Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga
Hear
hɪr
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
слышать, услышать, слушать, узнать, слыхать
Ý nghĩa của Hear bằng tiếng Nga
слышать
Ví dụ:
I can hear the music from my room.
Я слышу музыку из своей комнаты.
Can you hear me now?
Ты слышишь меня сейчас?
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversations when referring to the perception of sound.
Ghi chú: This is the most common translation and is used in both spoken and written contexts.
услышать
Ví dụ:
Did you hear the news about the concert?
Ты услышал новости о концерте?
I heard a strange noise last night.
Я услышал странный шум прошлой ночью.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to the moment of perceiving a sound or information.
Ghi chú: This form is often used when the action of hearing is completed or when referring to a specific instance.
слушать
Ví dụ:
I like to hear what you have to say.
Мне нравится слушать, что ты хочешь сказать.
Please hear me out before you decide.
Пожалуйста, выслушай меня, прежде чем принимать решение.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when implying attention to sounds or words, often in a more active sense.
Ghi chú: This term implies actively paying attention to sounds or speech, rather than just the act of hearing.
узнать
Ví dụ:
I heard that you got a promotion.
Я узнал, что ты получил повышение.
Have you heard about the new restaurant?
Ты слышал о новом ресторане?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used particularly in the context of receiving news or information.
Ghi chú: This meaning emphasizes the aspect of gaining knowledge rather than just the physical act of hearing.
слыхать
Ví dụ:
I have heard of that author before.
Я слыхал об этом авторе раньше.
Have you ever heard of this song?
Ты когда-нибудь слыхал эту песню?
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in conversational contexts when referring to having knowledge of something by hearing about it.
Ghi chú: This is a less common form and is often used in spoken Russian.
Từ đồng nghĩa của Hear
listen
To listen means to pay attention to sound or music. It involves actively focusing on and processing the auditory information.
Ví dụ: She likes to listen to music while studying.
Ghi chú: Listening involves a deliberate act of paying attention to sounds, whereas hearing can be more passive and refers to perceiving sound without necessarily focusing on it.
perceive
To perceive means to become aware of or notice something through the senses, especially sight or hearing.
Ví dụ: He could perceive the distant sound of thunder.
Ghi chú: Perceiving involves actively becoming aware of something through the senses, while hearing can be more about the act of receiving sound waves.
detect
To detect means to discover or identify the presence of something, often through senses like hearing or smell.
Ví dụ: The dog could detect the faint scent of food.
Ghi chú: Detecting involves recognizing or identifying something, while hearing is more about the act of perceiving sound.
discern
To discern means to recognize or distinguish something with difficulty by sight or with the other senses.
Ví dụ: She could discern the different bird songs in the forest.
Ghi chú: Discerning involves the ability to distinguish or recognize subtle differences, while hearing is the basic act of perceiving sound.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Hear
Hear someone out
To listen to someone's explanation or argument fully before judging or reacting.
Ví dụ: Let's hear him out before making a decision.
Ghi chú: The phrase 'hear someone out' emphasizes actively listening to someone's perspective or side of the story, often implying a sense of openness and consideration.
Hear it through the grapevine
To hear rumors or information indirectly, typically through informal channels.
Ví dụ: I heard it through the grapevine that she's leaving the company.
Ghi chú: This phrase implies that the information is not directly verified and may have been passed along through various sources, like a grapevine.
Hear a pin drop
Used to describe a situation of complete silence or stillness.
Ví dụ: The room was so quiet you could hear a pin drop.
Ghi chú: This phrase vividly illustrates the intensity of silence by emphasizing the ability to hear even the slightest sound.
Hear on the grapevine
To hear information through informal means or channels, typically through gossip or rumors.
Ví dụ: I heard on the grapevine that they might be getting a divorce.
Ghi chú: Similar to 'hear it through the grapevine,' this phrase conveys receiving information indirectly and not necessarily from a reliable or official source.
Hear it straight from the horse's mouth
To hear information directly from the most authoritative or reliable source.
Ví dụ: I heard it straight from the horse's mouth that they're planning to expand the business.
Ghi chú: Contrary to indirect sources like the grapevine, this phrase emphasizes the credibility and reliability of the information received.
Hear a different tune
To change one's perspective or opinion, especially when faced with new information or evidence.
Ví dụ: When confronted with evidence, he started to hear a different tune about his involvement.
Ghi chú: The phrase suggests a shift in attitude or understanding, indicating a change in how someone perceives or reacts to a situation.
Hear on good authority
To hear information from a trustworthy or reliable source.
Ví dụ: I heard on good authority that the project has been approved by the CEO.
Ghi chú: This phrase highlights the credibility of the source providing the information, implying that the information is likely accurate and well-supported.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Hear
Listen up
Listen up is a slang term used to grab someone's attention and indicate that they should pay close attention to what is being said.
Ví dụ: Listen up! I have some important news to share with you.
Ghi chú: While 'listen up' focuses on the act of paying attention, 'hear' simply refers to perceiving sounds.
Eavesdrop
Eavesdrop means to intentionally or unintentionally listen to a private conversation that you are not supposed to hear.
Ví dụ: I couldn't help but eavesdrop on their conversation as I walked by.
Ghi chú: 'Eavesdrop' carries a sense of secrecy or intrusiveness compared to the neutral act of 'hearing.'
Catch wind of
To catch wind of something means to hear about it, typically through informal channels or gossip.
Ví dụ: I caught wind of a new movie coming out next week.
Ghi chú: 'Catch wind of' implies hearing about something indirectly, often through rumors or unofficial sources.
Tune in
Tune in is used to encourage someone to pay attention to a particular source of information, like a radio station or a program.
Ví dụ: Tune in to the radio station at 7 PM for the latest news updates.
Ghi chú: While 'tune in' emphasizes actively adjusting one's focus to receive information, 'hear' is more passive in nature.
Lend an ear
To lend an ear means to listen attentively or be willing to hear someone out.
Ví dụ: Can I lend you an ear to talk about my problems?
Ghi chú: 'Lend an ear' conveys a sense of offering emotional support or a listening ear, going beyond just the physical act of hearing.
Gossip mill
The gossip mill refers to the network or system through which rumors and hearsay circulate.
Ví dụ: Don't believe everything you hear from the gossip mill.
Ghi chú: 'Gossip mill' focuses on the spread of information, often unreliable or exaggerated, through informal channels, contrasting with the neutral act of 'hearing.'
In one ear and out the other
This phrase describes someone who hears information but quickly forgets or ignores it.
Ví dụ: I've told him a thousand times, but it just goes in one ear and out the other.
Ghi chú: 'In one ear and out the other' highlights the lack of retention or consideration of what is heard, unlike the simple act of 'hearing.'
Hear - Ví dụ
Can you hear me now?
Ты меня слышишь сейчас?
I heard a strange noise outside.
Я услышал странный шум снаружи.
She couldn't hear the music over the loud chatter.
Она не могла слышать музыку из-за громкого разговора.
Ngữ pháp của Hear
Hear - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: hear
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): heard
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): heard
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): hearing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): hears
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): hear
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): hear
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
hear chứa 1 âm tiết: hear
Phiên âm ngữ âm: ˈhir
hear , ˈhir (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Hear - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
hear: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.