Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển

Title

ˈtaɪdl
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

titel, rubrik, egenskap, ägarbevis

Ý nghĩa của Title bằng tiếng Thụy Điển

titel

Ví dụ:
The title of the book is 'The Great Gatsby'.
Titeln på boken är 'Den store Gatsby'.
He won the title of best player of the year.
Han vann titeln som årets bästa spelare.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about books, films, awards, or official positions.
Ghi chú: The word 'titel' is commonly used in both formal and informal contexts to refer to the name of a work or an honor.

rubrik

Ví dụ:
The article had an interesting title.
Artikeln hade en intressant rubrik.
Make sure the title of your presentation is clear.
Se till att rubriken på din presentation är tydlig.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in media, articles, and presentations.
Ghi chú: The term 'rubrik' specifically refers to a heading or title in written texts.

egenskap

Ví dụ:
She has the title of director in the company.
Hon har egenskapen av direktör i företaget.
His title as chief editor is well-deserved.
Hans titel som chefredaktör är välförtjänt.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional settings to describe a person's position or role.
Ghi chú: In this context, 'egenskap' refers to a title that indicates someone's role or rank within an organization.

ägarbevis

Ví dụ:
He has the title to the property.
Han har ägarbeviset till fastigheten.
You need the title of the car to sell it.
Du behöver ägarbeviset på bilen för att sälja den.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal or property-related discussions.
Ghi chú: 'Ägarbevis' refers to a legal document that proves ownership of property or assets.

Từ đồng nghĩa của Title

name

A name can refer to a title given to a person to signify their status or achievement.
Ví dụ: She won the award for Best Actress, adding another prestigious name to her list of accomplishments.
Ghi chú: While a title is often associated with a formal designation or position, a name can be more general and personal.

designation

A designation is an official title or name given to someone or something.
Ví dụ: The designation of 'Chief Financial Officer' carries significant responsibilities within the company.
Ghi chú: Designation often implies a specific role or position, while title can be more general.

appellation

An appellation is a name or title used to describe or identify something.
Ví dụ: The wine was of such high quality that it deserved the appellation 'Grand Cru'.
Ghi chú: Appellation is often used in a more specialized or formal context, such as in wine classification or legal terms.

caption

A caption is a title or brief explanation accompanying an illustration or photograph.
Ví dụ: The caption beneath the painting provided the title and artist's name.
Ghi chú: While a title can be a standalone designation, a caption is typically supplementary information.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Title

Titleholder

A person who currently holds a particular title, especially in sports or competitions.
Ví dụ: She is the current titleholder of the championship.
Ghi chú: Titleholder specifically refers to a person holding a title, whereas 'title' can refer to a name or label given to something.

Title track

The main song of an album or movie that shares the same name as the album or movie itself.
Ví dụ: The title track of the album is a fan favorite.
Ghi chú: Title track refers to a specific song on an album or movie, while 'title' is a more general term for a name or label.

Title role

The main character in a movie, play, or book whose name is also the title of the work.
Ví dụ: He played the title role in the play 'Hamlet'.
Ghi chú: Title role refers to the main character of a work, while 'title' is a broader term for a name or label.

Title deed

A legal document that proves ownership of a property or asset.
Ví dụ: He finally received the title deed to his new house.
Ghi chú: Title deed specifically refers to a legal document, while 'title' can refer to any name or label.

Title sequence

The series of visuals and music that appear at the beginning of a movie or TV show, displaying the title and credits.
Ví dụ: The title sequence of the movie set the tone for the entire film.
Ghi chú: Title sequence is a visual and auditory component related to the title of a movie or show, while 'title' is simply the name or label of something.

Title loan

A high-interest loan where the borrower uses their vehicle title as collateral.
Ví dụ: He took out a title loan using his car as collateral.
Ghi chú: Title loan is a specific type of loan that involves using a vehicle title as collateral, while 'title' is a more general term for a name or label.

Title IX

A federal law in the United States that prohibits discrimination on the basis of sex in any educational program or activity.
Ví dụ: Title IX of the Education Amendments Act of 1972 prohibits sex-based discrimination in education.
Ghi chú: Title IX is a specific law addressing sex-based discrimination in education, while 'title' is a more general term for a name or label.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Title

Title

In informal spoken language, 'title' can be used to describe something that is deserving of recognition or acknowledgment, usually in a positive context.
Ví dụ: That movie was so good, it deserves the title of best picture of the year.
Ghi chú: In this slang usage, 'title' shifts from being a formal name or label to a more colloquial descriptor of excellence.

Title it

To 'title it' means to give a name or label to something in a casual manner, often used when deciding on how to categorize or describe a situation or event.
Ví dụ: Let's just title it the best party of the year and call it a night.
Ghi chú: The slang term 'title it' simplifies the act of assigning a name or title to something compared to the traditional formality associated with titles.

Title shot

A 'title shot' typically refers to an opportunity to compete for a championship or prestigious position, often earned through hard work or skill.
Ví dụ: She's been working hard for years and finally got her title shot at the championship.
Ghi chú: This slang term borrows the concept of a 'title' from sports terminology but broadens its application to include any significant opportunity or chance.

Title character

In this context, 'title character' refers to the main character in a creative work whose name is also the title of the work (e.g., the play, movie, book).
Ví dụ: She played the title character in the play, showcasing her incredible acting skills.
Ghi chú: While 'title character' retains the concept of prominence associated with a main character, it specifically highlights characters whose names are part of the work's title.

Take the title

To 'take the title' means to win a competition or achieve the highest ranking or status, often used in sports or competitive contexts.
Ví dụ: After winning three games in a row, they were able to take the title of best team in the league.
Ghi chú: This slang term emphasizes the action of claiming or seizing the top position or recognition, differing from the static nature of traditional titles.

Title - Ví dụ

The title of the book is "The Great Gatsby".
Titeln på boken är "Den store Gatsby".
Can you give me a title for my presentation?
Kan du ge mig en titel till min presentation?
She won the championship title last year.
Hon vann mästerskapstiteln förra året.

Ngữ pháp của Title

Title - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: title
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): titles, title
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): title
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): titled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): titling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): titles
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): title
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): title
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
title chứa 2 âm tiết: ti • tle
Phiên âm ngữ âm: ˈtī-tᵊl
ti tle , ˈtī tᵊl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Title - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
title: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.