Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)

Seek

sik
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

chercher, rechercher, demander, aspirer à

Ý nghĩa của Seek bằng tiếng Bồ Đào Nha

chercher

Ví dụ:
I want to seek a new job.
Je veux chercher un nouveau travail.
They are seeking a solution to the problem.
Ils cherchent une solution au problème.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in everyday situations when looking for something tangible, like a job, information, or an object.
Ghi chú: This is the most common translation and is used in both formal and informal contexts.

rechercher

Ví dụ:
The scientists seek new methods of research.
Les scientifiques recherchent de nouvelles méthodes de recherche.
She is seeking information about the disease.
Elle recherche des informations sur la maladie.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in academic, scientific, or formal contexts when looking for information or conducting research.
Ghi chú: This term emphasizes a more thorough or systematic search, often associated with investigation or inquiry.

demander

Ví dụ:
He seeks advice from his friends.
Il demande des conseils à ses amis.
They seek help from professionals.
Ils demandent de l'aide à des professionnels.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when asking for assistance or advice from others.
Ghi chú: This meaning focuses on the aspect of seeking help or guidance rather than searching for something physical.

aspirer à

Ví dụ:
She seeks to achieve her dreams.
Elle aspire à réaliser ses rêves.
They seek a better future for their children.
Ils aspirent à un meilleur avenir pour leurs enfants.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when expressing desires, ambitions, or aspirations.
Ghi chú: This usage conveys a deeper, more personal longing or aspiration rather than a physical search.

Từ đồng nghĩa của Seek

search

To search means to look for something or someone carefully and thoroughly.
Ví dụ: She decided to search for a new job.
Ghi chú: Seek is more formal and general, while search implies a more focused and thorough effort.

hunt

To hunt means to actively look for something or someone, often with determination or persistence.
Ví dụ: The detective had to hunt for clues to solve the mystery.
Ghi chú: Hunt is more intense and implies a sense of pursuit compared to seek.

pursue

To pursue means to follow or chase after something in order to achieve a goal.
Ví dụ: She decided to pursue her passion for art.
Ghi chú: Pursue suggests a more active and determined effort compared to seek.

look for

To look for means to try to find something by searching or seeking.
Ví dụ: I need to look for my keys before leaving the house.
Ghi chú: Look for is a more casual and everyday expression compared to seek.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Seek

Seek out

To actively look for or search for something or someone, often with the intention of finding or discovering them.
Ví dụ: She seeks out new challenges in her career.
Ghi chú: Adding 'out' emphasizes the action of actively searching or pursuing something.

Seek help

To ask for or request assistance or support from someone when needed.
Ví dụ: If you're feeling overwhelmed, don't hesitate to seek help from a counselor.
Ghi chú: In this context, 'seek help' implies reaching out for aid or guidance from others.

Seek advice

To ask for or request guidance, suggestions, or recommendations from others, especially those with knowledge or expertise.
Ví dụ: Before making a decision, it's wise to seek advice from someone experienced in the matter.
Ghi chú: Similar to 'seek help,' 'seek advice' involves seeking insights or recommendations from others.

Seek shelter

To look for a place of protection or safety, typically from danger, harsh weather, or other threats.
Ví dụ: As the storm approached, the hikers sought shelter in a nearby cave.
Ghi chú: In this case, 'seek shelter' emphasizes the act of finding a secure place for protection.

Seek revenge

To try to retaliate against someone who has wronged you, often with the aim of inflicting harm or retribution.
Ví dụ: Rather than seeking revenge, she chose to forgive and move on.
Ghi chú: Seeking revenge implies a desire to get back at someone for a perceived offense or injustice.

Seek approval

To look for acceptance, validation, or permission from others regarding one's actions, choices, or behavior.
Ví dụ: Some individuals constantly seek approval from others to validate their self-worth.
Ghi chú: 'Seek approval' entails wanting recognition or validation from others for one's actions or decisions.

Seek vengeance

To pursue revenge or retribution, often in a violent or extreme manner, against those who have caused harm or wrongdoing.
Ví dụ: The character in the movie sought vengeance for the murder of his family.
Ghi chú: 'Seek vengeance' suggests a strong desire for retaliation, often involving a quest for justice through force or retribution.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Seek

On the lookout

To be actively searching or seeking for something.
Ví dụ: I'm on the lookout for a new job.
Ghi chú: Uses a more casual and informal language compared to 'seek'.

Hunt down

To search intensively and thoroughly for something.
Ví dụ: We need to hunt down the best deal for our vacation.
Ghi chú: Conveys a sense of urgency and determination in the search.

Scouring

To search thoroughly or meticulously for something.
Ví dụ: She's scouring the internet for rare collectibles.
Ghi chú: Implies a detailed and exhaustive search process.

Chase after

To pursue or seek something actively and persistently.
Ví dụ: I've been chasing after that promotion for months.
Ghi chú: Conveys a sense of ongoing pursuit and effort in obtaining the desired goal.

Track down

To locate or find something after a search or pursuit.
Ví dụ: We finally tracked down the missing keys in the living room.
Ghi chú: Emphasizes the process of following a trail or clues to find the target.

Prowl for

To search or look around in a predatory manner.
Ví dụ: He's prowling for good deals at the mall.
Ghi chú: Creates a playful or adventurous tone in the search activity.

Fish for

To seek or attempt to elicit something indirectly through hints or actions.
Ví dụ: She's fishing for compliments with that new haircut.
Ghi chú: Carries a connotation of seeking something through subtle or strategic means.

Seek - Ví dụ

I seek knowledge and understanding.
Je cherche la connaissance et la compréhension.
She is seeking a new job.
Elle cherche un nouvel emploi.
They seek adventure and excitement.
Ils cherchent l'aventure et l'excitation.

Ngữ pháp của Seek

Seek - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: seek
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): sought
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): sought
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): seeking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): seeks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): seek
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): seek
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
seek chứa 1 âm tiết: seek
Phiên âm ngữ âm: ˈsēk
seek , ˈsēk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Seek - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
seek: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.