Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Audio
ˈɔdioʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Ljud, Ljudinspelning, Ljudspår, Ljudfil, Audiovisuellt
Ý nghĩa của Audio bằng tiếng Thụy Điển
Ljud
Ví dụ:
I love listening to audio books.
Jag älskar att lyssna på ljudböcker.
The audio quality is excellent.
Ljudkvaliteten är utmärkt.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical settings, discussions about sound quality, and media.
Ghi chú: The word 'ljud' is commonly used in contexts related to sound, including music, recordings, and other audio formats.
Ljudinspelning
Ví dụ:
I need to make an audio recording for my project.
Jag behöver göra en ljudinspelning för mitt projekt.
The audio recording was too quiet.
Ljudinspelningen var för tyst.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in educational, professional, or creative contexts where recordings are made.
Ghi chú: The term 'ljudinspelning' specifically refers to the act of capturing sound.
Ljudspår
Ví dụ:
The audio track enhances the movie experience.
Ljudspåret förbättrar filmupplevelsen.
I like to listen to the audio track separately.
Jag gillar att lyssna på ljudspåret separat.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in film, music production, and media discussions.
Ghi chú: A 'ljudspår' can refer to a specific sound layer in films, games, or music.
Ljudfil
Ví dụ:
I downloaded an audio file for my presentation.
Jag laddade ner en ljudfil för min presentation.
Make sure the audio file is in the correct format.
Se till att ljudfilen är i rätt format.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in digital media, tech discussions, and when sharing sound files.
Ghi chú: A 'ljudfil' refers to any type of file that contains audio data.
Audiovisuellt
Ví dụ:
The audio-visual presentation was impressive.
Den audiovisuella presentationen var imponerande.
They specialize in audio-visual equipment.
De specialiserar sig på audiovisuell utrustning.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in educational, professional presentations, and technology discussions.
Ghi chú: The term 'audiovisuellt' refers to both sound and visual elements, especially in media production.
Từ đồng nghĩa của Audio
Sound
Sound refers to vibrations that travel through the air or another medium and can be heard when they reach a person's or animal's ear.
Ví dụ: The sound quality of the audio recording was excellent.
Ghi chú: Sound is a more general term that can encompass various types of auditory stimuli, including music, speech, and noise.
Acoustic
Acoustic relates to sound or the sense of hearing.
Ví dụ: The acoustic performance of the audio system was impressive.
Ghi chú: Acoustic specifically refers to the properties or qualities of sound as perceived by the sense of hearing.
Sound recording
Sound recording refers to the process of capturing and storing sound using recording equipment.
Ví dụ: I need to edit the sound recordings before we finalize the audio project.
Ghi chú: Sound recording specifically focuses on the act of capturing and storing sound, often in a digital or analog format.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Audio
Audiovisual
Refers to something that involves both sound (audio) and visual components.
Ví dụ: The presentation was enhanced with audiovisual effects.
Ghi chú: Combines 'audio' with 'visual' to indicate a multimedia experience.
Audiobook
A recording of a book being read out loud, allowing people to listen to the content instead of reading it.
Ví dụ: I enjoy listening to audiobooks during my commute.
Ghi chú: Transforms written content into a spoken format for auditory consumption.
Audiophile
Someone who is passionate about high-quality sound reproduction and audio equipment.
Ví dụ: He's such an audiophile that he spends a fortune on high-end audio equipment.
Ghi chú: Describes a person's enthusiasm or expertise in audio-related matters.
Audiometry
The measurement of hearing acuity and the evaluation of hearing loss.
Ví dụ: The doctor performed an audiometry test to assess the patient's hearing abilities.
Ghi chú: Refers to the scientific measurement of hearing, distinct from general audio perception.
Audiology
The branch of science that studies hearing, balance, and related disorders.
Ví dụ: She pursued a career in audiology to help people with hearing impairments.
Ghi chú: Focuses on the scientific study and treatment of hearing-related issues.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Audio
Soundbite
A brief, impactful excerpt of audio, often used in media or marketing to convey a message quickly.
Ví dụ: Let's include a catchy soundbite in the podcast to grab listeners' attention.
Ghi chú: Unlike 'audio,' a soundbite specifically refers to a short snippet of audio chosen for its effect or significance.
Track
A piece of recorded music or sound in a broader sense, typically part of an album or playlist.
Ví dụ: This track has a great beat; it's perfect for dancing.
Ghi chú: While 'audio' is a general term for sound or music in any form, 'track' specifically denotes a recorded piece of music.
Jam
A colloquial term for a song or music performance, especially in informal settings.
Ví dụ: Let's put on some jazz jams for a relaxed vibe during the party.
Ghi chú: In this context, 'jam' refers to a more casual or impromptu musical performance, unlike the formal connotation of 'audio.'
Audio - Ví dụ
The machine can retrieve and play audio from a disc.
Maskinen kan hämta och spela upp ljud från en skiva.
Supports all popular audio formats.
Stöder alla populära ljudformat.
Ngữ pháp của Audio
Audio - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: audio
Chia động từ
Tính từ (Adjective): audio
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Audio chứa 2 âm tiết: au • dio
Phiên âm ngữ âm: ˈȯ-dē-ˌō
au dio , ˈȯ dē ˌō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Audio - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Audio: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.