Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Help
hɛlp
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
hjälp, hjälpa, stödja, assistera
Ý nghĩa của Help bằng tiếng Thụy Điển
hjälp
Ví dụ:
Can you give me some help with this project?
Kan du ge mig lite hjälp med det här projektet?
I need help finding my way home.
Jag behöver hjälp att hitta hem.
Sử dụng: informalBối cảnh: General assistance or support in any situation.
Ghi chú: The word 'hjälp' is used frequently in everyday conversation when someone needs assistance.
hjälpa
Ví dụ:
Can you help me with my homework?
Kan du hjälpa mig med mina läxor?
He helped her carry the bags.
Han hjälpte henne att bära väskorna.
Sử dụng: informalBối cảnh: To provide assistance or support to someone.
Ghi chú: 'Hjälpa' is the verb form and is used in various tenses. It can be used in both formal and informal contexts.
stödja
Ví dụ:
We need to support our friends in difficult times.
Vi behöver stödja våra vänner i svåra tider.
The organization helps to support local artists.
Organisationen hjälper till att stödja lokala konstnärer.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in contexts of providing emotional, financial, or moral support.
Ghi chú: 'Stödja' is more formal and is commonly used in written language, such as in reports or official documents.
assistera
Ví dụ:
Can you assist me with this task?
Kan du assistera mig med den här uppgiften?
She will assist you during the process.
Hon kommer att assistera dig under processen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional or formal settings, often to indicate helping someone in a specific task.
Ghi chú: 'Assistera' is borrowed from English and is used in more formal or technical contexts.
Từ đồng nghĩa của Help
assist
To assist means to help or support someone in completing a task or achieving a goal.
Ví dụ: I will assist you with your homework.
Ghi chú: Assist is often used in formal or professional settings.
aid
Aid refers to assistance or support given to someone in need or in difficult circumstances.
Ví dụ: The organization provides aid to refugees in need.
Ghi chú: Aid is commonly used in contexts of providing relief or support in emergencies or crises.
support
Support means to give assistance, encouragement, or backing to someone or something.
Ví dụ: I will support you in your decision.
Ghi chú: Support can also imply emotional or moral backing in addition to practical assistance.
facilitate
Facilitate means to make an action or process easier or smoother.
Ví dụ: The new software will facilitate our work processes.
Ghi chú: Facilitate often implies enabling or simplifying a task rather than directly providing assistance.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Help
Give a helping hand
To offer assistance or support to someone in need.
Ví dụ: Can you give me a helping hand with moving this heavy table?
Ghi chú: This phrase emphasizes active assistance rather than just general help.
Help out
To assist or lend a hand with a task or problem.
Ví dụ: I'll help out with the decorations for the party.
Ghi chú: Slightly informal and implies offering assistance in a casual or spontaneous manner.
Help yourself
To serve or take food or drink without needing to ask permission.
Ví dụ: Feel free to help yourself to some snacks in the kitchen.
Ghi chú: This phrase is often used in a hospitality context, inviting someone to take what they need.
Help someone along
To assist someone in making progress or overcoming obstacles.
Ví dụ: I helped her along with her English studies by providing extra practice materials.
Ghi chú: This phrase implies continuous or ongoing support to aid someone's development.
Help is at hand
Assistance or support is readily available if required.
Ví dụ: Don't worry, help is at hand if you need it.
Ghi chú: This phrase reassures that help is nearby and accessible if needed.
Help is on the way
Assistance is coming soon to address a situation or problem.
Ví dụ: The ambulance has been called, help is on the way.
Ghi chú: This phrase emphasizes the imminent arrival of help to provide relief or aid.
Can't help it
To be unable to control or prevent a particular feeling or reaction.
Ví dụ: I can't help it if I get emotional during sad movies.
Ghi chú: This phrase expresses a lack of control over a natural response or emotion.
Help me out
To request assistance or support from someone.
Ví dụ: Could you help me out with this math problem?
Ghi chú: This phrase directly asks for aid or guidance from another person.
Help oneself to
To take or use something without needing to ask for permission.
Ví dụ: Guests are welcome to help themselves to drinks from the cooler.
Ghi chú: This phrase is commonly used in a social setting to indicate the freedom to take what one needs.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Help
Help a brother out
This term is a more informal way to ask for help, often used between friends or peers.
Ví dụ: I'm really struggling with this, can you help a brother out?
Ghi chú: It adds a sense of camaraderie and familiarity to the request for assistance.
Help a sister out
Similar to 'Help a brother out,' this term is used informally to request help, especially among friends or close individuals.
Ví dụ: I need some advice, can you help a sister out?
Ghi chú: It establishes a sense of connection or shared experience, particularly when seeking support from someone of the same gender.
Help me understand
This phrase is used when seeking clarification or further explanation about something that is not clear.
Ví dụ: I'm confused about this topic, can you help me understand it better?
Ghi chú: It focuses on enhancing one's comprehension rather than just providing assistance with a task.
Do me a solid
This slang term is a casual way of asking someone to do a favor or help out with something.
Ví dụ: Do me a solid and cover my shift tomorrow, please?
Ghi chú: It implies requesting assistance but in a more informal and friendly manner, often used in everyday situations.
Come to the rescue
This phrase is used to express gratitude for someone who has helped in a time of need or difficulty.
Ví dụ: Thanks for coming to the rescue and fixing my car!
Ghi chú: It emphasizes the act of providing timely assistance in a situation where help was urgently required.
Be my lifesaver
This term is used to express appreciation for someone who consistently helps or supports in challenging situations.
Ví dụ: You're always there when I need you, you're my lifesaver.
Ghi chú: It highlights the significance of someone's assistance in critical or crucial moments, akin to being a literal lifesaver.
Help - Ví dụ
Help me, please!
Hjälp mig, snälla!
I need your help with this project.
Jag behöver din hjälp med det här projektet.
The organization provides help for people in need.
Organisationen ger hjälp till människor i behov.
Ngữ pháp của Help
Help - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: help
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): helps, help
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): help
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): helped
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): helping
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): helps
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): help
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): help
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
help chứa 1 âm tiết: help
Phiên âm ngữ âm: ˈhelp
help , ˈhelp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Help - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
help: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.