Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Choose
tʃuz
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
välja, utvälja, besluta
Ý nghĩa của Choose bằng tiếng Thụy Điển
välja
Ví dụ:
I need to choose a book to read.
Jag måste välja en bok att läsa.
You can choose any color you like.
Du kan välja vilken färg du vill.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday situations where options are available.
Ghi chú: The verb 'välja' is commonly used in various contexts, from simple decisions to more complex choices.
utvälja
Ví dụ:
She was chosen to represent the team.
Hon blev utvald att representera laget.
They need to choose the best candidate for the job.
De behöver välja den bästa kandidaten för jobbet.
Sử dụng: formalBối cảnh: Situations involving selection or nomination, often in professional or official settings.
Ghi chú: 'Utvälja' carries a connotation of a more deliberate or careful selection process.
besluta
Ví dụ:
We must choose where to go on vacation.
Vi måste besluta vart vi ska åka på semester.
They chose to go with the second option.
De beslutade att gå med det andra alternativet.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when making a decision among various options, both in casual and serious discussions.
Ghi chú: 'Besluta' emphasizes the decision-making aspect of the choice.
Từ đồng nghĩa của Choose
select
To choose something from a number of alternatives based on preference or suitability.
Ví dụ: She carefully selected a dress for the party.
Ghi chú: Select often implies a more deliberate or careful decision-making process compared to choose.
pick
To choose or select something from a group of options.
Ví dụ: I need to pick a gift for my friend's birthday.
Ghi chú: Pick is more informal and can imply a quick or casual selection.
opt for
To choose or decide on a particular course of action or option.
Ví dụ: I opted for the vegetarian option at the restaurant.
Ghi chú: Opt for often suggests a decision made after considering different choices or preferences.
decide on
To make a choice or reach a conclusion after consideration.
Ví dụ: Have you decided on a movie to watch tonight?
Ghi chú: Decide on emphasizes the act of making a final choice after evaluating options.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Choose
Pick and choose
To select only the best or most desirable options from a range of choices.
Ví dụ: You can't just pick and choose which tasks you want to do; you have to complete all of them.
Ghi chú: This idiom emphasizes selecting specific options from a larger set rather than simply making a general choice.
Choose at random
To make a selection without any particular thought or reason.
Ví dụ: I couldn't decide on a flavor, so I just chose at random and ended up with strawberry ice cream.
Ghi chú: This phrase implies a lack of deliberate decision-making compared to the more intentional act of choosing.
Take your pick
To choose from a selection of options that are available.
Ví dụ: There are several desserts on the menu, so take your pick and I'll order for us.
Ghi chú: This phrase invites someone to make a choice from a range of options, typically in a casual or informal manner.
Choose your battles
To decide when to engage in a conflict or argument and when to avoid it for the sake of peace or efficiency.
Ví dụ: In a heated argument, it's important to choose your battles wisely and not get caught up in every disagreement.
Ghi chú: This idiom suggests strategic decision-making in conflicts or disagreements rather than a simple act of choosing.
Cherry-pick
To selectively choose the best or most beneficial items from a larger group, often for one's advantage.
Ví dụ: The report only highlighted the positive feedback and cherry-picked the best results to present to the board.
Ghi chú: This term implies a deliberate and often biased selection of the most favorable options, contrasting with a more neutral or balanced choice.
Choose your poison
An informal way of asking someone to make a choice, especially among various options that may have different consequences or effects.
Ví dụ: There are cocktails, wine, and beer available – choose your poison!
Ghi chú: This phrase adds a playful or slightly dramatic tone to the act of choosing, often used in a lighthearted context.
The lesser of two evils
To select the option that is less undesirable or harmful when faced with two unfavorable choices.
Ví dụ: I had to choose between working late again or missing the deadline; it was like picking the lesser of two evils.
Ghi chú: This expression highlights making a decision based on avoiding the worse outcome rather than a positive choice.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Choose
Go for
To make a decision or choice.
Ví dụ: I think I'll go for the pasta instead of the salad.
Ghi chú:
Settle on
To make a decision or choice after considering options.
Ví dụ: After trying on multiple outfits, she finally settled on a black dress.
Ghi chú:
Set one's sights on
To choose a goal or target to aim for.
Ví dụ: She has set her sights on becoming a doctor since she was young.
Ghi chú: Implies a more aspirational or long-term choice.
Take a fancy to
To develop a liking or preference for someone or something.
Ví dụ: He's taken a fancy to the new girl in his class.
Ghi chú:
Plump for
To choose or decide on something.
Ví dụ: I think I'll plump for the steak for dinner.
Ghi chú: Conveys a sense of decisiveness or firm choice.
Choose - Ví dụ
Choose your favorite color.
Välj din favoritfärg.
I can't decide which dress to choose.
Jag kan inte bestämma vilken klänning jag ska välja.
The chosen candidate will start working next week.
Den valda kandidaten börjar arbeta nästa vecka.
Ngữ pháp của Choose
Choose - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: choose
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): chose
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): chosen
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): choosing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): chooses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): choose
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): choose
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
choose chứa 1 âm tiết: choose
Phiên âm ngữ âm: ˈchüz
choose , ˈchüz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Choose - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
choose: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.