Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga
Bad
bæd
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
плохой, дурной, злой, нехороший, негативный, плохой (о здоровье)
Ý nghĩa của Bad bằng tiếng Nga
плохой
Ví dụ:
This food tastes bad.
Эта еда на вкус плохая.
He is having a bad day.
У него плохой день.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing something that is of poor quality or unfavorable.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversations.
дурной
Ví dụ:
He has a bad reputation.
У него дурная репутация.
That's a bad influence.
Это дурное влияние.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing negative traits or influences.
Ghi chú: More often used in serious contexts.
злой
Ví dụ:
He has a bad attitude.
У него злой характер.
Don't be bad to others.
Не будь злым к другим.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing someone's demeanor or behavior.
Ghi chú: Can imply malicious intent.
нехороший
Ví dụ:
There’s a bad smell in the room.
В комнате неприятный запах.
That’s a bad idea.
Это нехорошая идея.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing something undesirable or unpleasant.
Ghi chú: Often used when something is not right.
негативный
Ví dụ:
She has a bad outlook on life.
У неё негативный взгляд на жизнь.
That's a bad perspective.
Это негативная перспектива.
Sử dụng: formalBối cảnh: Describing a negative attitude or viewpoint.
Ghi chú: More commonly used in academic or professional settings.
плохой (о здоровье)
Ví dụ:
He feels bad after eating junk food.
Он чувствует себя плохо после фастфуда.
She is in bad health.
Она в плохом здоровье.
Sử dụng: informalBối cảnh: Referring to health or well-being.
Ghi chú: Indicates physical or mental discomfort.
Từ đồng nghĩa của Bad
poor
When something is poor, it is of low quality or not very good.
Ví dụ: The movie received poor reviews from critics.
Ghi chú: Poor often implies a lack of quality or standard, whereas bad can be more general in its negative connotation.
awful
Awful means extremely bad or unpleasant.
Ví dụ: The food at that restaurant was awful.
Ghi chú: Awful is stronger than bad and conveys a sense of extreme negativity.
terrible
Terrible means very bad or of low quality.
Ví dụ: The weather was terrible during our vacation.
Ghi chú: Terrible is similar to awful but can also imply causing fear or dread.
dreadful
Dreadful means causing great suffering, fear, or unhappiness.
Ví dụ: The traffic was dreadful this morning.
Ghi chú: Dreadful emphasizes the negative impact or feeling caused by something, more so than just being bad.
subpar
Subpar means below an expected or usual standard.
Ví dụ: The service at the restaurant was subpar compared to what we expected.
Ghi chú: Subpar specifically indicates falling below a certain standard or expectation.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Bad
Bite the bullet
To force oneself to endure a painful or otherwise unpleasant situation.
Ví dụ: I have to bite the bullet and tell my boss about the mistake I made.
Ghi chú: The phrase 'bite the bullet' implies facing a difficult situation head-on, whereas 'bad' simply means something of poor quality or negative.
Hit rock bottom
To reach the lowest point in one's life or situation.
Ví dụ: After losing his job and his home, he felt like he had hit rock bottom.
Ghi chú: While 'bad' is a general term for something negative, 'hit rock bottom' specifically refers to reaching the lowest possible point.
Go from bad to worse
To deteriorate or become even more unfavorable.
Ví dụ: First, I lost my keys, and then it started raining - it's all going from bad to worse!
Ghi chú: This phrase emphasizes a worsening situation, whereas 'bad' only indicates something negative.
Bad blood
A feeling of longstanding animosity or resentment.
Ví dụ: There has been bad blood between the two families for generations.
Ghi chú: Unlike 'bad', 'bad blood' describes a negative relationship or tension between people or groups.
A bad apple
A person who is dishonest or corrupt within a group.
Ví dụ: She's a bad apple in an otherwise great team.
Ghi chú: While 'bad' is a general term, 'a bad apple' specifically refers to a negative individual in a group.
In a bad mood
Feeling irritable or unhappy.
Ví dụ: Don't talk to him right now, he's in a bad mood.
Ghi chú: This phrase describes a temporary state of being negative or irritable, unlike 'bad' which is a more general term.
Bad hair day
A day when everything seems to go wrong or nothing is working out as planned.
Ví dụ: I'm having a bad hair day, nothing seems to be going right.
Ghi chú: Unlike 'bad', 'bad hair day' refers to a day where things are not going well specifically.
Bad to the bone
Inherently wicked or evil.
Ví dụ: He may seem nice, but deep down, he's bad to the bone.
Ghi chú: This phrase goes beyond just being 'bad' and describes someone as fundamentally evil or immoral.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Bad
Sick
In slang, 'sick' is used to describe something cool, impressive, or awesome.
Ví dụ: That car is sick!
Ghi chú: While 'bad' can have a negative connotation, 'sick' is used in a positive way to express admiration or approval.
Wicked
'Wicked' is used in slang to mean excellent, great, or cool.
Ví dụ: That concert was wicked!
Ghi chú: 'Wicked' is more emphatic and informal compared to the word 'bad', conveying a stronger sense of excitement or intensity.
Rad
'Rad' is short for 'radical' and is used to mean fantastic, excellent, or impressive.
Ví dụ: She has a rad sense of style.
Ghi chú: It is a more casual and trendy alternative to 'bad', often used in a positive context to describe something remarkable or exciting.
Dope
In modern slang, 'dope' means excellent, cool, or impressive.
Ví dụ: That new song is dope!
Ghi chú: 'Dope' is used informally to describe something of high quality or admiration, similar to 'bad', but with a more current and urban twist.
Lit
'Lit' is used to describe something exciting, fun, or amazing.
Ví dụ: The party was so lit last night!
Ghi chú: While 'bad' can have a negative sense, 'lit' is exclusively used in a positive context to highlight something that is vibrant, lively, or exceptional.
Fierce
In slang, 'fierce' is used to describe something powerful, bold, or impressive.
Ví dụ: Her performance on stage was fierce!
Ghi chú: Compared to 'bad', 'fierce' connotes a sense of strength, confidence, and fierceness, often used to praise someone or something with great energy or style.
Bad - Ví dụ
Bad weather ruined our picnic.
Плохая погода испортила наш пикник.
He has a bad reputation in town.
У него плохая репутация в городе.
The movie was so bad that we left halfway through.
Фильм был настолько плохим, что мы ушли в середине.
Ngữ pháp của Bad
Bad - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: bad
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): worse
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): worst
Tính từ (Adjective): bad
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): worse
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): worst
Trạng từ (Adverb): bad
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
bad chứa 1 âm tiết: bad
Phiên âm ngữ âm: ˈbad
bad , ˈbad (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Bad - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
bad: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.