Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Daughter
ˈdɔdər
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
dotter, dotter (figurative use)
Ý nghĩa của Daughter bằng tiếng Thụy Điển
dotter
Ví dụ:
She is my daughter.
Hon är min dotter.
My daughter loves to read.
Min dotter älskar att läsa.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations about family relationships.
Ghi chú: The word 'dotter' is the most common translation for 'daughter' in Swedish, referring specifically to a female child in relation to her parents.
dotter (figurative use)
Ví dụ:
The company is the daughter of a larger corporation.
Företaget är dotter till ett större företag.
This is a daughter brand of the main label.
Detta är en dottervarumärke av huvudmärket.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in business or organizational contexts to describe a subsidiary or branch.
Ghi chú: In this context, 'dotter' refers to a subsidiary company or brand, highlighting a relationship similar to that of a parent and child.
Từ đồng nghĩa của Daughter
child
A child is a young human being below the age of puberty or below the legal age of majority.
Ví dụ: She is a loving child.
Ghi chú: Child is a more general term that can refer to a son or daughter.
offspring
Offspring refers to the young of an animal or plant.
Ví dụ: The lioness protects her offspring fiercely.
Ghi chú: Offspring is a broader term that encompasses all the children of a parent.
girl
A girl is a female child or young woman.
Ví dụ: She is a bright and cheerful girl.
Ghi chú: Girl specifically refers to a female child or young woman.
progeny
Progeny refers to one's descendants or offspring.
Ví dụ: The king's progeny will inherit the throne.
Ghi chú: Progeny is a more formal or literary term for offspring.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Daughter
Like father, like daughter
This phrase means that a daughter shares similar characteristics or behavior with her father.
Ví dụ: She's as stubborn as her father. Like father, like daughter.
Ghi chú: The phrase 'like father, like son' is more commonly used, but 'like daughter' emphasizes similarities between a father and daughter.
Daddy's girl
This phrase refers to a daughter who is particularly close to her father and seeks his approval or guidance.
Ví dụ: She's always been a daddy's girl, asking him for advice on everything.
Ghi chú: The term 'daddy's boy' is also used but 'daddy's girl' highlights the special bond between a father and daughter.
Daddy's little princess
This phrase describes a daughter who is treated with great care, attention, and indulgence by her father.
Ví dụ: She's daddy's little princess, getting whatever she wants from him.
Ghi chú: Similar to 'daddy's girl,' it emphasizes the special relationship between a father and his daughter.
A chip off the old block
This idiom means that a daughter has inherited qualities or characteristics from her parent, usually her mother or father.
Ví dụ: She's studying law, just like her mother. A chip off the old block.
Ghi chú: Originally refers to a piece of wood or stone that has been cut or broken from a larger block, indicating a direct resemblance.
Daddy's little girl
This phrase conveys the idea that a daughter will always be cherished and protected by her father, regardless of her age.
Ví dụ: She'll always be daddy's little girl, no matter how old she gets.
Ghi chú: Similar to 'daddy's girl,' it emphasizes the enduring bond between a father and his daughter.
Daddy's angel
This phrase portrays a daughter as a source of joy, comfort, and pride for her father.
Ví dụ: She's his little angel, always bringing a smile to his face.
Ghi chú: It reflects the father's affectionate view of his daughter as a precious and irreplaceable part of his life.
Daddy's pride and joy
This expression highlights a daughter who brings immense pride and happiness to her father.
Ví dụ: She's his pride and joy, excelling in everything she does.
Ghi chú: It emphasizes the father's deep sense of fulfillment and delight in his daughter's achievements and well-being.
Daddy's little treasure
This phrase conveys the idea that a daughter is highly cherished and considered a precious possession by her father.
Ví dụ: She's his little treasure, the most valuable thing in his life.
Ghi chú: It symbolizes the daughter's significance and the father's protective and loving attitude towards her.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Daughter
Daughter dear
A term used to address or refer to one's daughter affectionately.
Ví dụ: Daughter dear, can you pick up some groceries on your way home?
Ghi chú: This slang term emphasizes endearment towards one's daughter.
Daughter of mine
An endearing way to talk about one's daughter.
Ví dụ: I can always count on my daughter of mine to brighten my day.
Ghi chú: This term conveys a sense of emotional connection and intimacy with one's daughter.
Daughter dearest
A loving and affectionate way to refer to one's daughter.
Ví dụ: What would I do without my daughter dearest helping me out?
Ghi chú: This term conveys a deep sense of love and admiration for one's daughter.
Daughter - Ví dụ
My daughter is studying abroad.
Min dotter studerar utomlands.
She is the youngest of three daughters.
Hon är den yngsta av tre döttrar.
His daughter is getting married next month.
Hans dotter gifter sig nästa månad.
Ngữ pháp của Daughter
Daughter - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: daughter
Chia động từ
Tính từ (Adjective): daughter
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): daughters
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): daughter
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
daughter chứa 2 âm tiết: daugh • ter
Phiên âm ngữ âm: ˈdȯ-tər
daugh ter , ˈdȯ tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Daughter - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
daughter: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.