Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển

Action

ˈækʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

åtgärd, handling, aktivitet, åtgärda, åtgärdande

Ý nghĩa của Action bằng tiếng Thụy Điển

åtgärd

Ví dụ:
The government took action to improve the economy.
Regeringen vidtog åtgärder för att förbättra ekonomin.
We need to take action against climate change.
Vi måste vidta åtgärder mot klimatförändringar.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about policies, initiatives, or measures taken in various fields, such as government or business.
Ghi chú: This meaning emphasizes a deliberate effort to achieve a specific goal.

handling

Ví dụ:
His actions speak louder than words.
Hans handlingar talar högre än ord.
You must consider the consequences of your actions.
Du måste överväga konsekvenserna av dina handlingar.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversations to describe someone's behavior or decisions.
Ghi chú: This meaning focuses on the physical or mental activities performed by a person.

aktivitet

Ví dụ:
The action packed movie kept us on the edge of our seats.
Den actionfyllda filmen höll oss på helspänn.
They organized many fun activities for the kids.
De organiserade många roliga aktiviteter för barnen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts related to entertainment, events, or activities.
Ghi chú: This meaning is often found in contexts related to fun, games, or sports.

åtgärda

Ví dụ:
We need to action these issues immediately.
Vi behöver åtgärda dessa frågor omedelbart.
They decided to action the plan next week.
De bestämde sig för att åtgärda planen nästa vecka.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in business or project management to indicate implementing or executing a plan.
Ghi chú: This usage is more common in professional settings, emphasizing the execution of tasks.

åtgärdande

Ví dụ:
The action of the committee was decisive.
Kommitténs åtgärdande var avgörande.
His action was unexpected, but necessary.
Hans åtgärdande var oväntat, men nödvändigt.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where the nature or style of an action is being discussed.
Ghi chú: This term often refers to the method or manner in which something is done.

Từ đồng nghĩa của Action

activity

Activity refers to a specific type of action, typically involving physical movement or engagement.
Ví dụ: Physical activities such as running and swimming are good for your health.
Ghi chú: Activity is more specific and often implies a physical component.

deed

A deed is a specific action or act, often with significant consequences or impact.
Ví dụ: His heroic deeds saved many lives during the disaster.
Ghi chú: Deed emphasizes the significance or impact of an action.

operation

Operation refers to a process or series of actions performed to achieve a specific result.
Ví dụ: The operation of the machinery requires careful attention to detail.
Ghi chú: Operation often implies a systematic or planned series of actions.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Action

Take action

To start doing something to deal with a situation or solve a problem.
Ví dụ: It's time to take action and address this issue.
Ghi chú: While 'action' refers to the act of doing something, 'take action' specifically implies initiating or beginning a course of action.

Action speaks louder than words

Actions are more revealing of one's true intentions or character than mere words.
Ví dụ: Don't just say you'll help, show it - remember, actions speak louder than words.
Ghi chú: This idiom emphasizes the significance of actions over words in conveying true meaning or intent.

In action

Being in the process of happening or being implemented.
Ví dụ: The new safety measures were put in action immediately.
Ghi chú: This phrase denotes the state of something being actively carried out or put into operation.

Action-packed

Full of exciting or dramatic events and activity.
Ví dụ: The movie was action-packed with thrilling stunts and intense fight scenes.
Ghi chú: This phrase describes something as being filled with a lot of action or excitement.

Direct action

Taking immediate and often forceful action to achieve a specific goal, especially in a political or social context.
Ví dụ: The activists chose direct action by staging a protest outside the company headquarters.
Ghi chú: Direct action implies a more assertive and immediate approach towards achieving a goal, often involving confrontational or decisive measures.

Put into action

To implement or carry out a plan, idea, or decision.
Ví dụ: After months of planning, the new marketing strategy was finally put into action.
Ghi chú: This phrase signifies the act of executing or applying a plan or decision in practice.

Action plan

A detailed plan outlining the steps to be taken or measures to be implemented to achieve a specific goal.
Ví dụ: The team devised a detailed action plan to meet the project deadline.
Ghi chú: An 'action plan' specifically refers to a structured and organized set of steps designed to reach a particular objective.

Ready for action

Prepared and eager to start working or engaging in a task or activity.
Ví dụ: The team is well-prepared and ready for action when the project kicks off.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of readiness and eagerness for engaging in action or work.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Action

Get cracking

This slang term means to start working or to begin a task quickly and energetically.
Ví dụ: We need to get cracking on the project if we want to finish it on time.
Ghi chú: It emphasizes promptness and energy in starting a task, similar to taking immediate action.

Hit the ground running

This expression means to start a new activity or job with great energy and enthusiasm.
Ví dụ: I have a lot of work to do, so I need to hit the ground running tomorrow.
Ghi chú: It emphasizes starting a task with high energy and enthusiasm, similar to taking immediate action.

Jump into the fray

This phrase means to get involved in a difficult or chaotic situation in order to contribute or help.
Ví dụ: I decided to jump into the fray and help my team complete the project.
Ghi chú: It emphasizes actively entering a challenging situation to make a difference, similar to taking action in the midst of chaos.

Dive in headfirst

This slang term means to start or engage in something without holding back or without fear.
Ví dụ: She decided to dive in headfirst and take on the new project without hesitation.
Ghi chú: It emphasizes boldly and enthusiastically engaging in a task or activity, expressing a fearless approach to taking action.

Roll up your sleeves

This phrase means to prepare for hard work and get ready to make an effort.
Ví dụ: It's time to roll up our sleeves and get to work on this project.
Ghi chú: It signifies preparing for physical labor or any demanding task, implying a hands-on approach to taking action.

Boots on the ground

This expression refers to having people physically present in a location to perform a task or to engage in an operation.
Ví dụ: We need boots on the ground to assess the situation and take action accordingly.
Ghi chú: It emphasizes physical presence and direct involvement in a situation, suggesting a practical and hands-on approach to taking action.

Throw your hat in the ring

This phrase means to compete or get involved in a competition or election.
Ví dụ: I've decided to throw my hat in the ring and run for student council president.
Ghi chú: It implies actively participating in a competitive situation, similar to taking action to compete or vie for a position or opportunity.

Action - Ví dụ

Action speaks louder than words.
Handling talar högre än ord.
The police took immediate action.
Polisen vidtog omedelbar åtgärd.
She is a woman of action.
Hon är en kvinna av handling.

Ngữ pháp của Action

Action - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: action
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): actions, action
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): action
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): actioned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): actioning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): actions
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): action
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): action
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
action chứa 2 âm tiết: ac • tion
Phiên âm ngữ âm: ˈak-shən
ac tion , ˈak shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Action - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
action: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.