of organizing a team building event.
Ghi chú: While 'suggest' is a direct way of proposing something, 'bring up' focuses on initiating a conversation or topic rather than just making a suggestion.
Put forward
To propose or suggest an idea or solution for consideration.
Ví dụ: The committee put forward several proposals for the new project.
Ghi chú: 'Put forward' is often used in formal contexts and emphasizes presenting ideas for evaluation or approval.
Float
To suggest or mention an idea informally to see how others react.
Ví dụ: She floated the idea of having a potluck for the office party.
Ghi chú: Compared to 'suggest,' 'float' conveys a more casual approach to introducing an idea, often to test its reception before committing to it.
Suggest - Ví dụ
Suggest a good restaurant in the area.
Stel een goed restaurant in de omgeving voor.
I suggest we take a break and come back to this later.
Ik stel voor dat we een pauze nemen en hier later op terugkomen.
The evidence suggests that he is guilty.
Het bewijs suggereert dat hij schuldig is.
Ngữ pháp của Suggest
Suggest - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: suggest
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): suggested
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): suggesting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): suggests
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): suggest
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): suggest
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
suggest chứa 2 âm tiết: sug • gest
Phiên âm ngữ âm: səg-ˈjest
sug gest , səg ˈjest (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Suggest - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
suggest: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.