Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Individual
ˌɪndəˈvɪdʒ(u)əl
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
individu, personne, personnalisé, particulier, isolé
Ý nghĩa của Individual bằng tiếng Bồ Đào Nha
individu
Ví dụ:
Each individual has unique qualities.
Chaque individu a des qualités uniques.
The law protects the rights of every individual.
La loi protège les droits de chaque individu.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal, academic, and formal discussions about people.
Ghi chú: The term 'individu' is often used to emphasize the uniqueness or rights of a person.
personne
Ví dụ:
He is a kind individual.
C'est une personne gentille.
Every individual has the right to express their opinion.
Chaque personne a le droit d'exprimer son opinion.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in everyday conversation as well as in more formal contexts.
Ghi chú: While 'individu' is more formal, 'personne' is commonly used in everyday speech.
personnalisé
Ví dụ:
The program is tailored to individual needs.
Le programme est adapté aux besoins personnalisés.
We offer individual plans for our clients.
Nous proposons des plans personnalisés pour nos clients.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business and marketing contexts.
Ghi chú: Here, 'individual' refers to tailored or customized services for specific people.
particulier
Ví dụ:
She has a particular style as an individual.
Elle a un style particulier en tant qu'individu.
This individual has a unique perspective.
Cet individu a une perspective particulière.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when emphasizing someone's distinctive traits or opinions.
Ghi chú: 'Particulier' can also mean 'specific' or 'particular' in certain contexts.
isolé
Ví dụ:
He feels like an isolated individual.
Il se sent comme un individu isolé.
She prefers to work as an individual rather than in a group.
Elle préfère travailler en tant qu'individu plutôt qu'en groupe.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing feelings of loneliness or preference for solitude.
Ghi chú: In this sense, 'isolé' highlights the aspect of being alone or independent.
Từ đồng nghĩa của Individual
person
A person refers to an individual human being.
Ví dụ: Each person has their own unique perspective on the issue.
Ghi chú: Person is a more commonly used synonym for individual in everyday language.
individual
An individual is a single, separate entity.
Ví dụ: Each individual must take responsibility for their actions.
Ghi chú: This is the original word being defined.
human
Human refers to a member of the species Homo sapiens.
Ví dụ: Every human being deserves to be treated with respect.
Ghi chú: Human is a more specific term referring to a member of the human species.
personage
Personage is a more formal or literary term for a person.
Ví dụ: The famous personage arrived at the event amidst much excitement.
Ghi chú: Personage has a more distinguished or noteworthy connotation compared to individual.
citizen
Citizen refers to a legally recognized member of a state or country.
Ví dụ: As a citizen of the country, she had certain rights and responsibilities.
Ghi chú: Citizen emphasizes the legal or political status of an individual.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Individual
A lone wolf
Refers to someone who prefers to do things alone rather than being part of a group.
Ví dụ: He prefers working alone; he's a bit of a lone wolf in the office.
Ghi chú: The term 'lone wolf' emphasizes independence and self-reliance, while 'individual' is a more general term for a single person.
One of a kind
Describes someone or something that is unique and unlike anything else.
Ví dụ: She has a unique sense of style; she's truly one of a kind.
Ghi chú: This phrase highlights exceptional uniqueness, emphasizing the distinctiveness of the individual.
March to the beat of your own drum
Means to do things your own way, even if it's different from what others are doing.
Ví dụ: She doesn't care about trends; she prefers to march to the beat of her own drum.
Ghi chú: This idiom stresses individuality and independence in decision-making and actions.
Fly solo
To do something alone without any help or companionship.
Ví dụ: I prefer to fly solo on this project; I work better on my own.
Ghi chú: The term 'fly solo' specifically refers to undertaking a task independently, highlighting self-reliance.
A one-man show
Refers to a situation where one person is doing everything or taking all the credit.
Ví dụ: He's trying to control everything himself; it's like a one-man show.
Ghi chú: This phrase suggests that an individual is solely responsible for a particular task or situation, emphasizing their central role.
Call the shots
To make the important decisions or be in control of a situation.
Ví dụ: She's the boss here; she calls all the shots.
Ghi chú: While 'individual' refers to a single person, 'calling the shots' specifically emphasizes the authority and decision-making power of that person.
Go it alone
To do something by oneself without the help or support of others.
Ví dụ: He decided to go it alone and start his own business.
Ghi chú: This phrase stresses the act of pursuing a goal or task independently, highlighting self-sufficiency and determination.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Individual
Solo
Used to describe doing something alone or independently.
Ví dụ: I prefer to work on this project solo.
Ghi chú: Solo emphasizes the individual aspect more than the broader term 'individual' does.
One-man band
Refers to a person who manages various tasks or responsibilities by themselves.
Ví dụ: She's like a one-man band, taking on multiple roles in the company.
Ghi chú: It highlights the idea of multitasking and taking on multiple roles.
Maverick
Describes someone who is unconventional, independent-minded, and unorthodox.
Ví dụ: He's a maverick in the industry, always challenging traditional methods.
Ghi chú: Maverick often implies a rebellious or nonconformist attitude.
Lone ranger
Refers to a person who prefers to act independently or make decisions by themselves.
Ví dụ: She's a bit of a lone ranger when it comes to decision-making.
Ghi chú: The term 'lone ranger' conjures up images of a solitary figure epitomizing independence.
Outsider
Describes a person who feels disconnected or excluded from a particular group or community.
Ví dụ: He always felt like an outsider in the group.
Ghi chú: Outsider implies a sense of not belonging or being on the fringes.
Free spirit
Refers to someone who is independent, adventurous, and follows their own path.
Ví dụ: She's a real free spirit, always living life on her own terms.
Ghi chú: It conveys a sense of spontaneity and nonconformity.
Nonconformist
Describes a person who refuses to adhere to established customs, beliefs, or practices.
Ví dụ: He's a nonconformist artist, pushing boundaries and challenging norms.
Ghi chú: Nonconformist emphasizes resistance to societal conventions and norms.
Individual - Ví dụ
Individual rights must be respected.
Les droits individuels doivent être respectés.
Each individual has their own unique personality.
Chaque individu a sa propre personnalité unique.
The company values personal growth and development of each individual employee.
L'entreprise valorise la croissance personnelle et le développement de chaque employé individuel.
Ngữ pháp của Individual
Individual - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: individual
Chia động từ
Tính từ (Adjective): individual
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): individuals
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): individual
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
individual chứa 5 âm tiết: in • di • vid • u • al
Phiên âm ngữ âm: ˌin-də-ˈvi-jə-wəl
in di vid u al , ˌin də ˈvi jə wəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Individual - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
individual: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.