Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)

Suffer

ˈsəfər
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

souffrir, endurer, subir, avoir des souffrances

Ý nghĩa của Suffer bằng tiếng Bồ Đào Nha

souffrir

Ví dụ:
He suffers from chronic pain.
Il souffre de douleurs chroniques.
Many people suffer in silence.
Beaucoup de gens souffrent en silence.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe physical or emotional pain or distress.
Ghi chú: The verb 'souffrir' is often used in medical or psychological contexts. It can also be used more generally to describe any form of hardship.

endurer

Ví dụ:
She had to endure a lot of hardships.
Elle a dû endurer beaucoup de difficultés.
He endured the criticism without complaint.
Il a enduré les critiques sans se plaindre.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to convey the idea of bearing or tolerating something difficult.
Ghi chú: While 'endurer' can translate to 'suffer', it emphasizes the aspect of enduring rather than the pain itself.

subir

Ví dụ:
They suffered a loss in the game.
Ils ont subi une perte dans le match.
He suffered many setbacks during his career.
Il a subi de nombreux revers au cours de sa carrière.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Often used in contexts related to negative experiences or outcomes.
Ghi chú: 'Subir' is commonly used when referring to something that happens to someone, often beyond their control.

avoir des souffrances

Ví dụ:
She has been having much suffering since the accident.
Elle a beaucoup de souffrances depuis l'accident.
He spoke about his sufferings during the war.
Il a parlé de ses souffrances pendant la guerre.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in literary or dramatic contexts to refer to deep emotional or physical pain.
Ghi chú: This phrase emphasizes the state of suffering rather than the act of suffering itself.

Từ đồng nghĩa của Suffer

endure

To endure means to suffer through something difficult or painful without giving up.
Ví dụ: She had to endure a lot of pain during her recovery.
Ghi chú: Endure implies a sense of resilience and perseverance in the face of hardship.

tolerate

To tolerate means to bear or endure something unpleasant or difficult without reacting negatively.
Ví dụ: I cannot tolerate the heat in this room.
Ghi chú: Tolerate often implies a sense of putting up with something rather than actively experiencing suffering.

undergo

To undergo means to experience or endure something, especially a process or procedure.
Ví dụ: He had to undergo surgery to repair his knee injury.
Ghi chú: Undergo focuses on going through a specific experience or procedure.

experience

To experience means to go through or encounter something, often implying a personal involvement or impact.
Ví dụ: She experienced a great deal of hardship in her life.
Ghi chú: Experience is a broader term that can encompass positive and negative situations, unlike suffer which typically conveys a negative connotation.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Suffer

suffer from

To experience pain or illness caused by a particular condition or disease.
Ví dụ: She suffers from migraines.
Ghi chú: This phrase specifies the source or cause of the suffering.

suffer in silence

To endure hardship or pain without complaining or seeking assistance.
Ví dụ: He preferred to suffer in silence rather than ask for help.
Ghi chú: This phrase emphasizes enduring suffering quietly without vocalizing it.

suffer a setback

To experience a reversal or obstacle that delays progress or success.
Ví dụ: The project suffered a setback when key team members resigned.
Ghi chú: This phrase refers to facing an unexpected issue or obstacle.

suffer the consequences

To face or endure the negative outcomes or results of one's actions.
Ví dụ: If you break the rules, you will have to suffer the consequences.
Ghi chú: This phrase highlights facing the repercussions of one's choices or behaviors.

suffer a loss

To experience a decline or reduction in value, profit, or resources.
Ví dụ: The company suffered a significant loss in the stock market.
Ghi chú: This phrase specifically refers to a decrease in value or assets.

suffer in (the) heat

To endure discomfort or hardship due to extreme temperatures.
Ví dụ: The players suffered in the intense heat during the match.
Ghi chú: This phrase highlights enduring physical discomfort caused by heat.

make someone suffer

To cause someone pain, distress, or hardship.
Ví dụ: His actions will make her suffer for a long time.
Ghi chú: This phrase involves inflicting suffering on another person.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Suffer

Suffering succotash

This is a euphemistic expression used to express disbelief, frustration, or annoyance. It is often associated with the cartoon character Sylvester the Cat.
Ví dụ: Suffering succotash! I can't believe I missed the bus again.
Ghi chú: The slang term adds a humorous and exaggerated tone to the feeling of frustration or annoyance.

Sufferin' succotash

Similar to 'suffering succotash,' this variant is used to convey frustration or disbelief.
Ví dụ: You mean I have to work overtime again? Sufferin' succotash!
Ghi chú: The slang term reflects a colloquial pronunciation and informal expression of frustration.

Sufferfest

'Sufferfest' is a slang term commonly used in sports and fitness contexts to describe a particularly intense or grueling experience or event.
Ví dụ: Today's workout was a real sufferfest; I can barely walk!
Ghi chú: The slang term emphasizes the challenging nature of the experience, often implying physical or mental exhaustion.

Sufferance

In this context, 'sufferance' refers to enduring or tolerating something unpleasant or undesirable.
Ví dụ: I tolerated his rude behavior out of sufferance, but I won't stand for it anymore.
Ghi chú: The slang term conveys a sense of enduring something patiently or reluctantly, often with a sense of resignation.

Sufferance fee

A 'sufferance fee' is a charge imposed when goods are held beyond the allowed time in a customs warehouse or port.
Ví dụ: We were charged a sufferance fee for holding the goods longer than agreed.
Ghi chú: The slang term is a specific term used in the context of customs regulations, indicating a penalty for exceeding time limits.

Sufferbus

'Sufferbus' humorously refers to public transportation that is inconvenient, uncomfortable, or unreliable.
Ví dụ: I missed the last bus home; I guess I'll be taking the sufferbus tonight.
Ghi chú: The slang term combines 'suffer' with 'bus' to create a playful and slightly sarcastic term for a less-than-ideal bus journey.

Suffer - Ví dụ

I suffer from migraines.
Je souffre de migraines.
She has a passion for music and suffers when she can't play.
Elle a une passion pour la musique et souffre quand elle ne peut pas jouer.
The animals in the zoo suffer in small cages.
Les animaux dans le zoo souffrent dans de petites cages.

Ngữ pháp của Suffer

Suffer - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: suffer
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): suffered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): suffering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): suffers
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): suffer
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): suffer
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
suffer chứa 2 âm tiết: suf • fer
Phiên âm ngữ âm: ˈsə-fər
suf fer , ˈsə fər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Suffer - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
suffer: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.