Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nga

Help

hɛlp
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

помощь, помогать, содействие, поддержка, выручка

Ý nghĩa của Help bằng tiếng Nga

помощь

Ví dụ:
Can you give me some help with my homework?
Можешь помочь мне с домашним заданием?
I need help carrying these boxes.
Мне нужна помощь с переноской этих коробок.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when asking for assistance in various tasks or problems.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversations.

помогать

Ví dụ:
She helps her friends whenever they need it.
Она помогает своим друзьям, когда они в этом нуждаются.
He always helps his parents with chores.
Он всегда помогает родителям с домашними делами.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe the act of providing assistance.
Ghi chú: This is the verb form of 'help' and is commonly used in both spoken and written Russian.

содействие

Ví dụ:
The organization provides help to those in need.
Организация оказывает содействие нуждающимся.
They offered help in the form of financial aid.
Они предложили содействие в виде финансовой помощи.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in official or formal contexts, often related to support or assistance programs.
Ghi chú: This term is often used in legal, governmental, or organizational discussions.

поддержка

Ví dụ:
Emotional help is crucial during tough times.
Эмоциональная поддержка очень важна в трудные времена.
He received help from his colleagues during the project.
Он получил поддержку от своих коллег во время проекта.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to support, especially in emotional or psychological contexts.
Ghi chú: Can refer to both tangible and intangible forms of help.

выручка

Ví dụ:
I was in trouble, but his help saved me.
Я был в беде, но его выручка спасла меня.
Her quick help was a lifesaver in the situation.
Ее быстрая выручка была спасением в этой ситуации.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in situations where help is provided in an urgent or critical manner.
Ghi chú: This term often implies a sense of rescue or urgent assistance.

Từ đồng nghĩa của Help

assist

To assist means to help or support someone in completing a task or achieving a goal.
Ví dụ: I will assist you with your homework.
Ghi chú: Assist is often used in formal or professional settings.

aid

Aid refers to assistance or support given to someone in need or in difficult circumstances.
Ví dụ: The organization provides aid to refugees in need.
Ghi chú: Aid is commonly used in contexts of providing relief or support in emergencies or crises.

support

Support means to give assistance, encouragement, or backing to someone or something.
Ví dụ: I will support you in your decision.
Ghi chú: Support can also imply emotional or moral backing in addition to practical assistance.

facilitate

Facilitate means to make an action or process easier or smoother.
Ví dụ: The new software will facilitate our work processes.
Ghi chú: Facilitate often implies enabling or simplifying a task rather than directly providing assistance.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Help

Give a helping hand

To offer assistance or support to someone in need.
Ví dụ: Can you give me a helping hand with moving this heavy table?
Ghi chú: This phrase emphasizes active assistance rather than just general help.

Help out

To assist or lend a hand with a task or problem.
Ví dụ: I'll help out with the decorations for the party.
Ghi chú: Slightly informal and implies offering assistance in a casual or spontaneous manner.

Help yourself

To serve or take food or drink without needing to ask permission.
Ví dụ: Feel free to help yourself to some snacks in the kitchen.
Ghi chú: This phrase is often used in a hospitality context, inviting someone to take what they need.

Help someone along

To assist someone in making progress or overcoming obstacles.
Ví dụ: I helped her along with her English studies by providing extra practice materials.
Ghi chú: This phrase implies continuous or ongoing support to aid someone's development.

Help is at hand

Assistance or support is readily available if required.
Ví dụ: Don't worry, help is at hand if you need it.
Ghi chú: This phrase reassures that help is nearby and accessible if needed.

Help is on the way

Assistance is coming soon to address a situation or problem.
Ví dụ: The ambulance has been called, help is on the way.
Ghi chú: This phrase emphasizes the imminent arrival of help to provide relief or aid.

Can't help it

To be unable to control or prevent a particular feeling or reaction.
Ví dụ: I can't help it if I get emotional during sad movies.
Ghi chú: This phrase expresses a lack of control over a natural response or emotion.

Help me out

To request assistance or support from someone.
Ví dụ: Could you help me out with this math problem?
Ghi chú: This phrase directly asks for aid or guidance from another person.

Help oneself to

To take or use something without needing to ask for permission.
Ví dụ: Guests are welcome to help themselves to drinks from the cooler.
Ghi chú: This phrase is commonly used in a social setting to indicate the freedom to take what one needs.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Help

Help a brother out

This term is a more informal way to ask for help, often used between friends or peers.
Ví dụ: I'm really struggling with this, can you help a brother out?
Ghi chú: It adds a sense of camaraderie and familiarity to the request for assistance.

Help a sister out

Similar to 'Help a brother out,' this term is used informally to request help, especially among friends or close individuals.
Ví dụ: I need some advice, can you help a sister out?
Ghi chú: It establishes a sense of connection or shared experience, particularly when seeking support from someone of the same gender.

Help me understand

This phrase is used when seeking clarification or further explanation about something that is not clear.
Ví dụ: I'm confused about this topic, can you help me understand it better?
Ghi chú: It focuses on enhancing one's comprehension rather than just providing assistance with a task.

Do me a solid

This slang term is a casual way of asking someone to do a favor or help out with something.
Ví dụ: Do me a solid and cover my shift tomorrow, please?
Ghi chú: It implies requesting assistance but in a more informal and friendly manner, often used in everyday situations.

Come to the rescue

This phrase is used to express gratitude for someone who has helped in a time of need or difficulty.
Ví dụ: Thanks for coming to the rescue and fixing my car!
Ghi chú: It emphasizes the act of providing timely assistance in a situation where help was urgently required.

Be my lifesaver

This term is used to express appreciation for someone who consistently helps or supports in challenging situations.
Ví dụ: You're always there when I need you, you're my lifesaver.
Ghi chú: It highlights the significance of someone's assistance in critical or crucial moments, akin to being a literal lifesaver.

Help - Ví dụ

Help me, please!
Помоги мне, пожалуйста!
I need your help with this project.
Мне нужна твоя помощь с этим проектом.
The organization provides help for people in need.
Организация предоставляет помощь людям в нужде.

Ngữ pháp của Help

Help - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: help
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): helps, help
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): help
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): helped
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): helping
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): helps
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): help
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): help
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
help chứa 1 âm tiết: help
Phiên âm ngữ âm: ˈhelp
help , ˈhelp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Help - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
help: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.