Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga
Shook
ʃʊk
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
потрясенный, трепетать, дрожать, встряхнуть, устранить, избавиться
Ý nghĩa của Shook bằng tiếng Nga
потрясенный
Ví dụ:
She was shook by the news of the accident.
Она была потрясена новостью о несчастном случае.
He was so shook after the movie that he couldn't sleep.
Он был так потрясен после фильма, что не мог спать.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe a state of emotional shock or surprise.
Ghi chú: Often used in casual conversation or social media to express strong emotional reactions.
трепетать, дрожать
Ví dụ:
The earthquake shook the entire city.
Землетрясение потрясло весь город.
The loud noise shook the windows.
Громкий шум потряс окна.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe physical movement or vibration caused by an external force.
Ghi chú: Can be used in both literal and figurative contexts.
встряхнуть
Ví dụ:
He shook the bottle before pouring the drink.
Он встряхнул бутылку перед тем, как налить напиток.
She shook his hand firmly.
Она крепко пожала ему руку.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe the action of moving something back and forth or side to side.
Ghi chú: Can refer to both objects and actions involving people.
устранить, избавиться
Ví dụ:
I need to shake off these negative thoughts.
Мне нужно избавиться от этих негативных мыслей.
She tried to shake her bad mood.
Она пыталась избавиться от своего плохого настроения.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe the act of getting rid of something unwanted, often in a mental or emotional sense.
Ghi chú: Commonly used in motivational contexts.
Từ đồng nghĩa của Shook
quaked
To shake or tremble violently, often used in the context of the earth shaking.
Ví dụ: The ground quaked as the earthquake struck.
Ghi chú: Quaked is typically used to describe a more intense shaking, especially in the context of earthquakes.
trembled
To shake involuntarily, especially due to fear, cold, or weakness.
Ví dụ: She trembled with fear as the thunder roared.
Ghi chú: Trembled often implies a slighter or more subtle shaking compared to shook.
jiggled
To move quickly back and forth with small movements.
Ví dụ: The loose doorknob jiggled in my hand.
Ghi chú: Jiggled is often used to describe a small, rapid shaking motion.
quivered
To shake slightly, often due to strong emotions or nervousness.
Ví dụ: His voice quivered with emotion as he spoke.
Ghi chú: Quivered typically conveys a sense of trembling due to emotions or nervousness.
shivered
To shake or tremble involuntarily, especially due to cold or fear.
Ví dụ: She shivered in the cold wind blowing through the open window.
Ghi chú: Shivered specifically refers to shaking caused by cold or fear.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Shook
Shook up
To be greatly disturbed or shocked by something.
Ví dụ: The news of her resignation really shook up the team.
Ghi chú: The addition of 'up' adds emphasis to the feeling of disturbance or shock.
Shook to the core
To be deeply affected or shaken at the innermost level.
Ví dụ: The unexpected loss left him shook to the core.
Ghi chú: This phrase emphasizes the profound impact on one's core being.
Shook hands on it
To finalize an agreement or promise through a handshake.
Ví dụ: They shook hands on the deal, sealing their agreement.
Ghi chú: The act of shaking hands signifies a formal agreement or pact.
Shook like a leaf
To tremble or shake uncontrollably out of fear or nervousness.
Ví dụ: After the near-miss accident, she was shaking like a leaf.
Ghi chú: This phrase vividly compares the shaking to the fluttering of a leaf in the wind.
Shook off
To rid oneself of something negative or bothersome.
Ví dụ: He tried to shake off the negative comments and focus on his goals.
Ghi chú: Implies actively getting rid of something, typically a feeling or influence.
Shook it off
To dismiss or disregard something unpleasant or hurtful.
Ví dụ: Despite the criticism, she managed to shake it off and continue her work.
Ghi chú: Suggests a deliberate action to ignore or overcome a negative experience.
Shook his head
To move one's head from side to side to express disagreement, disapproval, or disbelief.
Ví dụ: He shook his head in disbelief at the outrageous claim.
Ghi chú: Indicates a physical gesture rather than an emotional state of being.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Shook
Shooketh
A playful and exaggerated way of saying someone is shocked or surprised.
Ví dụ: She was shooketh after hearing the news about her promotion.
Ghi chú: Adds a humorous or poetic flair to the expression.
Shookville
A place metaphorically representing a state of extreme shock or surprise.
Ví dụ: When she found out about the surprise party, she was sent straight to Shookville.
Ghi chú: Creates a vivid image of the intensity of the shock.
Shooking
A continuous state of being shocked or surprised.
Ví dụ: The plot twist in the movie had everyone shooking in their seats.
Ghi chú: Implies a prolonged or ongoing reaction to the shock.
Shooktacular
Describing something as being incredibly shocking or awe-inspiring.
Ví dụ: The magician's trick was so impressive, it was a truly shooktacular performance!
Ghi chú: Combines 'shook' with 'spectacular' to emphasize the magnitude of the shock.
Shooketh to the heavens
Expressing an extremely heightened level of shock and disbelief.
Ví dụ: When he heard the results of the competition, he was shooketh to the heavens.
Ghi chú: Emphasizes the overwhelming nature of the shock, reaching metaphorical heights.
Shookaloo
A playful and exaggerated way of describing a strong shaking or trembling.
Ví dụ: The thunder was so loud, it shookalooed the entire house.
Ghi chú: Adds a whimsical and humorous tone to the expression of being shook.
Shooksville
Similar to 'Shookville,' representing a state of being intensely shocked or taken by surprise.
Ví dụ: His reaction to the surprise birthday party landed him straight in Shooksville.
Ghi chú: Conveys a sense of 'destination' to emphasize the magnitude of the shock.
Shook - Ví dụ
She was shook by the news.
Она была потрясена новостью.
He shook his head in disbelief.
Он качал головой в недоумении.
The earthquake shook the entire city.
Землетрясение потрясло весь город.
Ngữ pháp của Shook
Shook - Động từ (Verb) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: shake
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): shakes
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): shake
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): shook
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): shaken
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): shaking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): shakes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): shake
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): shake
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
shook chứa 1 âm tiết: shook
Phiên âm ngữ âm:
shook , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Shook - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
shook: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.