Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển

Increase

ɪnˈkris
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

öka, höja, tillväxt, förhöja

Ý nghĩa của Increase bằng tiếng Thụy Điển

öka

Ví dụ:
We need to increase our sales this quarter.
Vi behöver öka vår försäljning den här kvartalet.
The population is expected to increase over the next decade.
Befolkningen förväntas öka under det kommande decenniet.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in various contexts, including business, academics, and everyday conversation.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written Swedish. It can refer to quantitative growth or improvement in quality.

höja

Ví dụ:
They plan to increase the price of the tickets.
De planerar att höja priset på biljetterna.
She decided to increase the volume of the music.
Hon bestämde sig för att höja volymen på musiken.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used when referring to raising levels or intensities, such as prices, volumes, or scores.
Ghi chú: This word is more specific to contexts where something is raised or elevated.

tillväxt

Ví dụ:
The company reported significant growth in its profits.
Företaget rapporterade en betydande tillväxt i sina vinster.
Sustainable growth is essential for the economy.
Hållbar tillväxt är avgörande för ekonomin.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in economic, business, and academic discussions to refer to growth in various sectors.
Ghi chú: Often used in a more abstract sense and typically refers to long-term increases rather than immediate changes.

förhöja

Ví dụ:
The new policy aims to enhance safety measures.
Den nya policyn syftar till att förhöja säkerhetsåtgärderna.
The artist's work seeks to increase awareness of social issues.
Konstnärens arbete syftar till att förhöja medvetenheten om sociala frågor.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where something is improved or elevated in terms of quality or importance.
Ghi chú: Typically implies a qualitative enhancement rather than a simple quantitative increase.

Từ đồng nghĩa của Increase

expand

To increase in size or scope, to make larger or more extensive.
Ví dụ: The company plans to expand its operations to new markets.
Ghi chú: Expanding implies growth or extension in a physical or conceptual sense.

augment

To make something greater by adding to it, to increase in size, amount, or degree.
Ví dụ: She augmented her income by taking on a part-time job.
Ghi chú: Augmenting often involves adding something to enhance or improve the existing.

enlarge

To make or become bigger or more extensive, to increase in size.
Ví dụ: The architect plans to enlarge the windows to let in more natural light.
Ghi chú: Enlarging specifically refers to making something physically larger.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Increase

Ramp up

To increase something quickly or to a higher level.
Ví dụ: The company decided to ramp up production to meet the increasing demand.
Ghi chú: This phrase implies a rapid or significant increase.

Boost

To increase or improve something.
Ví dụ: The new marketing campaign helped boost sales by 20%.
Ghi chú: It suggests a positive and impactful increase.

Scale up

To increase the size, amount, or extent of something.
Ví dụ: The organization plans to scale up its operations to reach a larger audience.
Ghi chú: It often refers to expanding or growing in a structured manner.

Up the ante

To increase the level of something, especially in a competitive situation.
Ví dụ: The competitors decided to up the ante by offering a better deal.
Ghi chú: It conveys intensifying or raising the stakes.

Step up

To increase or improve the level or intensity of something.
Ví dụ: We need to step up our efforts to complete the project on time.
Ghi chú: It suggests taking action to enhance or intensify.

Hike up

To increase something, especially prices, significantly.
Ví dụ: The company decided to hike up the prices due to rising costs.
Ghi chú: This phrase specifically relates to raising prices or charges.

Drive up

To increase or raise something, typically referring to numbers or levels.
Ví dụ: The new marketing strategy helped drive up website traffic.
Ghi chú: It often indicates actively causing an increase.

Push up

To increase or raise something, often through external force or influence.
Ví dụ: The demand for the product pushed up production levels.
Ghi chú: It implies a forceful or external factor causing the increase.

Bump up

To increase or raise something, especially in a casual or slight manner.
Ví dụ: The manager decided to bump up the budget to accommodate the new project requirements.
Ghi chú: It suggests a minor or informal increase.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Increase

Bump

To increase or raise something, often used informally in spoken language.
Ví dụ: I heard they're going to bump up the prices next week.
Ghi chú: Bump implies a sudden or unexpected increase in contrast to a gradual increase.

Jacked up

To greatly increase or raise something, usually to a high level or price.
Ví dụ: They've jacked up the prices on all their products.
Ghi chú: Jacked up is more colloquial and emphasizes a significant or large increase.

Crank up

To increase the level or intensity of something, such as activity or effort.
Ví dụ: We need to crank up our efforts to finish this project on time.
Ghi chú: Crank up often implies adjusting something gradually to a higher level or degree.

Beef up

To strengthen, enhance, or increase something, especially security or physical presence.
Ví dụ: We need to beef up security around here.
Ghi chú: Beef up implies making something stronger or more substantial, often for added protection.

Top up

To replenish or add to something that is running low or depleted.
Ví dụ: Remember to top up your phone credit before it runs out.
Ghi chú: Top up suggests adding to or maintaining something at a certain level rather than a large increase.

Pump up

To increase or maximize the intensity, energy, or excitement of something.
Ví dụ: Let's pump up the volume on this song!
Ghi chú: Pump up refers to boosting something to a higher level, often related to energy or enthusiasm.

Beefed up

To have increased or strengthened something, usually referring to security or defense measures.
Ví dụ: The security has been beefed up ahead of the event.
Ghi chú: Beefed up is a past-tense form of 'beef up' that indicates a completed action of enhancement or reinforcement.

Increase - Ví dụ

The company plans to increase its profits by 20% this year.
Företaget planerar att öka sina vinster med 20% i år.
The temperature is expected to increase by 5 degrees Celsius tomorrow.
Temperaturen förväntas öka med 5 grader Celsius imorgon.
The demand for organic food has been increasing steadily in recent years.
Efterfrågan på ekologisk mat har ökat stadigt under de senaste åren.

Ngữ pháp của Increase

Increase - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: increase
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): increases, increase
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): increase
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): increased
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): increasing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): increases
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): increase
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): increase
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
increase chứa 2 âm tiết: in • crease
Phiên âm ngữ âm: in-ˈkrēs
in crease , in ˈkrēs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Increase - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
increase: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.