Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga
Girl
ɡərl
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
девочка, девушка, гёрл (иногда в значении 'девушка' в молодежном сленге), девица, девочка-подросток (teenage girl)
Ý nghĩa của Girl bằng tiếng Nga
девочка
Ví dụ:
The girl is playing in the park.
Девочка играет в парке.
She is a smart girl.
Она умная девочка.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to a female child or young person.
Ghi chú: Commonly used for children and adolescents, typically under the age of 18.
девушка
Ví dụ:
That girl is my best friend.
Эта девушка моя лучшая подруга.
There are many girls at the party.
На вечеринке много девушек.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to a young woman, typically in her teenage years to early twenties.
Ghi chú: The term can imply a sense of youth and is often used in social contexts.
гёрл (иногда в значении 'девушка' в молодежном сленге)
Ví dụ:
She's such a cool girl!
Она такая классная гёрл!
I met this girl online.
Я познакомился с этой гёрл в интернете.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual or slang contexts, often among younger speakers.
Ghi chú: This term is borrowed from English and is predominantly used in youth culture.
девица
Ví dụ:
The girl is very talented.
Эта девица очень талантлива.
She is a beautiful girl.
Она красивая девица.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: An older term that can refer to a young woman or lady, sometimes with a poetic or romantic connotation.
Ghi chú: Less common in everyday speech, often found in literature or formal contexts.
девочка-подросток (teenage girl)
Ví dụ:
The teenage girl loves to read.
Подросток-девочка любит читать.
She is a rebellious teenage girl.
Она бунтующая девочка-подросток.
Sử dụng: informalBối cảnh: Specifically refers to a girl in her teenage years, often used in discussions about adolescence.
Ghi chú: This term emphasizes the teenage aspect and is used in contexts related to youth issues.
Từ đồng nghĩa của Girl
young woman
A young woman refers to a female who is in the early stages of adulthood.
Ví dụ: She is a talented young woman who excels in her studies.
Ghi chú: The term 'young woman' implies a more mature age range compared to 'girl.'
lass
Lass is a colloquial term used to refer to a young girl or woman, especially in Scottish English.
Ví dụ: The lass from the countryside had a cheerful demeanor.
Ghi chú: The term 'lass' is more informal and regional compared to 'girl.'
lassie
Lassie is a Scottish term used to refer to a young girl or a beloved female child.
Ví dụ: The little lassie helped her grandmother in the garden.
Ghi chú: Similar to 'lass,' 'lassie' is more informal and often used in a specific regional context.
young lady
Young lady is a polite and formal way to address a young female.
Ví dụ: The young lady elegantly entered the room, catching everyone's attention.
Ghi chú: Compared to 'girl,' 'young lady' conveys a sense of maturity and respect.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Girl
It girl
Refers to a young woman who is popular or fashionable, often in the entertainment industry or social circles.
Ví dụ: She's the new 'it girl' in Hollywood, everyone's talking about her.
Ghi chú: The term 'it girl' emphasizes popularity and trendiness beyond just being a girl.
Girl power
Represents the idea of female empowerment, strength, and solidarity.
Ví dụ: The group of girls showed their 'girl power' by standing up to the bullies.
Ghi chú: The term 'girl power' highlights empowerment and unity among girls rather than just referring to individual girls.
Girly girl
Describes a girl who enjoys traditionally feminine interests and activities.
Ví dụ: She's a real 'girly girl' who loves dresses, makeup, and all things pink.
Ghi chú: The term 'girly girl' emphasizes a strong association with stereotypically feminine characteristics.
Party girl
Refers to a young woman who enjoys going out to social events and parties frequently.
Ví dụ: She used to be a 'party girl' in college, but now she's focused on her career.
Ghi chú: The term 'party girl' often carries connotations of a carefree and social lifestyle, beyond just being a girl who attends parties.
Girl crush
Denotes a non-romantic admiration or attraction towards another woman.
Ví dụ: I have a 'girl crush' on her style, she always looks so put together.
Ghi chú: The term 'girl crush' specifies a strong admiration or affinity for another woman, distinct from a romantic or platonic crush on a girl.
Golden girl
Refers to a person, often a girl or woman, who is favored or highly successful in various aspects.
Ví dụ: She's the 'golden girl' of the family, always excelling in everything she does.
Ghi chú: The term 'golden girl' signifies someone who is exceptional or esteemed, beyond just being a girl.
Tomboy
Describes a girl who behaves in a boyish manner, enjoys activities traditionally associated with boys, or prefers a more masculine style.
Ví dụ: She's not your typical 'girl', she's more of a 'tomboy' who enjoys playing sports and getting dirty.
Ghi chú: The term 'tomboy' highlights a deviation from stereotypical feminine behavior, emphasizing a more boyish or masculine demeanor.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Girl
Chick
Informal term for a young woman or girl, often used in a casual or friendly manner.
Ví dụ: I'm meeting up with some chicks later.
Ghi chú: Chick is a more casual and colloquial term compared to 'girl'.
Gal
Informal term for a woman or girl, often used affectionately or in a familiar way.
Ví dụ: She's a tough gal who knows how to handle herself.
Ghi chú: Using 'gal' can convey a sense of familiarity or friendliness compared to 'girl'.
Babe
A term of endearment for a woman or girl, often used in a flirtatious or affectionate manner.
Ví dụ: Hey babe, how was your day?
Ghi chú: Babe is more intimate and can be used in romantic or close relationships, whereas 'girl' is more neutral.
Damsel
An archaic term for a young and unmarried woman, often used in a romantic or literary context.
Ví dụ: The knight rescued the damsel in distress from the tower.
Ghi chú: Damsel is a more poetic or old-fashioned term compared to 'girl'.
Biddy
A term, often derogatory, for an older woman, but sometimes used humorously to refer to younger women as well.
Ví dụ: The group of old biddies were chatting on the park bench.
Ghi chú: Biddy usually refers to older women but can be used humorously or condescendingly towards younger women, unlike 'girl'.
Sista
A slang term derived from 'sister' used to show solidarity or closeness between women, especially in Black English.
Ví dụ: She's my sista from another mista!
Ghi chú: Sista emphasizes a sense of sisterhood or friendship compared to just 'girl'.
Girl - Ví dụ
The girl is playing with her doll.
Девочка играет со своей куклой.
The young girl is studying hard for her exams.
Молодая девочка усердно учится к экзаменам.
The group of girls went to the mall to shop.
Группа девочек пошла в торговый центр, чтобы поshopиться.
Ngữ pháp của Girl
Girl - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: girl
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): girls
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): girl
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
girl chứa 1 âm tiết: girl
Phiên âm ngữ âm: ˈgər(-ə)l
girl , ˈgər( ə)l (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Girl - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
girl: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.