Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani

Common

ˈkɑmən
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

comun, obișnuit, general, public, comună

Ý nghĩa của Common bằng tiếng Romania

comun

Ví dụ:
It is common to see people jogging in the park.
Este comun să vezi oameni alergând în parc.
They have a common interest in music.
Au un interes comun pentru muzică.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe something that is usual or prevalent.
Ghi chú: This meaning is often used in everyday conversation to indicate shared experiences or characteristics.

obișnuit

Ví dụ:
It is a common practice to greet people in the morning.
Este o practică obișnuită să salutăm oamenii dimineața.
This is a common mistake among students.
Aceasta este o greșeală obișnuită printre studenți.
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to something that is usual or typical.
Ghi chú: Often used to describe habits or behaviors that are frequently observed.

general

Ví dụ:
In general, people are friendly here.
În general, oamenii sunt prietenoși aici.
The common consensus is that we should proceed with caution.
Consensul general este că ar trebui să procedăm cu prudență.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more formal discussions or writings.
Ghi chú: This meaning is applicable in academic or professional settings.

public

Ví dụ:
The common area is for everyone to enjoy.
Zona comună este pentru ca toată lumea să se bucure.
This park is a common space for community events.
Acest parc este un spațiu public pentru evenimente comunitare.
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to spaces or resources shared by the public.
Ghi chú: Often used in discussions about community resources or places.

comună

Ví dụ:
They have a common goal to achieve.
Au o țintă comună de atins.
There is a common understanding between the two parties.
Există o înțelegere comună între cele două părți.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to denote something that is shared or mutual.
Ghi chú: This meaning is commonly used in legal or diplomatic contexts.

Từ đồng nghĩa của Common

ordinary

Ordinary means something that is not special or unique, similar to common but may imply a lack of distinction.
Ví dụ: It's just an ordinary day at work.
Ghi chú: Ordinary can sometimes carry a slightly negative connotation compared to common.

typical

Typical refers to something that is characteristic or representative of a particular kind, similar to common in the sense of being usual or expected.
Ví dụ: This is a typical example of his work.
Ghi chú: Typical emphasizes the idea of being a standard or usual example.

frequent

Frequent means happening or occurring at short intervals, similar to common but focusing on the regularity of something.
Ví dụ: He makes frequent trips to the city.
Ghi chú: Frequent emphasizes the repeated nature of occurrence.

widespread

Widespread means existing or happening over a large area or among many people, similar to common in the sense of being prevalent.
Ví dụ: The disease is widespread in the region.
Ghi chú: Widespread emphasizes the extensive distribution or occurrence.

usual

Usual refers to something that is habitual, customary, or expected, similar to common in the sense of being what is typically done or encountered.
Ví dụ: My usual route to work was blocked.
Ghi chú: Usual emphasizes the idea of being what is commonly or normally expected.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Common

Common knowledge

Information or facts that are widely known and accepted by most people.
Ví dụ: It's common knowledge that the sun rises in the east.
Ghi chú: This phrase emphasizes the widespread acceptance and familiarity of the information.

Common sense

Practical judgment based on experience and reasoning that is shared by many people.
Ví dụ: Using common sense, she decided not to go out in the pouring rain without an umbrella.
Ghi chú: Common sense refers to practical wisdom and judgment rather than mere prevalence.

Common ground

Shared beliefs, interests, or opinions that provide a basis for mutual understanding or agreement.
Ví dụ: Despite their differences, they found common ground on the need for environmental protection.
Ghi chú: Common ground emphasizes the shared aspects that can unite people despite their differences.

In common

Something shared or mutually possessed by two or more people.
Ví dụ: They discovered they had a love for hiking in common.
Ghi chú: This phrase highlights the shared possession or attribute among individuals.

Common courtesy

Polite behavior and manners that are considered standard in social interactions.
Ví dụ: It's just common courtesy to hold the door open for the person behind you.
Ghi chú: Common courtesy refers to expected politeness in social situations rather than its prevalence.

Common practice

A behavior or action that is widely accepted and followed as customary or standard.
Ví dụ: In many cultures, it's a common practice to bow as a sign of respect.
Ghi chú: Common practice emphasizes the customary nature of the behavior rather than its frequency.

Common thread

A recurring theme, idea, or characteristic that is present in different situations or contexts.
Ví dụ: The common thread in all her stories is the theme of redemption.
Ghi chú: Common thread refers to a unifying element connecting disparate things rather than their prevalence.

Common cause

A shared goal, purpose, or objective that unites individuals or groups in working towards a common aim.
Ví dụ: They joined forces in a common cause to fight against poverty in their community.
Ghi chú: Common cause emphasizes the unity in pursuing a shared goal rather than its frequency.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Common

Run-of-the-mill

Used to describe something ordinary, average, or unexceptional.
Ví dụ: The job was just another run-of-the-mill office position.
Ghi chú: The slang term 'run-of-the-mill' is more informal and casual compared to the formal word 'common.'

Dime a dozen

Refers to something common and easily available, often without much value.
Ví dụ: Those cheap sunglasses are a dime a dozen at the mall.
Ghi chú: The slang term 'dime a dozen' emphasizes the abundance and lack of uniqueness compared to the word 'common.'

Two a penny

Derives from 'a penny for two' and means something very common and of little value.
Ví dụ: Those trinkets are two a penny in that store.
Ghi chú: The slang term 'two a penny' highlights the commonness and low worth compared to the original word 'common.'

As common as muck

Used to describe something extremely common or widespread.
Ví dụ: The gossip about him is as common as muck around here.
Ghi chú: The slang term 'as common as muck' adds a colloquial flair and emphasizes the ubiquity of something compared to 'common.'

Plain-Jane

Describes something or someone simple, basic, or unremarkable.
Ví dụ: She always goes for the plain-Jane options when shopping.
Ghi chú: The slang term 'plain-Jane' conveys a more informal and sometimes slightly derogatory tone compared to 'common.'

Ten a penny

Means something very common, abundant, and easily obtainable.
Ví dụ: Those knockoff bags are ten a penny on the streets.
Ghi chú: The slang term 'ten a penny' emphasizes the sheer number and availability of something compared to 'common.'

Bog-standard

Describes something very ordinary, basic, or unremarkable.
Ví dụ: It's just a bog-standard printer, nothing special.
Ghi chú: The slang term 'bog-standard' carries a more informal and perhaps slightly dismissive tone compared to 'common.'

Common - Ví dụ

Common sense is not so common.
Senzația comună nu este atât de comună.
It's common knowledge that smoking is bad for your health.
Este o cunoaștere comună că fumatul este dăunător pentru sănătate.
The common cold is a viral infection.
Răceala comună este o infecție virală.

Ngữ pháp của Common

Common - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: common
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): commoner
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): commonest
Tính từ (Adjective): common
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): commons
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): common
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
common chứa 2 âm tiết: com • mon
Phiên âm ngữ âm: ˈkä-mən
com mon , ˈkä mən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Common - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
common: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.