Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)

Auto

ˈɔdoʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

auto, automobile, automatique (as in auto transmission), auto (as in self-service or automation)

Ý nghĩa của Auto bằng tiếng Bồ Đào Nha

auto

Ví dụ:
I bought a new auto last week.
J'ai acheté une nouvelle auto la semaine dernière.
Her auto is very fuel-efficient.
Son auto est très économique en carburant.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversation about cars.
Ghi chú: The term 'auto' is a colloquial abbreviation for 'automobile'. It is widely used in casual contexts.

automobile

Ví dụ:
The automobile industry is constantly evolving.
L'industrie automobile évolue constamment.
He is studying automobile engineering.
Il étudie l'ingénierie automobile.
Sử dụng: formalBối cảnh: Academic and professional discussions about vehicles.
Ghi chú: 'Automobile' is the formal term and is used in more technical or academic contexts.

automatique (as in auto transmission)

Ví dụ:
I prefer an auto transmission for easier driving.
Je préfère une transmission automatique pour conduire plus facilement.
This car has an excellent auto feature.
Cette voiture a une excellente fonction automatique.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Discussions about car features.
Ghi chú: Used when referring to automatic transmission systems in vehicles.

auto (as in self-service or automation)

Ví dụ:
The auto checkout made shopping faster.
Le libre-service a rendu le shopping plus rapide.
This system is fully auto and requires no manual input.
Ce système est entièrement automatique et ne nécessite aucune saisie manuelle.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Technology and service-related discussions.
Ghi chú: In this context, 'auto' refers to automation or self-service systems.

Từ đồng nghĩa của Auto

car

Car is a common term for a vehicle with four wheels that is powered by an engine and is used for carrying passengers.
Ví dụ: She bought a new car last week.
Ghi chú: Car is a commonly used synonym for 'auto' in everyday language.

vehicle

Vehicle is a general term that can refer to any means of transportation, including cars, trucks, buses, etc.
Ví dụ: The company provides a shuttle vehicle for employees.
Ghi chú: Vehicle is a broader term that encompasses various modes of transportation beyond just automobiles.

motorcar

Motorcar is an older term for an automobile powered by a motor.
Ví dụ: In the early 20th century, the motorcar revolutionized transportation.
Ghi chú: Motorcar is a more formal and dated term compared to 'auto'.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Auto

automatic pilot

An automatic pilot is a system that controls the trajectory of a vehicle without constant manual input from a human operator.
Ví dụ: During long flights, the airplane can be put on automatic pilot to assist the pilot.
Ghi chú: The phrase 'automatic pilot' refers to a specific system used in vehicles, while 'auto' is a more general term for a vehicle.

autonomous vehicle

An autonomous vehicle is a self-driving vehicle that can navigate and operate without human intervention.
Ví dụ: Companies like Tesla are working on developing autonomous vehicles that can drive themselves.
Ghi chú: While 'auto' refers to any type of vehicle, 'autonomous vehicle' specifically denotes a self-driving vehicle.

automobile industry

The automobile industry encompasses companies involved in the design, development, manufacturing, marketing, and selling of automobiles.
Ví dụ: The automobile industry is constantly evolving with advancements in technology and design.
Ghi chú: The term 'automobile industry' is broader and refers to the industry as a whole, while 'auto' specifically denotes a single vehicle.

automatic transmission

An automatic transmission is a type of transmission that shifts gears automatically without the need for manual gear changes by the driver.
Ví dụ: Most modern cars come equipped with automatic transmission for ease of driving.
Ghi chú: The phrase 'automatic transmission' refers to a specific component in a vehicle, while 'auto' is a more general term for a vehicle.

auto-pilot

Auto-pilot refers to a feature in some vehicles that can automatically control speed, steering, and braking under certain conditions.
Ví dụ: The advanced cruise control feature in the car allows it to be put on auto-pilot on highways.
Ghi chú: The term 'auto-pilot' specifically refers to a feature in vehicles that assists in driving, while 'auto' is a broader term for a vehicle.

autonomous driving

Autonomous driving refers to the ability of a vehicle to operate without human intervention, relying on sensors and technology to navigate.
Ví dụ: The concept of autonomous driving aims to reduce accidents and improve traffic efficiency.
Ghi chú: While 'auto' is a general term for a vehicle, 'autonomous driving' specifically refers to vehicles that can operate without human input.

automotive engineering

Automotive engineering is the branch of engineering that deals with the design, development, and production of vehicles.
Ví dụ: Automotive engineering involves designing and developing vehicles with a focus on performance, safety, and efficiency.
Ghi chú: The term 'automotive engineering' is a specialized field within engineering related to vehicles, whereas 'auto' is a general term for a vehicle.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Auto

auto

Shortened form of 'automobile' or 'car'. Commonly used in informal spoken language.
Ví dụ: I need to take my auto in for a tune-up.
Ghi chú: None

ride

A colloquial term for a car or automobile. Often used in spoken language.
Ví dụ: I'll give you a ride in my auto.
Ghi chú: More casual and informal than 'auto'.

whip

Slang term for a car, often used to emphasize a stylish or expensive vehicle.
Ví dụ: Check out my new whip!
Ghi chú: Slang term with a more informal or playful connotation compared to 'auto'.

wheels

A slang term referring to a car or automobile, particularly emphasizing the vehicle's ability to transport.
Ví dụ: Let's take your wheels to the beach this weekend.
Ghi chú: More casual and colloquial than 'auto'.

jalopy

A derogatory slang term for a run-down or old car.
Ví dụ: That old jalopy of mine finally broke down.
Ghi chú: Negative or humorous connotation compared to 'auto'.

beater

Slang term for a cheap, old, or unattractive car used primarily for transportation.
Ví dụ: I drive a beater to work every day.
Ghi chú: Conveys a sense of being worn-out or low-quality compared to 'auto'.

hooptie

Street slang term for a beat-up, old, or unreliable car.
Ví dụ: I can't believe my hooptie made it all the way across the country.
Ghi chú: Emphasizes a lack of reliability or poor condition compared to 'auto'.

Auto - Ví dụ

The auto industry is a major contributor to the economy.
L'industrie automobile est un contributeur majeur à l'économie.
A kocsi az út szélén állt meg.
La voiture s'est arrêtée au bord de la route.
Az autók között nehéz parkolóhelyet találni a városban.
Il est difficile de trouver une place de parking pour les voitures dans la ville.

Ngữ pháp của Auto

Auto - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: auto
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): autos, auto
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): auto
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
auto chứa 2 âm tiết: au • to
Phiên âm ngữ âm: ˈȯ-(ˌ)tō
au to , ˈȯ (ˌ)tō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Auto - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
auto: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.