Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga

Car

kɑr
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

автомобиль, машина, авто, колесное транспортное средство

Ý nghĩa của Car bằng tiếng Nga

автомобиль

Ví dụ:
I bought a new car.
Я купил новый автомобиль.
Do you have a car?
У тебя есть автомобиль?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General conversation about vehicles.
Ghi chú: The word 'автомобиль' is used in both formal and informal settings, but 'машина' is more commonly used in everyday conversation.

машина

Ví dụ:
My car is parked outside.
Моя машина припаркована снаружи.
He drives a fast car.
Он водит быструю машину.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday discussions about personal vehicles.
Ghi chú: 'Машина' is the most commonly used term in informal speech and can refer to any type of vehicle.

авто

Ví dụ:
I need to wash my auto.
Мне нужно помыть авто.
He sells used autos.
Он продает подержанные авто.
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations, often among younger speakers.
Ghi chú: 'Авто' is a short form and is commonly used in advertisements and casual talk.

колесное транспортное средство

Ví dụ:
A car is a wheeled vehicle.
Автомобиль - это колесное транспортное средство.
This kind of car is a wheeled vehicle.
Этот вид автомобиля - это колесное транспортное средство.
Sử dụng: formalBối cảnh: Technical or educational discussions about vehicle types.
Ghi chú: This is a more technical term and not commonly used in everyday conversation.

Từ đồng nghĩa của Car

automobile

An automobile is a motor vehicle designed for transportation.
Ví dụ: He drives an automobile to work every day.
Ghi chú: Automobile is a formal term for a car.

vehicle

A vehicle is any means of transportation or conveyance.
Ví dụ: She parked her vehicle in the garage.
Ghi chú: Vehicle is a broader term that encompasses cars, trucks, buses, etc.

auto

Auto is a shortened form of automobile.
Ví dụ: I need to take my auto to the mechanic for repairs.
Ghi chú: Auto is an informal term for a car.

motorcar

Motorcar is a formal term for a car.
Ví dụ: The motorcar industry has seen significant advancements in technology.
Ghi chú: Motorcar is an older term for a car.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Car

Hit the road

This phrase means to start a journey or leave a place.
Ví dụ: It's getting late, we should hit the road before it gets dark.
Ghi chú: The phrase 'hit the road' does not directly refer to a car but rather to the act of beginning a journey.

Backseat driver

A backseat driver is someone who gives unwanted advice or criticism, especially while someone else is driving.
Ví dụ: He kept telling me which way to go, he's such a backseat driver.
Ghi chú: The term is figurative and refers to a person's behavior rather than the physical seat in a car.

Drive someone up the wall

To drive someone up the wall means to annoy or irritate them greatly.
Ví dụ: His constant whistling is driving me up the wall!
Ghi chú: The phrase uses 'drive' in a figurative sense to convey irritation rather than referring to actual driving a car.

Run out of gas

To run out of gas means to deplete the fuel in a vehicle's gas tank.
Ví dụ: I need to stop at a gas station; we're about to run out of gas.
Ghi chú: The phrase is literal, referring to the fuel needed to operate a car.

In the driver's seat

Being in the driver's seat means being in control or having the authority to make decisions.
Ví dụ: After the promotion, she's in the driver's seat of the project.
Ghi chú: The phrase is metaphorical, relating to the position of control rather than the physical location in a car.

Back on track

To be back on track means to be making progress or moving in the right direction again.
Ví dụ: After a few setbacks, we're finally back on track with the project.
Ghi chú: The phrase is figurative, indicating a return to a desired course of action rather than a physical track like a car would follow.

Jump on the bandwagon

To jump on the bandwagon means to join a popular trend or activity.
Ví dụ: Many companies are jumping on the electric car bandwagon due to increasing demand.
Ghi chú: The phrase is figurative, referring to joining a trend rather than physically jumping onto a bandwagon or a vehicle.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Car

Whip

Whip is a slang term commonly used to refer to a car. It is often used to describe a cool or stylish vehicle.
Ví dụ: I'll be taking my new whip for a spin this weekend.
Ghi chú: The term 'whip' is more informal and colloquial than 'car'. It is typically used in casual conversations among younger people.

Ride

In slang, 'ride' is used to mean a car or vehicle, especially one that the speaker owns or is currently using.
Ví dụ: Check out my new ride! It's a classic Mustang.
Ghi chú: Although 'ride' can refer to any mode of transportation, in slang, it is commonly used to specifically mean a car.

Wheels

In informal language, 'wheels' is a term used to refer to a car, particularly focusing on the tires and style of the vehicle.
Ví dụ: I'm thinking of upgrading my wheels to something sportier.
Ghi chú: The slang term 'wheels' often emphasizes the overall appearance and performance aspect of the car.

Beater

A 'beater' is a slang term for a vehicle, usually an old and worn-out one that is still functional but not in great condition.
Ví dụ: I drive an old beater to work every day. It's not pretty, but it gets me there.
Ghi chú: 'Beater' carries a connotation of being a well-used or less valuable vehicle compared to the word 'car'. It is often used humorously or self-deprecatingly.

Hooptie

'Hooptie' is an informal term used to describe a dilapidated or rundown car that may not be in the best condition but is still operational.
Ví dụ: My hooptie may be rusty, but it's got character.
Ghi chú: The slang term 'hooptie' is more derogatory or humorous compared to the neutral term 'car'. It is often used to describe older, less reliable vehicles.

Whipper

'Whipper' is sometimes used informally to refer to a high-performance or powerful car that is impressive or desirable.
Ví dụ: That new model is a real whipper. I wish I could afford one.
Ghi chú: This term is not as commonly used as some other slang terms for cars, but it conveys the idea of speed or excellence in a vehicle.

Cruiser

In slang, 'cruiser' often refers to a car, usually one that is comfortable for leisurely or relaxed drives.
Ví dụ: I enjoy my weekend drives in my classic cruiser. It's so relaxing.
Ghi chú: The term 'cruiser' suggests a laid-back or comfortable driving experience, differentiating it from a more practical or sporty vehicle.

Car - Ví dụ

I need to buy a new car.
Мне нужно купить новую машину.
My car broke down on the way to work.
Моя машина сломалась по пути на работу.
I love driving my car on long road trips.
Я люблю ездить на своей машине в долгие поездки.

Ngữ pháp của Car

Car - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: car
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): cars
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): car
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
car chứa 1 âm tiết: car
Phiên âm ngữ âm: ˈkär
car , ˈkär (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Car - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
car: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.