Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển

Nearly

ˈnɪrli
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

nästan, ungefär, närapå, snart

Ý nghĩa của Nearly bằng tiếng Thụy Điển

nästan

Ví dụ:
I nearly fell off my bike.
Jag nästan föll av min cykel.
It’s nearly time to go.
Det är nästan dags att gå.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate something is very close to happening or being true, but not quite.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversations to express approximation.

ungefär

Ví dụ:
There were nearly ten people at the party.
Det var ungefär tio personer på festen.
I’ve nearly finished my homework.
Jag har ungefär färdigt med min läxa.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used for approximate numbers or quantities.
Ghi chú: This usage is often interchangeable with 'almost' in English.

närapå

Ví dụ:
I nearly lost my wallet.
Jag närapå tappade min plånbok.
You nearly gave me a heart attack!
Du närapå fick mig att få hjärtstillestånd!
Sử dụng: informalBối cảnh: Conveys a sense of 'close call' or a situation that almost occurred.
Ghi chú: Often used in a dramatic or humorous context.

snart

Ví dụ:
We’ll be there nearly soon.
Vi är snart där.
The movie is nearly starting.
Filmen börjar snart.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to something that is going to happen very soon.
Ghi chú: This can imply that something is expected to happen imminently.

Từ đồng nghĩa của Nearly

virtually

Virtually means nearly or almost but not exactly. It suggests that something is very close to being true or accurate.
Ví dụ: The project is virtually complete.
Ghi chú: Virtually is commonly used in contexts where something is almost true or real.

practically

Practically means almost or nearly in a practical sense. It indicates that something is close to being achieved or realized.
Ví dụ: I've practically finished my homework.
Ghi chú: Practically often implies a practical aspect or feasibility to the nearness of completion.

closely

Closely means in a close or intimate manner, indicating a small or narrow degree of separation.
Ví dụ: The two teams are closely matched in skill.
Ghi chú: Closely can refer to physical proximity or similarity in characteristics rather than just nearness in quantity or time.

approximately

Approximately means roughly or around a particular amount or time. It suggests an estimation that is close to the actual value.
Ví dụ: The journey will take approximately two hours.
Ghi chú: Approximately is often used when giving an estimated or rounded figure rather than an exact measurement.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Nearly

Almost

Nearly reaching a certain point or level, very close to being or doing something.
Ví dụ: She almost missed the bus, but she made it just in time.
Ghi chú: Almost implies a high degree of proximity or completion towards a specific goal or state.

Close to

Being a short distance away in space or time, near in relationship or connection.
Ví dụ: The store is close to my house, so I can walk there easily.
Ghi chú: Close to emphasizes the spatial or relational proximity between two objects or concepts.

Just about

Almost, nearly, very close to completion or accomplishment.
Ví dụ: I am just about finished with my homework; I only have one more question to answer.
Ghi chú: Just about suggests being on the verge of completing a task or reaching a certain state.

On the brink of

At the point of experiencing something significant or about to happen.
Ví dụ: The company was on the brink of bankruptcy before the new CEO took charge.
Ghi chú: On the brink of conveys a sense of being at a critical juncture or threshold of a situation.

Within striking distance

Close enough to achieve or accomplish something, near enough to make a decisive move or action.
Ví dụ: Our team is within striking distance of winning the championship this season.
Ghi chú: Within striking distance implies being close enough to take action or make a significant impact.

Just shy of

Nearly, almost reaching a specific quantity, distance, or achievement.
Ví dụ: The marathon runner finished just shy of breaking the world record.
Ghi chú: Just shy of indicates falling slightly short of a particular goal or target.

Within a hair's breadth

Extremely close, almost touching or reaching a certain point.
Ví dụ: The car missed hitting the tree within a hair's breadth.
Ghi chú: Within a hair's breadth denotes being incredibly close to a specific outcome or event.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Nearly

Barely

Barely indicates that something almost did not happen or came very close to not happening.
Ví dụ: I barely made it to the meeting on time.
Ghi chú: Barely implies a stronger sense of nearness or closeness to not happening compared to nearly.

Just squeaked by

This term suggests that someone barely passed or succeeded at something.
Ví dụ: I just squeaked by my exams.
Ghi chú: It conveys a sense of narrowly avoiding failure or a negative outcome.

Scarcely

Scarcely means in a way that there is almost none of something remaining or present.
Ví dụ: The store had scarcely any products left on the shelves.
Ghi chú: It emphasizes the lack or shortage more strongly than the word 'nearly'.

Pretty much there

This term suggests being very close to achieving or understanding something.
Ví dụ: I'm pretty much there with understanding this topic.
Ghi chú: It implies a high level of completion or understanding, just short of complete.

Near miss

A near miss is a situation where something almost goes wrong but doesn't.
Ví dụ: The car had a near miss with the truck on the highway.
Ghi chú: It implies a situation where a disaster or mishap was narrowly avoided.

Nearly - Ví dụ

Nearly missed the train
Nästan missade tåget
It's nearly midnight
Det är nästan midnatt
She nearly fell off the bike
Hon höll på att falla av cykeln

Ngữ pháp của Nearly

Nearly - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: nearly
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): nearly
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
nearly chứa 2 âm tiết: near • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈnir-lē
near ly , ˈnir (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Nearly - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
nearly: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.