Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển

Exist

ɪɡˈzɪst
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

finnas, existera, leva

Ý nghĩa của Exist bằng tiếng Thụy Điển

finnas

Ví dụ:
Din idé finns i flera kulturer.
Your idea exists in several cultures.
Det finns en lösning på problemet.
There exists a solution to the problem.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal contexts, usually to indicate presence or availability.
Ghi chú: This is the most common translation of 'exist' and is often used when discussing the presence of something.

existera

Ví dụ:
Vi vet inte om de existerar.
We do not know if they exist.
Konceptet existerar bara i teorin.
The concept exists only in theory.
Sử dụng: formalBối cảnh: Primarily used in philosophical, academic, or scientific discussions.
Ghi chú: This term is more formal and is often used in contexts discussing existence in a theoretical or abstract sense.

leva

Ví dụ:
Många djur lever fortfarande i skogen.
Many animals still exist in the forest.
Det är fantastiskt att se hur länge dessa traditioner har levt.
It is amazing to see how long these traditions have existed.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing living beings or entities, often in a more lively or dynamic sense.
Ghi chú: While 'leva' can mean 'to live', it can also imply ongoing existence in a more vibrant way.

Từ đồng nghĩa của Exist

be

To 'be' means to exist or live.
Ví dụ: I am a teacher.
Ghi chú: Can be used more broadly to indicate existence or identity.

live

To 'live' means to be alive or have life.
Ví dụ: Many species of animals live in the rainforest.
Ghi chú: Specifically refers to being alive or residing in a particular place.

reside

To 'reside' means to live in a particular place.
Ví dụ: She resides in a small town in the countryside.
Ghi chú: Emphasizes the act of living in a specific location.

dwell

To 'dwell' means to live in a particular place or stay for a long time.
Ví dụ: The tribe used to dwell in the valley.
Ghi chú: Often used in a more poetic or formal context.

occupy

To 'occupy' means to reside or inhabit a place.
Ví dụ: The building has been occupied by squatters.
Ghi chú: Can imply taking possession or control of a space.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Exist

to be in existence

This phrase means to be currently existing or present.
Ví dụ: The ancient ruins are still in existence today.
Ghi chú: Slightly more formal than just saying 'exist.'

to come into existence

This phrase refers to something beginning to exist or be created.
Ví dụ: The new law will come into existence next month.
Ghi chú: Indicates the specific moment or process of starting to exist.

to cease to exist

This phrase means to stop existing or to disappear.
Ví dụ: The company ceased to exist after the economic downturn.
Ghi chú: Emphasizes the end or disappearance of existence.

to exist on a shoestring

This phrase means to survive or manage with very little resources.
Ví dụ: As a startup, they exist on a shoestring budget.
Ghi chú: Highlights the idea of surviving or managing with limited means.

to exist by the skin of one's teeth

This phrase means to barely survive or succeed in a difficult situation.
Ví dụ: He narrowly escaped the accident, existing by the skin of his teeth.
Ghi chú: Emphasizes the close call or narrow margin of survival.

to exist in a vacuum

This phrase means to be isolated or considered without context.
Ví dụ: The decision cannot exist in a vacuum; it affects many other departments.
Ghi chú: Implies being considered separately from other factors or influences.

to exist on borrowed time

This phrase means to continue to survive despite being expected to fail soon.
Ví dụ: The old building is so dilapidated; it's existing on borrowed time.
Ghi chú: Indicates a temporary extension of existence beyond what is expected.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Exist

existential crisis

An existential crisis refers to a moment of intense self-examination where a person questions their own existence, purpose, and meaning in life.
Ví dụ: After failing his exam, Mark went through an existential crisis, questioning the purpose of his existence.
Ghi chú: This slang term focuses on a deep internal questioning of one's existence, going beyond the simple act of existing.

existing on fumes

To exist on fumes means to barely have enough resources, energy, or motivation to continue existing or functioning.
Ví dụ: With only a few dollars left in his bank account, Sarah was existing on fumes until her next paycheck.
Ghi chú: This phrase emphasizes the struggle of barely being able to sustain oneself, likening it to running on empty or fumes.

hanging by a thread

To be hanging by a thread means to be in a precarious or vulnerable position, with a small chance of surviving or continuing to exist.
Ví dụ: The company's finances are hanging by a thread, and without a new investor, it may cease to exist.
Ghi chú: While 'exist' refers to simply being in a state of being, 'hanging by a thread' implies a critical situation verging on collapse or extinction.

living existence

Living existence refers to the act of enduring or persevering through life in a modest or humble manner, focusing on survival rather than thriving.
Ví dụ: Albert led a meager living existence in a small village, content with the simple pleasures of life.
Ghi chú: This term adds emphasis to the experience of living, highlighting the day-to-day struggle and survival aspect of existence.

Exist - Ví dụ

There exists a solution to this problem.
Det finns en lösning på detta problem.
The unicorn does not exist in reality.
Ett enhörning existerar inte i verkligheten.
The possibility of life on other planets exists.
Möjligheten till liv på andra planeter existerar.

Ngữ pháp của Exist

Exist - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: exist
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): existed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): existing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): exists
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): exist
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): exist
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
exist chứa 2 âm tiết: ex • ist
Phiên âm ngữ âm: ig-ˈzist
ex ist , ig ˈzist (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Exist - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
exist: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.