Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga

Yet

jɛt
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

еще (в отрицательных предложениях), все еще (в положительных предложениях), но (в выражении контраста), к тому же (в добавлении информации), до сих пор (в вопросах)

Ý nghĩa của Yet bằng tiếng Nga

еще (в отрицательных предложениях)

Ví dụ:
I don't know him yet.
Я его еще не знаю.
She hasn't finished her homework yet.
Она еще не закончила свои домашние задания.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when something has not happened up to the present moment.
Ghi chú: Commonly used in negative sentences to indicate that something is expected to happen in the future.

все еще (в положительных предложениях)

Ví dụ:
I am still waiting for my friend.
Я все еще жду своего друга.
He is yet to arrive.
Он все еще не пришел.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Indicates that an action or situation is ongoing.
Ghi chú: In some contexts, 'yet' can be synonymous with 'still'.

но (в выражении контраста)

Ví dụ:
It was hard, yet I managed to finish.
Это было трудно, но я смог закончить.
She is young, yet very wise.
Она молода, но очень мудра.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to contrast two clauses.
Ghi chú: This usage emphasizes a surprising or unexpected contrast.

к тому же (в добавлении информации)

Ví dụ:
He is talented, yet he works very hard.
Он талантлив, к тому же он очень много работает.
We won the game, yet we must stay focused.
Мы выиграли игру, к тому же мы должны оставаться сосредоточенными.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to add information that is relevant to the previous statement.
Ghi chú: This can be used to enhance the meaning of the sentence.

до сих пор (в вопросах)

Ví dụ:
Have you seen that movie yet?
Ты уже видел этот фильм?
Is it time to go yet?
Время идти уже?
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in questions to inquire about the completion of an action.
Ghi chú: Often implies an expectation that an action should have been completed by now.

Từ đồng nghĩa của Yet

still

Used to emphasize that something is expected to happen or be done in the future.
Ví dụ: I haven't finished my homework yet.
Ghi chú: Similar to 'yet' but may imply a sense of ongoing action or expectation.

however

Used to introduce a contrasting or surprising statement.
Ví dụ: I haven't seen the movie yet; however, I plan to watch it this weekend.
Ghi chú: While 'yet' indicates something that has not happened up to a particular point in time, 'however' introduces a contrasting or additional piece of information.

nevertheless

Used to show a contrast or concession.
Ví dụ: She was tired, yet she continued working.
Ghi chú: Similar to 'yet' in expressing contrast, but 'nevertheless' emphasizes the persistence or determination despite the circumstances.

nonetheless

Used to introduce a contrasting point or idea.
Ví dụ: The project was challenging, yet they completed it on time.
Ghi chú: Similar to 'nevertheless,' 'nonetheless' indicates a contrast or unexpected outcome, but it is often used in a more formal context.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Yet

Yet

Indicates something that is expected to happen but has not happened up to the present moment.
Ví dụ: I haven't finished my homework yet.
Ghi chú: The word 'yet' in its basic form is used as an adverb to specify a time frame.

Yet again

Used to express annoyance or frustration about a repeated action or behavior.
Ví dụ: He was late to the meeting yet again.
Ghi chú: The addition of 'again' emphasizes the repetitive nature of the action.

Yet another

Emphasizes an additional occurrence of something, often implying a sense of exhaustion or frustration.
Ví dụ: I have to write yet another report for work.
Ghi chú: The phrase 'yet another' intensifies the feeling of repetition or abundance.

Up to now

Refers to the period leading up to the present moment.
Ví dụ: Up to now, we haven't received any complaints about the new policy.
Ghi chú: This phrase indicates a continuous timeframe up to the current point.

As of yet

Indicates that up to the present moment, a particular action or event has not occurred.
Ví dụ: As of yet, we have not made a decision on the matter.
Ghi chú: This phrase adds a sense of formality or official status to the statement.

Not yet

Denotes that a particular action or event has not happened up to the present moment.
Ví dụ: I'm not ready to leave yet.
Ghi chú: The addition of 'not' negates the completion of an action or event.

Yet to come

Refers to something that is expected or anticipated to happen in the future.
Ví dụ: The best part of the show is yet to come.
Ghi chú: This phrase implies a sense of anticipation or excitement about what is to follow.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Yet

But still

Used to introduce a contrasting or unexpected fact or action following what was previously mentioned.
Ví dụ: I know I promised to stop, but still, I couldn't resist having a piece of cake.
Ghi chú: Contrasts the expectation of stopping with the actual continuation of the action.

Even so

Indicates determination or persistence despite an existing condition or obstacle.
Ví dụ: I'm tired, but even so, I will stay up late to finish this assignment.
Ghi chú: Emphasizes the resolve or determination to proceed despite challenges or difficulties.

All the same

Acknowledges a contradictory action despite prior advice or instruction.
Ví dụ: I told you not to buy any more clothes, but all the same, you came home with three new outfits.
Ghi chú: Recognizes an action taken that directly contradicts earlier advice or suggestions.

Having said that

Introduces a contrasting or surprising statement following a previous one.
Ví dụ: I didn't think I would enjoy the movie, but having said that, I was pleasantly surprised.
Ghi chú: Highlights a shift in perspective or expectation from the speaker after making a judgment or prediction.

Be that as it may

Acknowledges a point or situation as stated, though possibly disagreeing or having reservations.
Ví dụ: I'm not happy about it, but be that as it may, we have to move forward.
Ghi chú: Acknowledges a situation or point made by another party while maintaining possible disagreement or reservations.

Yet - Ví dụ

I haven't finished my homework yet.
Я еще не закончил свою домашнюю работу.
She hasn't arrived yet.
Она еще не приехала.
Have you eaten lunch yet?
Ты уже поел обед?

Ngữ pháp của Yet

Yet - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: yet
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): yet
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
yet chứa 1 âm tiết: yet
Phiên âm ngữ âm: ˈyet
yet , ˈyet (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Yet - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
yet: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.