Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Wear
wɛr
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Bära, Slita, Använda, Tåla
Ý nghĩa của Wear bằng tiếng Thụy Điển
Bära
Ví dụ:
She likes to wear a red dress.
Hon gillar att bära en röd klänning.
He wears glasses.
Han bär glasögon.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing clothing or accessories someone has on.
Ghi chú: This is the most common usage of 'wear' referring to clothing or accessories. 'Bära' can also imply carrying something.
Slita
Ví dụ:
The fabric will wear out quickly.
Tyget kommer att slitas snabbt.
These shoes are starting to wear.
Dessa skor börjar slitas.
Sử dụng: formalBối cảnh: Describing the deterioration of materials over time.
Ghi chú: In this context, 'slita' is used to indicate wear and tear, especially for materials and objects.
Använda
Ví dụ:
He wears a smile every day.
Han använder ett leende varje dag.
She wears her heart on her sleeve.
Hon bär sitt hjärta på ärmen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing the display of emotions or traits.
Ghi chú: In figurative language, 'använda' can mean to express or display emotions or characteristics.
Tåla
Ví dụ:
I can't wear this kind of treatment.
Jag kan inte tåla den här typen av behandling.
She wore the pressure well.
Hon tålde trycket bra.
Sử dụng: formalBối cảnh: Describing the ability to endure or withstand something.
Ghi chú: This usage is less common but important; it refers to enduring or putting up with situations or treatments.
Từ đồng nghĩa của Wear
put on
To dress oneself in clothing or accessories.
Ví dụ: She put on her coat before going outside.
Ghi chú: This synonym specifically refers to the action of dressing oneself in something.
don
To put on or dress in a particular item of clothing.
Ví dụ: He donned his favorite hat for the occasion.
Ghi chú: This synonym is a bit more formal and often used in literary or formal contexts.
sport
To wear or display something proudly or prominently.
Ví dụ: She sported a new hairstyle at the party.
Ghi chú: This synonym implies a sense of displaying or showing off what is being worn.
carry
To bear or support something, often referring to an attitude or appearance.
Ví dụ: He carried a confident demeanor despite the challenging situation.
Ghi chú: This synonym can be used metaphorically to describe how one presents themselves.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Wear
Wear out
To become unusable or in poor condition after being used for a long time.
Ví dụ: These shoes have worn out, so I need to buy a new pair.
Ghi chú: The original word 'wear' refers to the act of having something on your body, while 'wear out' specifically means the item has become unusable or damaged.
Wear off
To gradually disappear or diminish over time.
Ví dụ: The effect of the medicine will wear off after a few hours.
Ghi chú: While 'wear' refers to having something on your body, 'wear off' focuses on the gradual disappearance of an effect or feeling.
Wear down
To make something gradually become thinner, smaller, or flatter due to continuous use or friction.
Ví dụ: Constant use has worn down the surface of the table.
Ghi chú: Similar to 'wear out', 'wear down' emphasizes the gradual deterioration of an object through use.
Wear and tear
Damage or deterioration resulting from ordinary use and aging.
Ví dụ: The car shows signs of wear and tear after years of use.
Ghi chú: This phrase refers to the damage or deterioration that naturally occurs over time with regular use, rather than a specific instance of wearing out.
Wear on
To continue for a long time, especially in a way that becomes tedious or tiresome.
Ví dụ: As the meeting wore on, people started to get tired.
Ghi chú: While 'wear' can refer to physically having something on, 'wear on' describes the passage of time becoming tedious or tiresome.
Wear thin
To diminish or become less effective, especially over time.
Ví dụ: His patience is wearing thin with all these delays.
Ghi chú: 'Wear thin' indicates a decrease in effectiveness or tolerance, whereas 'wear' simply means having something on.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Wear
Rock
To wear something confidently and stylishly.
Ví dụ: She rocks that leather jacket!
Ghi chú: The slang term 'rock' conveys a stronger sense of confidence and style compared to simply 'wearing' an item of clothing.
Flaunt
To show off or display something conspicuously.
Ví dụ: She's flaunting her new diamond ring.
Ghi chú: While 'wearing' something simply means having it on, 'flaunt' specifically emphasizes showing off or displaying something in a noticeable way.
Deck out
To dress or adorn oneself elaborately or extravagantly.
Ví dụ: She decked herself out in holiday lights for the party.
Ghi chú: This slang term goes beyond just 'wearing' something and implies dressing up in a particularly elaborate or extravagant manner.
Gear up
To put on sports equipment or clothing in preparation for an activity or event.
Ví dụ: We're gearing up for the big game this weekend.
Ghi chú: While 'wear' is about putting on clothing or accessories, 'gear up' specifically refers to preparing for a particular event or activity by dressing appropriately.
Decked in
To be dressed or adorned in a lavish or elaborate way.
Ví dụ: She was decked in diamonds from head to toe.
Ghi chú: 'Decked in' emphasizes being completely covered or adorned in something, typically luxurious or extravagant, compared to simply 'wearing' an item.
Wear - Ví dụ
I always wear a hat when it's sunny.
Jag bär alltid en hatt när det är soligt.
She likes to wear dresses to work.
Hon gillar att ha på sig klänningar på jobbet.
The dress code requires all employees to wear business attire.
Klädseln kräver att alla anställda bär affärskläder.
Ngữ pháp của Wear
Wear - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: wear
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): wear
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): wear
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): wore
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): worn
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): wearing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): wears
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): wear
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): wear
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
wear chứa 1 âm tiết: wear
Phiên âm ngữ âm: ˈwer
wear , ˈwer (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Wear - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
wear: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.