Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Baby
ˈbeɪbi
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
bebis, unge, lilla vän, älskling, barn
Ý nghĩa của Baby bằng tiếng Thụy Điển
bebis
Ví dụ:
The baby is sleeping in the crib.
Bebisen sover i spjälsängen.
She just had a baby last week.
Hon fick bebis förra veckan.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to an infant or very young child, typically up to one year old.
Ghi chú: Commonly used in everyday language. 'Bebis' is a cute and affectionate term.
unge
Ví dụ:
The young animal is very playful.
Unge djuret är mycket lekfullt.
The puppy is still a baby.
Valpen är fortfarande en unge.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to a young animal, often used in context with pets or wildlife.
Ghi chú: Less common for human babies; more often used for young animals.
lilla vän
Ví dụ:
Come here, my little baby.
Kom hit, min lilla vän.
You are my baby.
Du är min lilla vän.
Sử dụng: informalBối cảnh: Affectionate term for a loved one, can refer to a partner or child.
Ghi chú: Used in intimate contexts, often to express love or care.
älskling
Ví dụ:
Hey baby, how was your day?
Hej älskling, hur var din dag?
I love you, baby.
Jag älskar dig, älskling.
Sử dụng: informalBối cảnh: Romantic term of endearment for a partner.
Ghi chú: Similar to 'sweetheart' or 'darling' in English; used among couples.
barn
Ví dụ:
There are many babies in the park.
Det finns många barn i parken.
The baby is learning to walk.
Barnet lär sig gå.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General term for a child, can refer to any young human.
Ghi chú: 'Barn' is a broader term that encompasses all children, not just infants.
Từ đồng nghĩa của Baby
infant
An infant is a very young child, typically under the age of one year.
Ví dụ: The pediatrician specializes in caring for infants.
Ghi chú: Infant specifically refers to a child in the earliest stage of life, while 'baby' can be used more broadly to refer to young children.
toddler
A toddler is a young child who is just beginning to walk and explore the world.
Ví dụ: The toddler took her first steps today.
Ghi chú: A toddler is slightly older than a baby and is typically around the age of one to three years old.
newborn
A newborn is a recently born baby, usually within the first few weeks of life.
Ví dụ: The newborn slept soundly in the crib.
Ghi chú: Newborn specifically refers to a baby in the earliest days or weeks of life.
child
A child is a young human being below the age of puberty or adolescence.
Ví dụ: The child played happily in the park.
Ghi chú: Child is a more general term that encompasses a wider age range than 'baby'.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Baby
Cry like a baby
To cry very loudly or uncontrollably, similar to how a baby would cry.
Ví dụ: When he watched the sad movie, he cried like a baby.
Ghi chú: The phrase emphasizes the intensity of the crying rather than comparing the person to an actual baby.
Throw the baby out with the bathwater
To discard something valuable while disposing of something unwanted.
Ví dụ: Let's not throw the baby out with the bathwater; there are still some good ideas in the proposal.
Ghi chú: The phrase is a metaphorical expression and does not involve an actual baby being thrown away.
Baby steps
To take small, cautious steps or actions to make progress.
Ví dụ: I'm not good at math, so I'm taking baby steps to understand the concepts.
Ghi chú: The phrase implies slow and careful progress, similar to how a baby learns to walk.
Baby-faced
Having a youthful or innocent facial appearance.
Ví dụ: Despite being in his thirties, he still has a baby-faced appearance.
Ghi chú: The phrase describes someone who looks young or innocent, not necessarily an actual baby.
Babysit
To take care of someone else's children for a short period of time.
Ví dụ: I'll babysit your kids tonight so you can go out for dinner.
Ghi chú: The term refers to caring for children, not necessarily babies, for a temporary period.
Be the baby of the family
To be the youngest member of a family or group.
Ví dụ: As the youngest sibling, she's used to being the baby of the family.
Ghi chú: The phrase refers to the youngest member, not an actual infant.
Babymoon
A vacation taken by parents-to-be before the birth of their baby.
Ví dụ: They went on a babymoon to relax before the arrival of their first child.
Ghi chú: The term specifically refers to a pre-baby vacation, not just any regular trip.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Baby
Babe
A term of endearment used to refer to a romantic partner or someone attractive.
Ví dụ: Hey babe, how's it going?
Ghi chú: This term is more informal and intimate compared to 'baby'.
Bae
An abbreviation of 'babe' or 'baby', used to refer to a significant other or loved one.
Ví dụ: You're my bae, always there for me.
Ghi chú: It is often used in a more playful or affectionate manner.
Sugar baby
A young person who receives financial or other benefits from being in a relationship with an older, wealthy individual.
Ví dụ: She's a sugar baby, dating wealthy older men.
Ghi chú: This term specifically refers to a relationship dynamic involving financial support.
Baby mama
The mother of a man's child, with whom he is not married or in a relationship.
Ví dụ: His baby mama gets along well with his new girlfriend.
Ghi chú: Used to distinguish from a wife or current partner in a more casual or colloquial manner.
Rock the baby
A celebratory gesture in basketball where a player cradles the basketball like a baby after making a significant play.
Ví dụ: The basketball player likes to rock the baby after a dunk.
Ghi chú: Derived from the action of cradling a baby, it is used in a sports context as a form of celebration.
Baby - Ví dụ
The baby is sleeping peacefully.
Babyn sover lugnt.
The couple is expecting their first child, a baby girl.
Paret väntar sitt första barn, en babytjej.
The newborn baby is crying for food.
Den nyfödda babyn gråter efter mat.
Ngữ pháp của Baby
Baby - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: baby
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): babies
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): baby
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): babied
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): babying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): babies
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): baby
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): baby
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
baby chứa 2 âm tiết: ba • by
Phiên âm ngữ âm: ˈbā-bē
ba by , ˈbā bē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Baby - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
baby: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.