Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển

Locker

ˈlɑkər
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

skåp, låsbart skåp, skåp med hyllor, fack

Ý nghĩa của Locker bằng tiếng Thụy Điển

skåp

Ví dụ:
I put my books in my locker at school.
Jag la mina böcker i mitt skåp i skolan.
He forgot the combination to his locker.
Han glömde kombinationen till sitt skåp.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in schools, gyms, and workplaces to refer to a personal storage space.
Ghi chú: In Swedish, 'skåp' can refer to any kind of cabinet or cupboard, but in the context of a locker, it specifically means a personal storage unit.

låsbart skåp

Ví dụ:
Please secure your valuables in a locked locker.
Vänligen säkra dina värdesaker i ett låsbart skåp.
The gym has several locked lockers for members.
Gymmet har flera låsbara skåp för medlemmar.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where security is emphasized, such as gyms or public facilities.
Ghi chú: This term highlights the locking mechanism, distinguishing it from other types of storage cabinets.

skåp med hyllor

Ví dụ:
The teacher asked us to keep our materials in the locker with shelves.
Läraren bad oss att förvara våra material i skåpet med hyllor.
She organized her art supplies in the locker with shelves.
Hon organiserade sina konstmaterial i skåpet med hyllor.
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to lockers that have additional shelving, often found in art studios or classrooms.
Ghi chú: This is a more specific type of locker that may not be common in all settings.

fack

Ví dụ:
Each student has a locker for their personal items.
Varje elev har ett fack för sina personliga saker.
You can store your coat in the locker provided.
Du kan förvara din jacka i det tillhandahållna facket.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in various settings, like schools or coat check areas.
Ghi chú: While 'fack' can mean pocket or compartment, it can also refer to a locker in certain contexts, especially in informal speech.

Từ đồng nghĩa của Locker

cabinet

A cabinet is a piece of furniture with shelves or drawers used for storage.
Ví dụ: She stored her books in the office cabinet.
Ghi chú: A cabinet is typically larger and more elaborate than a locker, often used for storing a wider variety of items.

cubby

A cubby is a small, open compartment or shelf for storage.
Ví dụ: The children put their backpacks in their assigned cubbies.
Ghi chú: Cubbies are often used in schools or childcare settings for individual storage, while lockers are typically larger and more secure.

compartment

A compartment is a separate section or space for storing items.
Ví dụ: Each passenger had their own compartment for luggage on the train.
Ghi chú: A compartment can refer to any separate section for storage, while a locker specifically denotes a storage unit with a door or lock.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Locker

Hit the locker

To go to one's locker to retrieve or store items, typically used in school or sports settings.
Ví dụ: I need to hit the locker before we leave for practice.
Ghi chú: The phrase 'hit the locker' is an informal expression that refers to accessing or using a locker, as opposed to just the physical storage unit itself.

Locker room talk

Casual or informal conversation, often of a personal nature, that takes place in a locker room setting.
Ví dụ: I overheard some locker room talk about the upcoming game.
Ghi chú: The phrase 'locker room talk' extends beyond discussions that happen in a locker room, often used to describe informal or sometimes inappropriate conversations among groups of people.

Locker combination

The series of numbers or symbols used to open a combination lock on a locker.
Ví dụ: Do you remember the locker combination for your gym locker?
Ghi chú: Refers specifically to the security code needed to unlock a locker, differentiating it from the physical locker itself.

Locker buddy

A person who shares or is assigned to use the same locker space as someone else.
Ví dụ: My locker buddy and I share the top shelf for our textbooks.
Ghi chú: This phrase refers to a person who shares a locker space with you, emphasizing the shared ownership or usage of the locker.

Locker clean-out

The act of emptying and organizing the contents of a locker.
Ví dụ: It's the end of the semester, time for a locker clean-out.
Ghi chú: Specifically pertains to the process of removing items from a locker, typically done at the end of a period or term.

Locker inspection

An examination or check of the contents and cleanliness of lockers, often done for maintenance or security purposes.
Ví dụ: The coach announced a surprise locker inspection tomorrow morning.
Ghi chú: Involves scrutinizing the state of lockers, focusing on their cleanliness and organization, rather than just the lockers themselves.

Locker key

A physical key used to open a locker that has a traditional lock.
Ví dụ: I can't find my locker key; I think I left it in my other bag.
Ghi chú: Specifically denotes the key needed to unlock a locker with a key-operated lock, distinguishing it from other types of locks or access methods.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Locker

Locker

Informal term for a storage compartment usually found in schools or gyms for storing personal items.
Ví dụ: Let's meet at my locker after class.
Ghi chú:

Lockerbie

A humorous and informal way to refer to a locker, often used to add a playful or affectionate touch to the word.
Ví dụ: I left my book in lockerbie. Can you grab it for me?
Ghi chú: Derived from the original word 'locker', but used in a more jovial or endearing context.

Lockerific

A blend of 'locker' and 'terrific', used to express enthusiasm or approval for something related to a locker.
Ví dụ: That new locker combination is lockerific!
Ghi chú: Combines the idea of a locker with a positive connotation, emphasizing something as great or exciting.

Lockernicious

A playful blend of 'locker' and 'delicious', implying that the locker is appealing or aesthetically pleasing.
Ví dụ: I've organized my locker to be lockernicious.
Ghi chú: Infuses a sense of enjoyment or attractiveness into the concept of a locker.

Locker - Ví dụ

The locker room was crowded after the game.
Omklädningsrummet var fullt efter matchen.
She put her bag in the locker at the gym.
Hon lade sin väska i skåpet på gymmet.
He forgot the combination to his locker.
Han glömde koden till sitt skåp.

Ngữ pháp của Locker

Locker - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: locker
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): lockers
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): locker
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
locker chứa 2 âm tiết: lock • er
Phiên âm ngữ âm: ˈlä-kər
lock er , ˈlä kər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Locker - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
locker: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.