Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Believe
bəˈliv
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
tro, anta, använda sig av, ha förtroende för
Ý nghĩa của Believe bằng tiếng Thụy Điển
tro
Ví dụ:
I believe in you.
Jag tror på dig.
Do you believe in ghosts?
Tror du på spöken?
Sử dụng: informalBối cảnh: Expressing faith or confidence in someone or something.
Ghi chú: Used to express personal beliefs or faith in concepts or individuals.
anta
Ví dụ:
I believe he will come to the party.
Jag antar att han kommer till festen.
I believe it's going to rain tomorrow.
Jag antar att det kommer att regna imorgon.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Making an assumption or forming a conclusion.
Ghi chú: This usage can indicate a less certain belief, more like a guess or assumption.
använda sig av
Ví dụ:
I believe the information is correct.
Jag använder mig av att informationen är korrekt.
You can believe the reports from that source.
Du kan använda dig av rapporterna från den källan.
Sử dụng: formalBối cảnh: Referring to reliance on information or sources.
Ghi chú: This is a more formal way of expressing belief in the accuracy or reliability of information.
ha förtroende för
Ví dụ:
I believe that she will do a good job.
Jag har förtroende för att hon kommer att göra ett bra jobb.
I believe in his abilities.
Jag har förtroende för hans förmågor.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Expressing trust in someone's capabilities.
Ghi chú: This phrase emphasizes trust and confidence in someone's abilities.
Từ đồng nghĩa của Believe
trust
To trust means to have confidence in the truth, reliability, or ability of someone or something.
Ví dụ: I trust that she will keep her promise.
Ghi chú: Trust often implies a deeper level of confidence and faith compared to simply believing.
have faith in
Having faith in someone or something means to have strong belief or trust in their abilities or qualities.
Ví dụ: I have faith in his abilities to succeed.
Ghi chú: Having faith implies a more profound and unwavering belief compared to just believing.
rely on
To rely on someone or something means to depend on them for support, help, or trust.
Ví dụ: I rely on my friends for support during tough times.
Ghi chú: Relying on someone suggests a sense of dependence and trust beyond just believing in them.
accept
To accept something means to believe or recognize it as true or valid.
Ví dụ: I accept that mistakes happen, and we learn from them.
Ghi chú: Accepting something may involve acknowledging a truth or fact without necessarily having a strong conviction or faith in it.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Believe
Believe in
To have faith or confidence in someone or something.
Ví dụ: I believe in you. You can do it!
Ghi chú: This phrase emphasizes trust or faith in someone or something, rather than just acknowledging their existence.
Make believe
To pretend or imagine something as if it were real.
Ví dụ: Children often engage in make-believe play, pretending to be superheroes or princesses.
Ghi chú: This phrase implies creating a fictional or imaginary scenario, unlike actual belief in reality.
Believe it or not
Used to introduce something surprising or hard to believe.
Ví dụ: Believe it or not, I once saw a unicorn in the park.
Ghi chú: This phrase indicates that what follows may be surprising or unexpected, prompting the listener to consider the statement.
Can't believe my eyes/ears
To be shocked or amazed by something one sees or hears.
Ví dụ: I couldn't believe my eyes when I saw him walk through the door.
Ghi chú: This phrase expresses astonishment or disbelief at something observed, emphasizing the unexpected nature of the experience.
Take someone at their word
To trust someone's statement as true without further verification.
Ví dụ: I take her at her word that she will complete the project on time.
Ghi chú: This phrase involves accepting what someone says as true without doubt or skepticism, demonstrating trust in their honesty.
Believe your own eyes
To trust what one sees or hears firsthand.
Ví dụ: You have to believe your own eyes and ears in situations like these.
Ghi chú: This phrase emphasizes the importance of trusting one's own perception and senses in evaluating a situation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Believe
Buy into
To believe in or accept a concept or idea, usually with skepticism or reservations.
Ví dụ: I don't buy into his excuses anymore.
Ghi chú: This term implies a level of skepticism or doubt compared to simply 'believing' in something.
Take for granted
To believe something is true without considering it too deeply or questioning it.
Ví dụ: Don't take his promises for granted; make sure he follows through.
Ghi chú: Implies believing something without much consideration, often leading to oversight.
Fall for
To believe and be deceived by someone's falsehoods or tricks.
Ví dụ: I can't believe I fell for his lies.
Ghi chú: Indicates being tricked or deceived into believing something false.
Swallow
To believe or accept a lie or deception.
Ví dụ: I can't believe he swallowed that outrageous story.
Ghi chú: Implies accepting something unbelievable without questioning its accuracy.
Take at face value
To accept something as true without questioning or investigating it further.
Ví dụ: Don't always take his promises at face value; verify the information.
Ghi chú: Suggests accepting something as it appears without deeper scrutiny or analysis.
Fall hook, line, and sinker
To completely believe or be deceived by something, often in a gullible or naive manner.
Ví dụ: She fell for his charm hook, line, and sinker.
Ghi chú: Indicates complete and unquestioning belief without considering any doubts or reservations.
Take in
To be deceived or fooled by someone's lies or deceit.
Ví dụ: I can't believe she took in his excuses again.
Ghi chú: Implies being deceived by someone's deceptive words or actions.
Believe - Ví dụ
I believe in myself.
Jag tror på mig själv.
Do you believe in ghosts?
Tror du på spöken?
She gave me her word and I believe her.
Hon gav mig sitt ord och jag tror på henne.
Ngữ pháp của Believe
Believe - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: believe
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): believed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): believing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): believes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): believe
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): believe
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
believe chứa 2 âm tiết: be • lieve
Phiên âm ngữ âm: bə-ˈlēv
be lieve , bə ˈlēv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Believe - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
believe: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.