Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)

Point

pɔɪnt
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

point (n.) - un point, point (v.) - pointer, point (n.) - un moment, point (n.) - un score, point (n.) - un avantage

Ý nghĩa của Point bằng tiếng Bồ Đào Nha

point (n.) - un point

Ví dụ:
There is a point to this discussion.
Il y a un point à cette discussion.
Can you see the point on the map?
Peux-tu voir le point sur la carte ?
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in discussions, directions, or arguments.
Ghi chú: Refers to a specific location or argument in a conversation.

point (v.) - pointer

Ví dụ:
Please point to the correct answer.
Veuillez pointer la bonne réponse.
He pointed out the error in the report.
Il a pointé l'erreur dans le rapport.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when indicating or directing attention towards something.
Ghi chú: Can be used both literally (pointing with a finger) and figuratively (highlighting an issue).

point (n.) - un moment

Ví dụ:
At this point, we should make a decision.
À ce point, nous devrions prendre une décision.
At this point in time, everything seems fine.
À ce moment, tout semble bien.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions or reports about time.
Ghi chú: Indicates a specific moment in time or stage in a process.

point (n.) - un score

Ví dụ:
The team scored the first point.
L'équipe a marqué le premier point.
She won the match by two points.
Elle a gagné le match avec deux points d'avance.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in sports or games.
Ghi chú: Refers to a unit of scoring in competitive games.

point (n.) - un avantage

Ví dụ:
He has a point over his competitors.
Il a un point d'avantage sur ses concurrents.
Her experience gives her a point.
Son expérience lui donne un point.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in discussions about competition or comparison.
Ghi chú: Refers to an advantage or benefit in a competitive situation.

Từ đồng nghĩa của Point

tip

A tip is a small piece of advice or information given to help with a particular situation or problem. It can also refer to the pointed or tapered end of something.
Ví dụ: He gave me a helpful tip on how to improve my writing.
Ghi chú: While 'point' can refer to a specific detail or aspect, 'tip' usually implies a piece of advice or information given to assist with a task.

aspect

An aspect is a particular part or feature of something, often considered in relation to the whole.
Ví dụ: One important aspect of the project is the budget allocation.
Ghi chú: Unlike 'point,' which can be more general, 'aspect' specifically refers to a particular part or feature of something.

detail

A detail is a small part or feature of something, often considered individually or in close examination.
Ví dụ: She explained every detail of the plan to ensure everyone understood.
Ghi chú: Similar to 'point,' 'detail' refers to a specific part of something, but 'detail' often implies a more intricate or specific element.

element

An element is a component or part of a whole, often contributing to its overall character or quality.
Ví dụ: The element of surprise in the plot kept the audience engaged.
Ghi chú: While 'point' can refer to a specific detail or aspect, 'element' typically refers to a fundamental part that contributes to the whole.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Point

Get to the point

To stop talking about unimportant details and focus on the main issue or topic.
Ví dụ: Stop beating around the bush and get to the point of your argument.
Ghi chú: This phrase emphasizes the idea of being direct and concise in communication.

Make a point

To express a valid or important argument or opinion.
Ví dụ: She made a good point about the importance of time management.
Ghi chú: While 'point' refers to a particular detail or fact, 'make a point' implies presenting an argument or opinion.

On point

To be accurate, relevant, or well-executed.
Ví dụ: Her presentation was on point; she covered all the key aspects thoroughly.
Ghi chú: This phrase suggests being precise or correct in a particular situation.

Miss the point

To fail to understand the main idea or intention behind something.
Ví dụ: I think you missed the point of his joke; he was being sarcastic.
Ghi chú: While 'point' can refer to a specific detail, 'miss the point' indicates a failure to grasp the main message.

At this point

At this moment in time or stage of a process.
Ví dụ: At this point, we need to make a decision on how to proceed.
Ghi chú: It emphasizes the current moment or stage rather than a specific detail or concept.

Point taken

Acknowledging or accepting someone's argument or opinion.
Ví dụ: I understand your perspective; point taken.
Ghi chú: While 'point' refers to a specific detail, 'point taken' acknowledges understanding or acceptance of a viewpoint.

To the point

Expressed in a clear and direct manner without unnecessary details.
Ví dụ: Her feedback was concise and to the point; it was very helpful.
Ghi chú: This phrase highlights the quality of being succinct and focused in communication.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Point

Point blank

Means directly, plainly, or without explanation or elaboration.
Ví dụ: He told me point-blank that he didn't want to go.
Ghi chú: In this context, 'point blank' is used to emphasize the straightforwardness of a statement, not referring to an actual point or location.

Sixth sense

Means an intuitive insight or ability to perceive things that are not immediately obvious.
Ví dụ: She has a sixth sense when it comes to knowing the breaking point in an argument.
Ghi chú: This term refers to a heightened level of awareness or intuition, rather than a literal sense like sight, hearing, etc.

Point fingers

Means to blame or accuse others for a situation or problem.
Ví dụ: Instead of playing the blame game and pointing fingers, let's find a solution together.
Ghi chú: In this case, 'point fingers' is a figurative expression and doesn't relate to physically directing a finger towards someone.

Point - Ví dụ

The point of the pencil broke.
La pointe du crayon s'est cassée.
The exclamation point indicates strong emotion.
Le point d'exclamation indique une forte émotion.
The border between the two countries is marked by a boundary point.
La frontière entre les deux pays est marquée par un point de limite.

Ngữ pháp của Point

Point - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: point
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): points, point
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): point
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): pointed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): pointing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): points
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): point
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): point
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
point chứa 1 âm tiết: point
Phiên âm ngữ âm: ˈpȯint
point , ˈpȯint (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Point - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
point: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.