Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Certainly
ˈsərtnli
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
säkert, visst, absolut, givetvis
Ý nghĩa của Certainly bằng tiếng Thụy Điển
säkert
Ví dụ:
I will certainly attend the meeting.
Jag kommer säkert att delta i mötet.
You can certainly count on me.
Du kan säkert räkna med mig.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversation or informal settings.
Ghi chú: Used to express assurance or confidence in a statement.
visst
Ví dụ:
Certainly, I agree with your plan.
Visst, jag håller med om din plan.
We can certainly find a solution.
Vi kan visst hitta en lösning.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in agreement or affirmation.
Ghi chú: Often used in conversational Swedish to agree with someone.
absolut
Ví dụ:
You can certainly trust her; she is reliable.
Du kan absolut lita på henne; hon är pålitlig.
He is certainly the best candidate for the job.
Han är absolut den bästa kandidaten för jobbet.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: When emphasizing certainty or strong agreement.
Ghi chú: Used in both formal and informal situations to emphasize a strong conviction.
givetvis
Ví dụ:
Certainly, I will help you with that.
Givetvis, jag hjälper dig med det.
You can certainly ask for assistance.
Givetvis kan du be om hjälp.
Sử dụng: formalBối cảnh: More formal contexts or written communication.
Ghi chú: Often used in polite requests or offers.
Từ đồng nghĩa của Certainly
definitely
Definitely means without a doubt or certainly. It emphasizes a strong affirmation or assurance.
Ví dụ: I will definitely attend the meeting tomorrow.
Ghi chú: Definitely is often used to express a high level of certainty or confidence in a statement.
absolutely
Absolutely means completely or totally. It is used to express strong agreement or affirmation.
Ví dụ: I absolutely agree with your proposal.
Ghi chú: Absolutely can convey a sense of complete agreement or certainty, similar to certainly.
indeed
Indeed is used to confirm or emphasize a statement. It can also mean 'in truth' or 'in fact'.
Ví dụ: Indeed, it was a challenging task, but we managed to complete it.
Ghi chú: Indeed is often used to add emphasis or to confirm a previous statement, similar to certainly.
undoubtedly
Undoubtedly means without a doubt or unquestionably. It emphasizes a high level of certainty.
Ví dụ: She is undoubtedly the best candidate for the job.
Ghi chú: Undoubtedly conveys a strong sense of confidence or certainty, similar to certainly.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Certainly
Certainly not
This phrase is used to strongly assert a negative response or refusal to something.
Ví dụ: I will certainly not be attending the party tonight.
Ghi chú: Adding 'not' changes the meaning to a strong negative response, contrary to the affirmative nature of 'certainly.'
Certainly
This phrase is used to express a strong affirmation or agreement.
Ví dụ: Certainly, I can help you with that assignment.
Ghi chú: It retains the affirmative nature of 'certainly' but emphasizes agreement or willingness to help.
Most certainly
This phrase is used for added emphasis on the certainty or conviction of a belief or statement.
Ví dụ: I most certainly believe in the power of positive thinking.
Ghi chú: The addition of 'most' intensifies the certainty or conviction expressed by 'certainly.'
Almost certainly
This phrase indicates a high degree of likelihood or probability, close to being certain.
Ví dụ: Based on the evidence, she will almost certainly win the competition.
Ghi chú: The addition of 'almost' suggests a high probability but stops short of absolute certainty.
Certainly enough
This phrase means there is definitely a sufficient amount of something.
Ví dụ: We have certainly enough food for the party.
Ghi chú: The addition of 'enough' specifies that there is an adequate or satisfactory quantity of something.
Certainly so
This phrase is used to affirm that something is true or accurate in accordance with expectations.
Ví dụ: The results of the experiment were certainly so, as predicted.
Ghi chú: It reaffirms the accuracy or truthfulness of a statement or prediction.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Certainly
For sure
This term is often used informally to express certainty or agreement.
Ví dụ: A: Are you coming to the party tonight? B: For sure!
Ghi chú: It is a more casual and relaxed way of saying 'certainly.'
You bet
It means 'definitely' or 'of course.'
Ví dụ: A: Can you help me with this project? B: You bet!
Ghi chú: It has a more enthusiastic tone compared to 'certainly.'
Hell yeah
An emphatic way of expressing strong agreement or certainty.
Ví dụ: A: Do you want to go see a movie tonight? B: Hell yeah!
Ghi chú: It is much more informal and expressive than 'certainly.'
No doubt
It conveys strong confidence or certainty.
Ví dụ: A: Are you going to pass the exam? B: No doubt about it!
Ghi chú: It emphasizes a lack of uncertainty or hesitation.
Without a doubt
This phrase means 'certainly' or 'definitely.'
Ví dụ: A: Did he do a great job on the project? B: Without a doubt.
Ghi chú: It emphasizes complete certainty or confidence.
Totally
Informally means 'completely' or 'absolutely.'
Ví dụ: A: Are you on board with the plan? B: Totally.
Ghi chú: It is a more casual and emphatic way of agreeing or confirming.
Certainly - Ví dụ
Certainly, I will be there on time.
Självklart kommer jag att vara där i tid.
I certainly hope that the weather will be good tomorrow.
Jag hoppas verkligen att vädret blir bra imorgon.
He certainly knows how to cook a delicious meal.
Han vet verkligen hur man lagar en läcker måltid.
Ngữ pháp của Certainly
Certainly - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: certainly
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): certainly
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
certainly chứa 3 âm tiết: cer • tain • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈsər-tᵊn-lē
cer tain ly , ˈsər tᵊn lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Certainly - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
certainly: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.