Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Either
ˈiðər
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
soit... soit... (either... or...), non plus (either in a negative context), l'un ou l'autre (either one), aussi (also, in certain constructions)
Ý nghĩa của Either bằng tiếng Bồ Đào Nha
soit... soit... (either... or...)
Ví dụ:
You can either have tea or coffee.
Tu peux soit prendre du thé, soit du café.
Either you come with us, or you stay here.
Soit tu viens avec nous, soit tu restes ici.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in choices or alternatives.
Ghi chú: This construction is commonly used to present two options.
non plus (either in a negative context)
Ví dụ:
I don't like it, and he doesn't either.
Je n'aime pas ça, et lui non plus.
She isn't coming, and I won't either.
Elle ne vient pas, et moi non plus.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in negative sentences to express agreement.
Ghi chú: Used to indicate that something is also true for the second subject.
l'un ou l'autre (either one)
Ví dụ:
You can choose either one.
Tu peux choisir l'un ou l'autre.
Either option is fine with me.
L'une ou l'autre option me convient.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to one of two things.
Ghi chú: This is less common than the first meaning but still widely used.
aussi (also, in certain constructions)
Ví dụ:
You should try that, either.
Tu devrais essayer ça, aussi.
I am tired, and I need a break, either.
Je suis fatigué, et j'ai besoin d'une pause, aussi.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to add emphasis or agreement.
Ghi chú: This usage can vary by region and is less common.
Từ đồng nghĩa của Either
any
The word 'any' is used to refer to one or some of a thing or number of things, without specifying or limiting the selection.
Ví dụ: You can choose any of the two options.
Ghi chú: Unlike 'either', 'any' does not suggest a choice between two specific options.
one
The word 'one' indicates a single item or option out of a group.
Ví dụ: You can pick one item from the menu.
Ghi chú: While 'either' implies a choice between two options, 'one' simply refers to a single item.
each
The word 'each' is used to refer to every individual or item in a group separately.
Ví dụ: Each participant will receive a certificate.
Ghi chú: Unlike 'either', 'each' does not imply a choice between two options but rather focuses on individual items within a group.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Either
either/or
Used to present two alternatives or options, indicating a choice between them.
Ví dụ: You can either go to the party or stay home.
Ghi chú: The phrase 'either/or' emphasizes the exclusivity of the choices presented.
either way
Indicates that the speaker is indifferent to the outcome or that both options are acceptable.
Ví dụ: I'll be happy either way, so you decide.
Ghi chú: The phrase 'either way' signifies acceptance of both possibilities.
either day
Refers to any of the two specified days, without preference for one over the other.
Ví dụ: We can meet either day next week, whichever works best for you.
Ghi chú: The phrase 'either day' indicates flexibility in choosing between two options.
either side
Denotes both of two sides or directions, typically used in spatial contexts.
Ví dụ: The road has houses on either side.
Ghi chú: The phrase 'either side' specifies both sides without favoring one over the other.
either party
Refers to any of the two parties or individuals, usually in a contractual or legal context.
Ví dụ: The agreement is beneficial to either party involved.
Ghi chú: The phrase 'either party' suggests equality or relevance of both parties.
either one
Indicates a choice between two options or alternatives, without preference stated.
Ví dụ: You can choose to buy either one of these dresses.
Ghi chú: The phrase 'either one' highlights the selection of one out of two options.
either day now
Indicates that something is expected to happen very soon or imminently.
Ví dụ: The package should arrive either day now.
Ghi chú: The phrase 'either day now' emphasizes the imminent timing of an expected event.
Either - Ví dụ
Either you come with us or you stay here alone.
Soit tu viens avec nous, soit tu restes ici seul.
You can have either the blue or the red shirt.
Tu peux avoir soit la chemise bleue, soit la chemise rouge.
I can't decide which movie to watch, either action or comedy.
Je ne peux pas décider quel film regarder, soit un film d'action, soit une comédie.
Ngữ pháp của Either
Either - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: either
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): either
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
either chứa 2 âm tiết: ei • ther
Phiên âm ngữ âm: ˈē-t͟hər
ei ther , ˈē t͟hər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Either - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
either: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.