Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)

Fax

fæks
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

télécopie, fax, appareil de fax, envoyer par fax

Ý nghĩa của Fax bằng tiếng Bồ Đào Nha

télécopie

Ví dụ:
Please send me the fax by tomorrow.
Veuillez m'envoyer la télécopie d'ici demain.
I received your fax this morning.
J'ai reçu votre télécopie ce matin.
Sử dụng: formalBối cảnh: Business communication, sending documents
Ghi chú: The term 'télécopie' is commonly used in formal contexts, especially in business and legal settings.

fax

Ví dụ:
Can you fax me the contract?
Peux-tu me faxer le contrat ?
I will fax you the details later.
Je te faxerai les détails plus tard.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday communication, less formal settings
Ghi chú: The term 'fax' is often used in informal conversations and is understood as a verb (to send a fax).

appareil de fax

Ví dụ:
The fax machine is out of paper.
L'appareil de fax est à court de papier.
I need to fix the fax machine.
J'ai besoin de réparer l'appareil de fax.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Discussion about hardware, office equipment
Ghi chú: This term refers specifically to the physical fax machine used to send and receive faxes.

envoyer par fax

Ví dụ:
I will send the documents by fax.
Je vais envoyer les documents par fax.
Please fax your application to us.
Veuillez faxer votre candidature à nous.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Instructions for sending documents
Ghi chú: This phrase is commonly used to instruct someone to send documents via fax.

Từ đồng nghĩa của Fax

facsimile

Facsimile is a formal synonym for fax, referring to the transmission of scanned printed material electronically.
Ví dụ: Please send the document via facsimile to the following number.
Ghi chú: Facsimile is often used in formal or technical contexts.

telecopy

Telecopy is a less common synonym for fax, derived from 'tele' meaning distant and 'copy' indicating reproduction.
Ví dụ: I will telecopy the report to your office right away.
Ghi chú: Telecopy may sound more technical or dated compared to 'fax'.

transmission

Transmission refers to the process of sending or conveying information electronically.
Ví dụ: The transmission of the contract was successful.
Ghi chú: Transmission is a broader term that encompasses various forms of electronic communication, including fax.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Fax

Fax something over

To send a document or information via fax machine to someone.
Ví dụ: Can you fax over the contract to me by 3 pm?
Ghi chú: The phrase 'fax something over' specifically refers to sending a document or information via fax, emphasizing the act of transmission.

Fax machine

A machine used to send and receive faxes (facsimiles).
Ví dụ: Our office still uses a fax machine for official documents.
Ghi chú: The phrase 'fax machine' refers to the physical device used for sending and receiving faxes.

Fax number

The telephone number assigned to a fax machine for receiving documents.
Ví dụ: Please provide me with your fax number so I can send the details.
Ghi chú: A 'fax number' is specifically used for routing fax transmissions to the correct machine, unlike a regular phone number.

Fax cover sheet

A document that is sent with a fax to provide the recipient with information about the sender and the contents of the fax.
Ví dụ: Make sure to include a fax cover sheet with your name and contact details.
Ghi chú: A 'fax cover sheet' is a separate page that accompanies the main fax document, serving as an introduction or summary.

Fax transmission

The process of sending a document via fax from one machine to another.
Ví dụ: The fax transmission was successful, and the document was received on time.
Ghi chú: A 'fax transmission' refers to the entire process of sending a document via fax, including the sending, receiving, and successful delivery.

Fax back

To return a document by fax after completing it or providing the necessary information.
Ví dụ: Please fill out the form and fax it back to us at your earliest convenience.
Ghi chú: The term 'fax back' specifically indicates the action of sending a completed document back via fax.

Fax cover letter

A letter that is sent along with a fax, providing additional context or information about the faxed document.
Ví dụ: I attached a fax cover letter summarizing the main points of the proposal.
Ghi chú: A 'fax cover letter' is a letter specifically designed to accompany a fax document, often providing context or explanations.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Fax

Fax me

In spoken language, 'fax me' is used to request someone to send a document via fax to the speaker.
Ví dụ: Can you fax me that document by the end of the day?
Ghi chú: The slang term 'fax me' is more casual and direct compared to saying 'send me a fax'.

Fax it

'Fax it' is a colloquial way of telling someone to send a document via fax.
Ví dụ: Just fax it over and I'll take care of the rest.
Ghi chú: This slang term is more informal and succinct than saying 'send it via fax'.

Fax blast

In informal contexts, 'fax blast' refers to sending multiple faxes to a large number of recipients at once.
Ví dụ: We did a fax blast to all our clients about the upcoming promotion.
Ghi chú: This term is more lively and dynamic than simply saying 'sending out multiple faxes'.

Fax spam

'Fax spam' is slang for unsolicited or unwanted faxes that fill up the fax machine.
Ví dụ: I hate when my fax machine gets clogged up with fax spam.
Ghi chú: It conveys the annoyance of receiving unwanted faxes more vividly than just saying 'unwanted faxes'.

Fax jockey

Informally, a 'fax jockey' is someone who is constantly dealing with sending and receiving faxes.
Ví dụ: He's the fax jockey in our office, always sending and receiving faxes.
Ghi chú: This term adds a playful and slightly sarcastic tone to describing someone's role with faxes.

Fax up

To 'fax up' means to prepare and send documents via fax.
Ví dụ: I need to fax up these contracts before the meeting starts.
Ghi chú: This slang term implies a sense of urgency or importance to sending the documents quickly.

Fax fugitive

In a humorous way, a 'fax fugitive' refers to a missing or elusive fax document.
Ví dụ: The fax fugitive strikes again! Every time we need a fax, it goes missing.
Ghi chú: This term adds a playful and lighthearted touch to the frustration of missing faxes.

Fax - Ví dụ

I need to send a fax to the office.
J'ai besoin d'envoyer un fax au bureau.
A fax machine is an outdated technology.
Une machine à fax est une technologie obsolète.
Please provide me with your fax number.
Veuillez me fournir votre numéro de fax.

Ngữ pháp của Fax

Fax - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: fax
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): faxes
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): fax
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): faxed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): faxing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): faxes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): fax
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): fax
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
fax chứa 1 âm tiết: fax
Phiên âm ngữ âm: ˈfaks
fax , ˈfaks (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Fax - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
fax: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.