Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Everything
ˈɛvriˌθɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
allt, allt möjligt, alla saker, allt som behövs
Ý nghĩa của Everything bằng tiếng Thụy Điển
allt
Ví dụ:
I want to know everything about the project.
Jag vill veta allt om projektet.
Everything is going well.
Allt går bra.
Sử dụng: neutralBối cảnh: General situations, discussions, inquiries.
Ghi chú: This is the most common translation of 'everything'. It can be used in both formal and informal contexts.
allt möjligt
Ví dụ:
He talks about everything and anything.
Han pratar om allt möjligt.
They can do everything and anything you ask.
De kan göra allt möjligt som du ber om.
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations, when implying a wide range of things.
Ghi chú: This phrase emphasizes a variety of options or possibilities, often in a light-hearted context.
alla saker
Ví dụ:
Everything in the store is on sale.
Alla saker i affären är på rea.
He packed everything for the trip.
Han packade alla saker för resan.
Sử dụng: neutralBối cảnh: Specific references to physical items or belongings.
Ghi chú: This translation is more literal and may be used when referring to tangible objects.
allt som behövs
Ví dụ:
We have everything we need for the party.
Vi har allt som behövs för festen.
She takes care of everything that needs to be done.
Hon tar hand om allt som behövs göras.
Sử dụng: neutralBối cảnh: Situations where completeness or sufficiency is emphasized.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of completeness or adequacy regarding requirements.
Từ đồng nghĩa của Everything
all
The word 'all' is used to refer to the whole quantity or extent of something.
Ví dụ: She ate all the cake.
Ghi chú: While 'everything' is more general and can refer to all things collectively, 'all' usually refers to the entirety of a specific group or category.
the whole thing
'The whole thing' is used to emphasize the entirety or completeness of something.
Ví dụ: I can't believe she forgot the whole thing.
Ghi chú: Unlike 'everything,' 'the whole thing' is more specific and emphasizes a singular entity or concept.
the entirety
'The entirety' refers to the whole of something, with no part left out.
Ví dụ: He spent the entirety of the weekend studying.
Ghi chú: Similar to 'everything,' 'the entirety' emphasizes completeness but may be used in more formal or specific contexts.
the total
'The total' refers to the complete amount or sum of something.
Ví dụ: The total cost of the project was higher than expected.
Ghi chú: While 'everything' is more encompassing, 'the total' specifically focuses on the sum or amount of a particular entity or concept.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Everything
all in all
Used to indicate a general summary or conclusion
Ví dụ: The trip was exhausting, but all in all, it was worth it.
Ghi chú: Emphasizes overall assessment rather than focusing on specific details
the whole nine yards
Doing everything possible; making a full effort
Ví dụ: She went all out for the party, decorating the house, baking a cake, the whole nine yards.
Ghi chú: Emphasizes completeness and thoroughness
the be-all and end-all
Something considered the most important or ultimate
Ví dụ: For him, winning the championship was the be-all and end-all of his career.
Ghi chú: Highlights the ultimate or paramount importance of something
the whole kit and caboodle
Everything, all components or elements
Ví dụ: When he moved out, he took the whole kit and caboodle with him.
Ghi chú: Emphasizes entirety and inclusiveness of all parts
the whole ball of wax
Everything, the entirety of a situation or thing
Ví dụ: I want to sell my car, furniture, and electronics - the whole ball of wax.
Ghi chú: Stresses the entirety or completeness of a situation or collection
lock, stock, and barrel
Including all parts or aspects; completely
Ví dụ: He bought the business lock, stock, and barrel, meaning he purchased everything associated with it.
Ghi chú: Signifies complete inclusion of all components
over and above
In addition to what is expected or required
Ví dụ: The company offers great benefits over and above the standard package.
Ghi chú: Indicates additional elements beyond the usual or mandatory
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Everything
the whole shebang
Refers to everything, the entirety of something.
Ví dụ: I want to see the whole shebang before making a decision.
Ghi chú: Shebang is a more informal and colorful way to refer to the whole.
the whole enchilada
Refers to everything or the entirety of something.
Ví dụ: He won the championship, the trophy, the prize money, the whole enchilada.
Ghi chú: Enchilada is a fun and slightly quirky way to refer to the whole.
the whole megillah
Refers to everything or the entirety of an event or situation.
Ví dụ: We're going all out for the party: decorations, music, food, the whole megillah.
Ghi chú: Megillah adds a sense of drama or exaggeration to the term.
the full monty
Getting everything available or the most comprehensive treatment.
Ví dụ: I'm going to get the full monty treatment at the spa today.
Ghi chú: Full monty originates from a British slang term and adds a sense of completeness.
the full spread
Refers to the complete or entire offering of something.
Ví dụ: They laid out the full spread for the party: food, drinks, music - everything you could want.
Ghi chú: Full spread can be used in a more casual context to describe a comprehensive set of items or options.
Everything - Ví dụ
Everything is possible if you believe in yourself.
Allt är möjligt om du tror på dig själv.
I want to know everything about this topic.
Jag vill veta allt om det här ämnet.
She has tried everything to fix the problem.
Hon har försökt allt för att lösa problemet.
Ngữ pháp của Everything
Everything - Đại từ (Pronoun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: everything
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
everything chứa 3 âm tiết: ev • ery • thing
Phiên âm ngữ âm: ˈev-rē-ˌthiŋ
ev ery thing , ˈev rē ˌthiŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Everything - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
everything: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.