Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga
Room
rum
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
комната, место, помещение, шанс
Ý nghĩa của Room bằng tiếng Nga
комната
Ví dụ:
I have a meeting in a conference room.
У меня встреча в конференц-зале.
She decorated her room beautifully.
Она красиво украсила свою комнату.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to a physical space within a building, such as a living room, bedroom, or office.
Ghi chú: The word 'комната' is a general term for any room in a house or building.
место
Ví dụ:
There isn't enough room for all of us.
Здесь недостаточно места для всех нас.
Make some room for the new furniture.
Освободите немного места для новой мебели.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to space or capacity available for people, objects, or activities.
Ghi chú: This usage emphasizes the idea of physical space rather than a specific enclosed area.
помещение
Ví dụ:
The room is well-lit and spacious.
Помещение хорошо освещено и просторно.
They rented a room for the event.
Они арендовали помещение для мероприятия.
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in legal or commercial contexts to refer to a defined area within a building.
Ghi chú: The word 'помещение' can also imply a larger area and is often used in real estate.
шанс
Ví dụ:
There is room for improvement in your performance.
Есть возможность для улучшения вашей работы.
This proposal leaves room for negotiation.
Это предложение оставляет пространство для переговоров.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used metaphorically to indicate opportunities, possibilities, or flexibility in situations.
Ghi chú: This usage is more abstract and may not be immediately recognized as a meaning of 'room' in English.
Từ đồng nghĩa của Room
space
Space refers to an area that is available or needed for a specific purpose. It can be used interchangeably with room in some contexts.
Ví dụ: There's not enough space in the living room for a large sofa.
Ghi chú: Space can be more general and can refer to any area, not necessarily enclosed like a room.
chamber
Chamber is a more formal or poetic term for a room, especially one that is large or important.
Ví dụ: The king held court in the grand chamber of the palace.
Ghi chú: Chamber is often associated with grandeur or significance compared to a typical room.
area
Area refers to a specific part or section of a larger space, often used to describe a particular function or purpose within a room.
Ví dụ: The dining area is separate from the kitchen in this open-plan design.
Ghi chú: Area can be a more generic term and may not always imply an enclosed space like a room.
compartment
Compartment is a small, separate section within a larger space, often used in transportation or storage contexts.
Ví dụ: Each passenger has their own compartment in the train.
Ghi chú: Compartment typically implies a smaller and more defined space compared to a room.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Room
Room for improvement
This phrase means that there is space or opportunity to make something better.
Ví dụ: There is always room for improvement in our project.
Ghi chú: The word 'room' here refers to space or capacity for enhancement rather than a physical room.
Room to breathe
This phrase implies having a moment of relaxation or relief from pressure.
Ví dụ: After finishing the project, I finally had some room to breathe.
Ghi chú: The word 'room' here metaphorically refers to a feeling of space or freedom, not a physical room.
Room and board
This phrase refers to lodging (room) and meals (board) provided together, typically in exchange for payment or as part of an arrangement.
Ví dụ: The university provides room and board for the students in the dormitories.
Ghi chú: The phrase 'room and board' combines two essential aspects of accommodation and sustenance.
Room temperature
This phrase denotes the ambient temperature suitable for comfort or optimal conditions.
Ví dụ: The wine should be served at room temperature for the best flavor.
Ghi chú: The term 'room temperature' specifies a moderate and comfortable temperature level.
Roommate
A roommate is a person who shares a room or apartment with another person.
Ví dụ: My roommate and I get along well and share the chores in our apartment.
Ghi chú: The term 'roommate' refers to a person who shares living quarters, not just a physical room.
Room service
Room service is a hotel service that delivers food and drinks to guests' rooms.
Ví dụ: We ordered breakfast through room service in the hotel.
Ghi chú: The term 'room service' relates to services provided within a hotel room, typically for convenience.
Room to maneuver
This phrase indicates having flexibility or freedom to make decisions or take action.
Ví dụ: The negotiator needed some room to maneuver to reach a compromise.
Ghi chú: The word 'room' here signifies flexibility in actions or decisions, not physical space.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Room
The elephant in the room
This phrase refers to an obvious problem or difficult situation that no one wants to talk about. By addressing 'the elephant in the room,' people acknowledge and confront the issue directly.
Ví dụ: Let's address the elephant in the room - we all know sales have been declining.
Ghi chú: The original term 'room' refers to a physical space, while 'the elephant in the room' uses 'room' metaphorically to represent an uncomfortable topic.
Roomie
An informal shortening of 'roommate,' used to refer to someone who shares a living space with you.
Ví dụ: My roomie and I are going to the concert together.
Ghi chú: While 'roommate' is the formal term, 'roomie' is a casual and friendly way to refer to a person sharing a room or living space.
Roomful
This term is used to describe a place or space that contains a large number of people or things, filling the room.
Ví dụ: We had a roomful of people at the party last night.
Ghi chú: Unlike 'room' which generally refers to the physical space itself, 'roomful' specifically emphasizes the quantity or capacity of people or things in the room.
Roomies
Similar to 'roomie,' 'roomies' is another informal term for roommates, typically used in a group living situation.
Ví dụ: The house has three bedrooms, so it’s perfect for friends to be roomies.
Ghi chú: Just like 'roomie,' 'roomies' is a colloquial way to refer to individuals who share a living space, presenting a more relaxed and familiar tone.
War room
A 'war room' is a space or situation where intensive planning and decision-making take place, especially in response to a challenging issue or competition.
Ví dụ: The marketing team is meeting in the war room to plan our next campaign.
Ghi chú: While 'room' normally signifies a physical area, 'war room' is a metaphorical term often used in business or politics to denote a place for strategic discussions and actions.
Room - Ví dụ
I need to clean my room before my guests arrive.
Мне нужно убрать свою комнату, прежде чем приедут мои гости.
The hotel room was spacious and comfortable.
Номер в отеле был просторным и удобным.
Can you please show me to my room?
Не могли бы вы показать мне мой номер?
Ngữ pháp của Room
Room - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: room
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): rooms, room
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): room
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): roomed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): rooming
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): rooms
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): room
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): room
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
room chứa 1 âm tiết: room
Phiên âm ngữ âm: ˈrüm
room , ˈrüm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Room - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
room: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.