Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Hotel
hoʊˈtɛl
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Hotell, Hotellrum, Hotellkedja, Boutiquehotell
Ý nghĩa của Hotel bằng tiếng Thụy Điển
Hotell
Ví dụ:
I booked a room at the hotel for our vacation.
Jag bokade ett rum på hotellet för vår semester.
The hotel offers free breakfast every morning.
Hotellet erbjuder gratis frukost varje morgon.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Traveling, vacations, accommodation
Ghi chú: The word 'hotell' is used in both formal and informal contexts. It refers to establishments that provide lodging, meals, and other services for travelers.
Hotellrum
Ví dụ:
Our hotel room has a beautiful view of the ocean.
Vårt hotellrum har en vacker utsikt över havet.
I left my charger in the hotel room.
Jag lämnade min laddare i hotellrummet.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Traveling, accommodation specifics
Ghi chú: This refers specifically to a room in a hotel. It can be used in both casual conversations and formal settings.
Hotellkedja
Ví dụ:
We stayed at a well-known hotel chain during our road trip.
Vi bodde på en välkänd hotellkedja under vår bilresa.
Hotel chains often offer loyalty programs.
Hotellkedjor erbjuder ofta lojalitetsprogram.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Traveling, business discussions
Ghi chú: This term refers to a group of hotels that operate under a single brand. It's commonly used in discussions about travel and accommodations.
Boutiquehotell
Ví dụ:
We chose a boutique hotel for a more personalized experience.
Vi valde ett boutiquehotell för en mer personlig upplevelse.
The boutique hotel is known for its unique design.
Boutiquehotellet är känt för sin unika design.
Sử dụng: informalBối cảnh: Traveling, unique accommodations
Ghi chú: This term describes smaller, stylish hotels that often focus on providing a unique and intimate experience. It's more commonly used among travelers looking for something special.
Từ đồng nghĩa của Hotel
Inn
An inn is a small establishment that provides lodging, food, and drink for travelers. It is typically smaller and more intimate than a hotel.
Ví dụ: We stayed at a cozy inn in the countryside.
Ghi chú: An inn is often associated with a more traditional and quaint atmosphere compared to a hotel.
Lodge
A lodge is a type of accommodation, often located in natural settings like mountains or forests, offering lodging and sometimes meals and recreational activities.
Ví dụ: The ski lodge was a perfect place to relax after a day on the slopes.
Ghi chú: Lodges are often associated with nature retreats and outdoor activities, while hotels can be found in various locations and cater to a wider range of travelers.
Motel
A motel is a roadside hotel designed for motorists, typically offering parking near the rooms for easy access.
Ví dụ: They decided to stay at a motel on the highway for the night.
Ghi chú: Motel is a specific type of hotel that caters to travelers by car, often with rooms that can be accessed directly from the parking lot.
Hostel
A hostel is a budget-friendly accommodation where guests can book shared or private rooms and often have communal facilities like kitchens and lounges.
Ví dụ: The hostel provided affordable accommodation for backpackers in the city.
Ghi chú: Hostels typically offer dormitory-style rooms with shared facilities, catering to budget-conscious travelers and emphasizing social interaction among guests.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Hotel
Book a room
This means to reserve or make a reservation for a room in a hotel.
Ví dụ: I need to book a room for two nights at the hotel.
Ghi chú: It specifically refers to reserving accommodation in a hotel.
Check-in
This refers to the process of registering at a hotel, typically when arriving and getting your room key.
Ví dụ: The check-in time at the hotel is at 3:00 PM.
Ghi chú: It is a specific procedure related to arriving at a hotel.
Check-out
This means to settle your bill and leave a hotel after your stay.
Ví dụ: We need to check-out of the hotel by 11:00 AM tomorrow.
Ghi chú: It is a specific procedure related to departing from a hotel.
Room service
This is a service offered by hotels where you can order food or other items to be delivered to your room.
Ví dụ: I ordered some food from room service since I didn't want to go out.
Ghi chú: It is a specific service provided by hotels.
Fully booked
This means that all the rooms in a hotel are already reserved or occupied.
Ví dụ: I'm afraid the hotel is fully booked for the weekend, so we'll have to look for another place.
Ghi chú: It describes the status of room availability in a hotel.
Room with a view
This refers to a room in a hotel that has a nice or scenic view from the window.
Ví dụ: I requested a room with a view of the ocean for our anniversary.
Ghi chú: It specifies a desirable feature of a room in a hotel.
Hotel amenities
These are the extra facilities and services that a hotel offers to its guests.
Ví dụ: The hotel amenities include a gym, swimming pool, and complimentary breakfast.
Ghi chú: It encompasses all the additional services and features provided by a hotel.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Hotel
Crash
To crash at a hotel means to stay overnight without having planned or booked in advance. It implies a spontaneous decision to stay the night.
Ví dụ: I'm too tired to drive home. I think I'll just crash at a hotel nearby.
Ghi chú: The original term 'hotel' implies a structured accommodation facility, while 'crash' suggests a more casual, last-minute arrangement.
Joint
In slang terms, a 'joint' can refer to a cheap or run-down hotel or motel.
Ví dụ: Let's find a cheap joint to crash for the night.
Ghi chú: While 'hotel' typically denotes a formal lodging establishment, 'joint' often implies a less luxurious or reputable accommodation.
Dive
A 'dive' refers to a low-quality, unclean, or poorly maintained hotel.
Ví dụ: I didn't realize the hotel was such a dive. I'm checking out early.
Ghi chú: The slang term 'dive' carries a negative connotation, suggesting a hotel of low standards or questionable cleanliness, unlike the neutral term 'hotel'.
Pad
In informal language, a 'pad' can refer to a temporary living space, including hotels or motels.
Ví dụ: I've rented a pad for the weekend; want to crash there with me?
Ghi chú: While 'hotel' specifically denotes a commercial lodging establishment, 'pad' can encompass a broader range of temporary accommodation, including personal or informal spaces.
Hotel - Ví dụ
The hotel room was spacious and comfortable.
Hotellrummet var rymligt och bekvämt.
We stayed at a charming little guesthouse in the countryside.
Vi bodde på ett charmigt litet gästhus på landsbygden.
The inn was fully booked for the weekend.
Värdshuset var fullbokat för helgen.
Ngữ pháp của Hotel
Hotel - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: hotel
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): hotels
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): hotel
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Hotel chứa 2 âm tiết: ho • tel
Phiên âm ngữ âm: hō-ˈtel
ho tel , hō ˈtel (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Hotel - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Hotel: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.