Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)

Use

juz
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

utiliser, emploi, usage, se servir de, profiter de

Ý nghĩa của Use bằng tiếng Bồ Đào Nha

utiliser

Ví dụ:
I need to use my phone.
J'ai besoin d'utiliser mon téléphone.
She uses a computer for her work.
Elle utilise un ordinateur pour son travail.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Everyday situations when referring to employing a tool or resource.
Ghi chú: This is the most common translation of 'use' in the context of utilizing something.

emploi

Ví dụ:
The use of social media has increased.
L'emploi des médias sociaux a augmenté.
We need to find a better use for this space.
Nous devons trouver un meilleur emploi de cet espace.
Sử dụng: formalBối cảnh: More formal contexts, often used in discussions about applications, methodologies, or strategies.
Ghi chú: This term can also refer to an application or function of something.

usage

Ví dụ:
The usage of this term is outdated.
L'usage de ce terme est obsolète.
Please check the usage guidelines.
Veuillez consulter les directives d'usage.
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in academic or technical contexts when discussing the frequency or manner of use.
Ghi chú: Often appears in discussions about language, grammar, or the proper use of tools.

se servir de

Ví dụ:
Can I use your pen?
Puis-je me servir de ton stylo ?
He knows how to use the equipment.
Il sait se servir de l'équipement.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in casual conversation when referring to taking advantage of or employing something temporarily.
Ghi chú: This phrase often conveys a sense of borrowing or sharing.

profiter de

Ví dụ:
You should use the opportunity to learn.
Tu devrais profiter de l'occasion d'apprendre.
They are using the discounts available.
Ils profitent des réductions disponibles.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts where one takes advantage of a situation or opportunity.
Ghi chú: This meaning emphasizes gaining benefits from a situation rather than just employing a tool.

Từ đồng nghĩa của Use

utilize

To utilize means to make practical use of something or to apply it for a specific purpose. It is often used in a formal context.
Ví dụ: She decided to utilize her skills in a new job.
Ghi chú: Utilize is slightly more formal than 'use' and can imply a more intentional or strategic application of something.

employ

To employ means to make use of something as a means of achieving a particular purpose or result. It is commonly used in professional or technical contexts.
Ví dụ: He employed a new technique to solve the problem.
Ghi chú: Employ is often used in a professional or technical setting and can imply a deliberate choice or methodical use of something.

apply

To apply means to put to use or implement something for a specific purpose or effect. It is commonly used in academic or practical contexts.
Ví dụ: You can apply the knowledge you gained in this course to your daily life.
Ghi chú: Apply is often used in contexts where specific knowledge, skills, or methods are put into practice.

utilise

Utilise is the British English spelling of 'utilize', meaning to make practical use of something or to apply it for a specific purpose. It is commonly used in formal contexts in British English.
Ví dụ: She decided to utilise her skills in a new job.
Ghi chú: Utilise is the British English spelling of 'utilize', with no significant difference in meaning.

exploit

To exploit means to make full use of something in a way that benefits from it, sometimes implying a degree of manipulation or taking advantage of a situation.
Ví dụ: The company exploited the latest technology to improve efficiency.
Ghi chú: Exploit can have a slightly negative connotation, suggesting a strategic or opportunistic use of something for personal gain.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Use

Make use of

To use something effectively or for a specific purpose.
Ví dụ: You should make use of the resources available to you.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of utilizing something effectively.

Put to good use

To use something in a way that is beneficial or productive.
Ví dụ: She put her artistic talents to good use by painting murals in the community.
Ghi chú: It implies using something for a positive or constructive purpose.

Use up

To consume or exhaust the available supply of something.
Ví dụ: I've used up all the printer ink, so we need to buy more.
Ghi chú: It suggests depleting a resource or using something completely.

Use your head

To employ common sense or intelligence in a situation.
Ví dụ: Come on, use your head and think before you act.
Ghi chú: It encourages someone to think logically or wisely.

Use your imagination

To creatively visualize or think of new ideas.
Ví dụ: Children are encouraged to use their imagination when playing.
Ghi chú: It emphasizes creative thinking or mental creativity.

Use caution

To be careful or prudent in a situation to avoid harm or danger.
Ví dụ: It's best to use caution when handling chemicals.
Ghi chú: It stresses the importance of being careful or wary.

Use it or lose it

If you don't continue to use or practice a skill, you may forget it.
Ví dụ: You need to practice your language skills regularly; it's a case of use it or lose it.
Ghi chú: It highlights the concept of losing a skill or ability if not maintained.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Use

Put to use

To utilize or make use of something in a practical way.
Ví dụ: I finally found a way to put my skills to use in the new project.
Ghi chú: Similar to 'use', but emphasizes actively employing or applying something purposefully.

In use

Being actively utilized or occupied.
Ví dụ: The conference room is currently in use, so we'll have to find another space for the meeting.
Ghi chú: Describes the current state of something being used, as opposed to focusing on the action of using itself.

No use

Indicates futility or lack of effectiveness in a particular situation.
Ví dụ: It's no use trying to convince him; he's made up his mind.
Ghi chú: Suggests that attempting to use or apply effort in a certain way will not lead to success or desired outcome.

Useless

Having no practical value or purpose.
Ví dụ: This old laptop is useless; I need to get a new one.
Ghi chú: Goes beyond simply not being used to convey that something lacks the ability to be used effectively or productively.

Heavy use

Significant or frequent utilization of something.
Ví dụ: The printer is experiencing heavy use today due to the large number of documents being printed.
Ghi chú: Emphasizes the intensity or volume of usage, indicating a high level of activity or demand.

Usage

The manner or frequency in which something is used.
Ví dụ: The usage of smartphones has increased dramatically over the past decade.
Ghi chú: Refers to the specific way that something is used or the frequency of its usage, providing a more detailed perspective compared to the general concept of 'use'.

Underused

Not used to its full potential or as much as expected.
Ví dụ: The gym equipment is often underused, so we might need to promote it more.
Ghi chú: Highlights a situation where something is not being fully utilized or utilized less than it could or should be, implying wasted potential or opportunity.

Use - Ví dụ

I use my phone to check my emails.
J'utilise mon téléphone pour vérifier mes e-mails.
We can use this tool to fix the problem.
Nous pouvons utiliser cet outil pour résoudre le problème.
They apply the latest technology in their production process.
Ils appliquent la dernière technologie dans leur processus de production.

Ngữ pháp của Use

Use - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: use
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): uses, use
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): use
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): used
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): using
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): uses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): use
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): use
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
use chứa 1 âm tiết: use
Phiên âm ngữ âm: ˈyüz
use , ˈyüz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Use - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
use: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.