Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển

Basis

ˈbeɪsəs
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

grund, grundval, bas, utgångspunkt

Ý nghĩa của Basis bằng tiếng Thụy Điển

grund

Ví dụ:
The basis of the theory is well established.
Grunden för teorin är väl etablerad.
We need to find a solid basis for our argument.
Vi behöver hitta en solid grund för vårt argument.
Sử dụng: formalBối cảnh: Academia, discussions, or arguments where foundational principles are discussed.
Ghi chú: Often used in academic contexts to refer to foundational ideas or principles.

grundval

Ví dụ:
The basis of our friendship is trust.
Grundvalen för vår vänskap är förtroende.
Honesty should be the basis of any relationship.
Ärlighet bör vara grundvalen för varje relation.
Sử dụng: informalBối cảnh: Personal relationships, social contexts where fundamental values are discussed.
Ghi chú: Used to describe the underlying principles or values in a more personal or social context.

bas

Ví dụ:
We will operate on a weekly basis.
Vi kommer att arbeta på en veckobasis.
The project will be reviewed on a monthly basis.
Projektet kommer att granskas på en månadsbasis.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Business, project management, and schedules.
Ghi chú: Refers to a frequency or regularity of activities or operations.

utgångspunkt

Ví dụ:
Let's take this idea as the basis for our discussion.
Låt oss ta denna idé som utgångspunkt för vår diskussion.
Her experience served as a basis for further research.
Hennes erfarenhet fungerade som utgångspunkt för vidare forskning.
Sử dụng: formalBối cảnh: Research, discussions, or any situation where a starting point is needed.
Ghi chú: Used to indicate a starting point or reference for further development.

Từ đồng nghĩa của Basis

foundation

Foundation refers to the underlying basis or groundwork on which something is built or developed.
Ví dụ: The foundation of our argument is based on solid evidence.
Ghi chú: Foundation emphasizes the support or groundwork of something, often used in a more literal sense than 'basis.'

ground

Ground is the reason or justification for something, similar to a basis.
Ví dụ: The decision was made on the ground of fairness and equality.
Ghi chú: Ground can also refer to the surface of the earth, while basis is more abstract.

underlying

Underlying refers to the hidden or implicit basis of something.
Ví dụ: The underlying principle of the theory is to promote equality.
Ghi chú: Underlying suggests a more hidden or fundamental basis compared to 'basis.'

reason

Reason refers to the cause or explanation for something, similar to a basis.
Ví dụ: The reason for her absence was a family emergency.
Ghi chú: Reason focuses on the cause or explanation, while basis is more general.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Basis

on a regular basis

This means something is done consistently or repeatedly at fixed intervals.
Ví dụ: I go to the gym on a regular basis to stay fit.
Ghi chú: The original word 'basis' simply refers to a foundation or starting point, whereas this phrase emphasizes the regularity or frequency of an action.

on a daily basis

Similar to 'on a regular basis', this phrase specifies that something is done every day.
Ví dụ: I check my emails on a daily basis to stay updated.
Ghi chú: It emphasizes the frequency of the action, which is not necessarily implied by the word 'basis' alone.

basis for comparison

Refers to a standard or reference point used to evaluate or measure something.
Ví dụ: This study serves as a basis for comparison with future research.
Ghi chú: While 'basis' alone refers to a foundation, 'basis for comparison' implies using it as a benchmark to assess other things.

basis of understanding

Denotes the fundamental principles or knowledge on which understanding is built.
Ví dụ: The dialogue laid the basis of understanding between the two parties.
Ghi chú: It goes beyond the simple concept of a foundation (basis) to highlight the core elements necessary for comprehension or agreement.

basis of calculation

Indicates the principle or method used as the foundation for mathematical computations.
Ví dụ: The formula provides the basis of calculation for determining the area of a triangle.
Ghi chú: While 'basis' could refer to a starting point, 'basis of calculation' specifies the particular use in mathematical operations.

on a weekly basis

Expresses that something occurs once a week or every week.
Ví dụ: The team meets on a weekly basis to discuss project updates.
Ghi chú: Similar to 'on a regular basis', this phrase underscores the specific weekly recurrence of an activity.

basis of comparison

Refers to the standard or criteria used to compare or evaluate different things.
Ví dụ: The size of the sample served as the basis of comparison for the study.
Ghi chú: It indicates a specific criterion or benchmark for comparison, going beyond the general concept of 'basis'.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Basis

on a need-to-know basis

This implies that information will only be shared with those who require it for a specific purpose or task.
Ví dụ: I can't provide all the details, just what's necessary. It's on a need-to-know basis.
Ghi chú: It restricts the distribution of information to only those who are essential, unlike sharing information openly.

cover all the bases

To cover all the bases means to address every aspect or possibility thoroughly.
Ví dụ: Make sure to cover all the bases before launching the project.
Ghi chú: It emphasizes completeness and thoroughness, often in preparation or planning.

get back to basics

This means to return to the fundamental principles or core elements of a concept or activity.
Ví dụ: When things get complicated, it's time to get back to basics.
Ghi chú: It focuses on simplifying and revisiting foundational knowledge or practices.

basis bomb

A startling or profound statement or revelation that has a significant impact.
Ví dụ: He dropped a basis bomb during the meeting, completely changing our approach.
Ghi chú: It suggests a sudden and impactful change or disruption caused by new information or insight.

base it on

To establish or make a decision based on a specific source of information or criteria.
Ví dụ: Let's base it on the latest data available to ensure accuracy.
Ghi chú: It emphasizes using a particular foundation or justification for a choice or action.

Basis - Ví dụ

The basis of our argument is that we need more evidence.
Grunden för vårt argument är att vi behöver mer bevis.
The company's success is built on a solid basis of hard work and dedication.
Företagets framgång bygger på en solid grund av hårt arbete och engagemang.
Learning the basics of a new language is essential for effective communication.
Att lära sig grunderna i ett nytt språk är avgörande för effektiv kommunikation.

Ngữ pháp của Basis

Basis - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: basis
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): bases
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): basis
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
basis chứa 2 âm tiết: ba • sis
Phiên âm ngữ âm: ˈbā-səs
ba sis , ˈbā səs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Basis - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
basis: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.