Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển

Far

fɑr
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

långt, mycket, långt bort, långt fram

Ý nghĩa của Far bằng tiếng Thụy Điển

långt

Ví dụ:
The store is far from here.
Affären är långt härifrån.
We traveled far to see the mountains.
Vi reste långt för att se bergen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe physical distance.
Ghi chú: This is the most common usage of 'far' when indicating distance.

mycket

Ví dụ:
He is far better at math than I am.
Han är mycket bättre på matematik än jag.
This book is far more interesting than the last one.
Den här boken är mycket mer intressant än den förra.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express a significant degree or extent of something.
Ghi chú: 'Far' in this sense can emphasize comparisons.

långt bort

Ví dụ:
The city is far away from the coast.
Staden ligger långt bort från kusten.
They live far away from the city center.
De bor långt bort från stadens centrum.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express a greater distance, often in a more emotional context.
Ghi chú: This can also imply a sense of separation.

långt fram

Ví dụ:
The deadline is far ahead.
Deadline är långt fram.
We are looking far ahead for this project.
Vi tittar långt fram för det här projektet.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in planning or forecasting situations.
Ghi chú: This usage indicates a future point in time.

Từ đồng nghĩa của Far

distant

Distant refers to being far away in space or time.
Ví dụ: The nearest gas station is quite distant from here.
Ghi chú: Distant emphasizes the physical or temporal separation between two points.

remote

Remote describes something that is far away and secluded.
Ví dụ: They lived in a remote village in the mountains.
Ghi chú: Remote often implies isolation or a lack of accessibility.

far-off

Far-off means at a great distance away.
Ví dụ: I could see a far-off ship on the horizon.
Ghi chú: Far-off is often used to describe something that is visible but distant.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Far

Far and away

By a large margin; significantly better or more than others.
Ví dụ: She was far and away the best singer in the competition.
Ghi chú: The phrase emphasizes a clear distinction or superiority compared to others.

Far cry from

Very different from; not at all similar to.
Ví dụ: His current financial situation is a far cry from what it used to be.
Ghi chú: The phrase highlights a significant difference or contrast from the original state.

Far out

Unconventional, bizarre, or avant-garde.
Ví dụ: The new art exhibit was really far out and unconventional.
Ghi chú: The phrase conveys a sense of being beyond the usual or expected.

By far

By a large margin; significantly more than any other.
Ví dụ: She is by far the most experienced candidate for the job.
Ghi chú: The phrase emphasizes a clear lead or superiority over others.

Go far

To be successful or make progress.
Ví dụ: With his dedication and talent, I believe he will go far in his career.
Ghi chú: The phrase implies achieving success or making significant progress in a particular area.

So far, so good

Up to this point, everything is satisfactory or progressing well.
Ví dụ: We've been following the plan, and so far, so good - everything is going well.
Ghi chú: The phrase indicates a positive assessment of progress or situation up to a certain point.

Far and wide

Over a wide area; to a great extent.
Ví dụ: The news of the festival spread far and wide, attracting visitors from neighboring towns.
Ghi chú: The phrase denotes a broad or extensive reach or coverage.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Far

Far fetched

Far fetched means unlikely to be true or believable.
Ví dụ: The idea that aliens built the pyramids is pretty far fetched.
Ghi chú: While 'far' refers to distance, 'far fetched' is used to describe ideas or stories that are implausible or unbelievable.

Far from it

Far from it means the opposite or not at all.
Ví dụ: You think I'm a great cook? Far from it!
Ghi chú: While 'far' indicates distance, 'far from it' is used to emphasize a contrast or contradiction to a previous statement.

Far gone

Far gone means heavily under the influence of drugs or alcohol.
Ví dụ: After three hours of dancing, he was far gone.
Ghi chú: The slang term 'far gone' describes a person who is significantly intoxicated or under the influence, unlike the word 'far' which denotes distance.

Far - Ví dụ

The house is far from the city center.
Huset ligger långt från stadens centrum.
I can see the mountains far in the distance.
Jag kan se bergen långt borta.
The ship sailed far out into the ocean.
Skeppet seglade långt ut i havet.

Ngữ pháp của Far

Far - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: far
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): farther, further
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): farthest, furthest
Tính từ (Adjective): far
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): further, farther
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): farthest, furthest
Trạng từ (Adverb): far
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
far chứa 1 âm tiết: far
Phiên âm ngữ âm: ˈfär
far , ˈfär (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Far - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
far: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.