Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Rumani
Strong
strɔŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
puternic, ferm, intens, viguros, rezistent
Ý nghĩa của Strong bằng tiếng Romania
puternic
Ví dụ:
He is a strong man.
El este un bărbat puternic.
The storm was very strong last night.
Furtuna a fost foarte puternică aseară.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing physical strength or intensity of phenomena.
Ghi chú: Used for both physical strength and the intensity of natural events.
ferm
Ví dụ:
She has a strong opinion on the matter.
Ea are o opinie fermă cu privire la acest subiect.
He made a strong argument during the debate.
El a făcut un argument ferm în timpul dezbaterii.
Sử dụng: formalBối cảnh: Expressing certainty or firmness in opinions or arguments.
Ghi chú: Often used in discussions, debates, or when expressing beliefs.
intens
Ví dụ:
There is a strong smell of coffee in the kitchen.
Există o miros intens de cafea în bucătărie.
She has a strong desire to travel.
Ea are o dorință intensă de a călători.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing strong sensations or feelings.
Ghi chú: Commonly used for feelings, desires, or sensory experiences.
viguros
Ví dụ:
He gave a strong performance in the play.
El a avut o interpretare vigurosă în piesă.
She is a strong athlete.
Ea este o atletă vigurosă.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing performance or capability in sports or arts.
Ghi chú: Can also imply energy and enthusiasm in performance.
rezistent
Ví dụ:
This fabric is strong and durable.
Acest material este rezistent și durabil.
They built a strong bridge.
Au construit un pod rezistent.
Sử dụng: formalBối cảnh: Describing materials or structures.
Ghi chú: Indicates durability and the ability to withstand pressure or stress.
Từ đồng nghĩa của Strong
powerful
Powerful suggests great strength or force, often in a physical or metaphorical sense.
Ví dụ: She is a powerful leader who inspires others.
Ghi chú: While 'strong' can refer to physical strength as well as other forms of strength, 'powerful' specifically emphasizes a great amount of strength or force.
robust
Robust indicates strong and healthy growth or performance.
Ví dụ: The robust economy has led to increased job opportunities.
Ghi chú: Robust often implies a sturdy and resilient strength, especially in the context of growth or performance.
sturdy
Sturdy describes something that is strong and well-built, able to withstand pressure or rough conditions.
Ví dụ: The sturdy bridge withstood the heavy storm.
Ghi chú: While 'strong' can be a general term for strength, 'sturdy' specifically emphasizes durability and the ability to endure adverse conditions.
mighty
Mighty conveys a sense of great power, strength, or size.
Ví dụ: The mighty oak tree stood tall in the forest.
Ghi chú: Similar to 'strong,' 'mighty' suggests a high degree of strength, often with a sense of awe or admiration for the power displayed.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Strong
Strong as an ox
This idiom means to be exceptionally physically strong or robust.
Ví dụ: Despite her age, Grandma is still as strong as an ox.
Ghi chú: The phrase emphasizes extraordinary strength beyond just being 'strong.'
Strong suit
Refers to a person's area of strength or expertise.
Ví dụ: His strong suit is his ability to communicate effectively.
Ghi chú: It highlights a particular strength or skill rather than just general strength.
Go from strength to strength
To make progress and become increasingly successful.
Ví dụ: After his promotion, he has been going from strength to strength in his career.
Ghi chú: It signifies continuous improvement and success rather than just being strong.
Strong-willed
Describes someone who is determined and resolute in their decisions or actions.
Ví dụ: She is a strong-willed individual who never gives up on her goals.
Ghi chú: Focuses on being determined and resolute rather than physical strength.
Strong-arm tactics
Refers to aggressive or forceful methods used to achieve a goal.
Ví dụ: The company used strong-arm tactics to intimidate its competitors.
Ghi chú: It relates to forceful actions or coercion rather than inherent strength.
In the strongest terms
Expressing something with the utmost emphasis or severity.
Ví dụ: I condemn his actions in the strongest terms possible.
Ghi chú: Emphasizes the intensity or severity of expression rather than physical strength.
Strong contender
Refers to someone who has a good chance of winning or being successful.
Ví dụ: She is considered a strong contender for the title due to her impressive performance.
Ghi chú: Highlights a high likelihood of success rather than just strength.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Strong
Beefed up
Used to describe someone or something that has become stronger or more muscular.
Ví dụ: He beefed up his muscles by working out at the gym.
Ghi chú: The term 'beefed up' is more casual and colloquial than simply saying 'stronger.'
Buff
Refers to someone who is physically fit and muscular.
Ví dụ: She's been hitting the gym, and now she's looking pretty buff.
Ghi chú: Buff specifically emphasizes a muscular or toned physique rather than overall strength.
Jacked
Slang for being very muscular or exceptionally strong.
Ví dụ: Have you seen his arms? He's totally jacked!
Ghi chú: Jacked typically conveys a sense of being heavily built or robust rather than just strong.
Ripped
Describing someone with extremely defined muscles and low body fat.
Ví dụ: That athlete is ripped – you can see his muscles even when he's not flexing.
Ghi chú: The term 'ripped' focuses more on the visibility and definition of muscles rather than pure strength.
Solid
Typically used to describe someone who is physically strong and sturdy.
Ví dụ: She's been lifting weights, and now she's solid as a rock.
Ghi chú: Solid implies a sense of reliability and firmness in addition to physical strength.
Tonked
British slang for being extremely strong or powerful.
Ví dụ: After months of training, he's absolutely tonked – no one can beat him.
Ghi chú: Tonked is a more informal and vivid way of expressing great strength.
Ironclad
Refers to something that is extremely strong, secure, or solid.
Ví dụ: Her argument was ironclad – no one could refute it.
Ghi chú: Ironclad often describes something that is not only strong but also impenetrable or unbreakable.
Strong - Ví dụ
Strong winds knocked down trees in the park.
Vânturi puternice au doborât copacii din parc.
She has a strong personality and is not easily influenced.
Ea are o personalitate puternică și nu este ușor influențată.
The athlete showed a strong performance in the competition.
Sportivul a avut o performanță puternică în competiție.
Ngữ pháp của Strong
Strong - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: strong
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): stronger
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): strongest
Tính từ (Adjective): strong
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
strong chứa 1 âm tiết: strong
Phiên âm ngữ âm: ˈstrȯŋ
strong , ˈstrȯŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Strong - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
strong: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.