Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga

Buy

baɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

покупать, купить, приобрести, покупка, выкупить, заплатить за

Ý nghĩa của Buy bằng tiếng Nga

покупать

Ví dụ:
I want to buy a new car.
Я хочу купить новую машину.
She bought a dress yesterday.
Она купила платье вчера.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General purchases of goods or services.
Ghi chú: Used for most contexts involving acquiring items in exchange for money.

купить

Ví dụ:
Did you buy the tickets?
Ты купил билеты?
They bought groceries on their way home.
Они купили продукты по дороге домой.
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversation about purchasing.
Ghi chú: Common in everyday speech, synonymous with 'покупать' but emphasizes the completed action.

приобрести

Ví dụ:
He wants to acquire new skills.
Он хочет приобрести новые навыки.
We acquired a new property last year.
Мы приобрели новую собственность в прошлом году.
Sử dụng: formalBối cảnh: Formal contexts, including legal or professional scenarios.
Ghi chú: Often used in more formal or literary contexts; can imply gaining possession beyond just buying.

покупка

Ví dụ:
The purchase was made online.
Покупка была совершена онлайн.
What was your last purchase?
Какую покупку ты сделал в последний раз?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Referring to the act of buying as a noun.
Ghi chú: Used to talk about the action of buying or the item that was bought.

выкупить

Ví dụ:
They decided to buy out the company.
Они решили выкупить компанию.
He wants to buy back his old car.
Он хочет выкупить свою старую машину.
Sử dụng: formalBối cảnh: Specific situations involving buying back or buying out.
Ghi chú: Typically used in business contexts or legal agreements.

заплатить за

Ví dụ:
I will pay for the dinner.
Я заплачу за ужин.
She paid for her friend's ticket.
Она заплатила за билет своей подруги.
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversation about covering expenses.
Ghi chú: While it means 'to pay for', it relates closely to the concept of buying in terms of transactions.

Từ đồng nghĩa của Buy

purchase

To acquire something by paying for it.
Ví dụ: I need to purchase a new laptop for work.
Ghi chú: Purchase is a formal term often used in professional or business contexts.

acquire

To gain possession or control of something.
Ví dụ: She acquired a rare painting at the auction.
Ghi chú: Acquire is a more general term that can refer to obtaining something through various means, not just by paying for it.

procure

To obtain or bring about by effort.
Ví dụ: The company needed to procure new equipment for the project.
Ghi chú: Procure implies obtaining something through effort or special means, often in a formal or official capacity.

obtain

To come into possession of something.
Ví dụ: He obtained a copy of the report from the archives.
Ghi chú: Obtain is a neutral term that can refer to acquiring something through various methods, including purchase.

get

To come into possession of something through one's actions.
Ví dụ: I need to get some groceries on the way home.
Ghi chú: Get is a common and informal term that can refer to acquiring something in a general sense, not necessarily through a transaction.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Buy

Buy time

To delay an event or action by using various tactics or excuses.
Ví dụ: He knew he was in trouble, so he tried to buy time by making excuses.
Ghi chú: The phrase 'buy time' does not involve an actual purchase but rather refers to delaying something.

Buy in

To accept or support a particular idea, plan, or belief.
Ví dụ: The team needs everyone to buy in to the new strategy for it to be successful.
Ghi chú: In this context, 'buy in' means to get others to believe in or support something, rather than a physical purchase.

Buy the farm

To die or pass away.
Ví dụ: He always talked about traveling the world before he bought the farm.
Ghi chú: This idiom is a euphemism for death and has no direct connection to purchasing property.

Buy off

To bribe someone in order to gain their favor or cooperation.
Ví dụ: The company tried to buy off the critics by offering them free products.
Ghi chú: In this context, 'buy off' involves offering something to influence someone's actions rather than a straightforward purchase.

Buy the bullet

To face a difficult situation or make a necessary but unpleasant decision.
Ví dụ: He had to buy the bullet and confess to his mistake.
Ghi chú: This phrase means to confront a challenging circumstance rather than making a literal purchase.

Buy into

To believe in or accept a particular concept or ideology.
Ví dụ: She didn't buy into the idea that success is solely based on luck.
Ghi chú: Similar to 'buy in,' this phrase emphasizes the acceptance or belief in an idea rather than a monetary transaction.

Buy the idea

To accept or approve of a proposal or suggestion.
Ví dụ: I'm not sure if the team will buy the idea of changing the project deadline.
Ghi chú: In this context, 'buy the idea' refers to accepting a proposal or suggestion rather than making a purchase.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Buy

Score

To obtain something, usually at a good deal or price.
Ví dụ: I scored a new laptop at a great price!
Ghi chú: It emphasizes getting something at a good value.

Splurge

To spend a lot of money on something indulgent or luxurious.
Ví dụ: I decided to splurge on those designer shoes.
Ghi chú: It implies spending extravagantly rather than just buying.

Snag

To grab or acquire something quickly, often before others.
Ví dụ: I managed to snag the last concert ticket!
Ghi chú: It conveys a sense of quick action or opportunity.

Cop

To buy or acquire something, especially clothing or accessories.
Ví dụ: I need to cop some new sneakers for the party.
Ghi chú: It is commonly used in informal contexts, especially related to fashion items.

Pick up

To buy or obtain something, often casually or spontaneously.
Ví dụ: I'm going to pick up some groceries on the way home.
Ghi chú: It suggests a casual or routine purchase.

Get hold of

To acquire or obtain something that may be difficult to find or access.
Ví dụ: I finally managed to get hold of that limited edition vinyl record.
Ghi chú: It implies overcoming obstacles or challenges to acquire something.

Grab

To quickly buy or obtain something, often used for small items or necessities.
Ví dụ: Can you grab some drinks for the party tonight?
Ghi chú: It emphasizes a swift action in acquiring something essential.

Buy - Ví dụ

I want to buy a new phone.
Я хочу купить новый телефон.
She always buys fresh vegetables at the market.
Она всегда покупает свежие овощи на рынке.
The company decided to acquire a smaller competitor.
Компания решила приобрести меньшего конкурента.

Ngữ pháp của Buy

Buy - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: buy
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): buys
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): buy
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): bought
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): bought
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): buying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): buys
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): buy
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): buy
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
buy chứa 1 âm tiết: buy
Phiên âm ngữ âm: ˈbī
buy , ˈbī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Buy - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
buy: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.