Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Thụy Điển
Instead
ɪnˈstɛd
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
istället, i stället för, hellre
Ý nghĩa của Instead bằng tiếng Thụy Điển
istället
Ví dụ:
I wanted to go to the beach, but instead I stayed home.
Jag ville gå till stranden, men istället stannade jag hemma.
She decided to eat a salad instead of a burger.
Hon bestämde sig för att äta en sallad istället för en hamburgare.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when presenting an alternative choice or action.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversation to indicate a change in plans or preferences.
i stället för
Ví dụ:
I used water i stället för milk in the recipe.
Jag använde vatten i stället för mjölk i receptet.
He chose tea i stället för coffee.
Han valde te i stället för kaffe.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when making a direct substitution or replacement.
Ghi chú: This phrase emphasizes the replacement of one item for another, suitable for both written and spoken contexts.
hellre
Ví dụ:
I would rather read a book hellre than watch TV.
Jag skulle hellre läsa en bok än titta på TV.
She prefers to walk hellre than drive.
Hon föredrar att gå hellre än att köra.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express a preference for one option over another.
Ghi chú: Typically used in a comparison context, often highlighting a stronger preference.
Từ đồng nghĩa của Instead
rather
Used to indicate a preference or choice between two options.
Ví dụ: I would rather stay home than go out tonight.
Ghi chú: While 'instead' implies a substitution or alternative, 'rather' conveys a preference or choice.
alternatively
Introduces another possibility or choice in place of the original one.
Ví dụ: You can take the bus, or alternatively, you could walk to the station.
Ghi chú: Similar to 'instead,' 'alternatively' suggests a different option but with a focus on presenting an alternative choice.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Instead
in place of
To use or have something instead of something else.
Ví dụ: I'll have tea in place of coffee this morning.
Ghi chú: This phrase specifically refers to substituting one thing for another.
as an alternative
To suggest another option or choice instead of the original one.
Ví dụ: You can use a phone as an alternative if your computer is not working.
Ghi chú: This phrase emphasizes offering another choice or option.
rather than
Indicates a preference for one option over another.
Ví dụ: I prefer to walk rather than take the bus.
Ghi chú: This phrase highlights a clear preference for one choice over another.
in lieu of
Instead of; in place of.
Ví dụ: We decided to have a picnic in the park in lieu of going to a restaurant.
Ghi chú: This phrase is more formal and often used in written or formal contexts.
in favor of
To choose or support one option over another.
Ví dụ: I chose to stay home in favor of going out with friends.
Ghi chú: This phrase implies a decision made in support of one option over another.
on the contrary
Used to introduce a statement that contradicts or disagrees with what has been said.
Ví dụ: I didn't forget; on the contrary, I remembered it very well.
Ghi chú: This phrase is used to present an opposing viewpoint or fact.
in contrast to
To show how two things are different or opposite to each other.
Ví dụ: In contrast to last year, this year's sales have increased significantly.
Ghi chú: This phrase is used to highlight differences between two things.
on the other hand
Used to introduce a contrasting or different point of view.
Ví dụ: I like summer for its warmth, but on the other hand, I enjoy winter sports.
Ghi chú: This phrase introduces an alternative viewpoint or perspective.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Instead
instead of
Used to indicate a choice between two options, where one is preferred over the other.
Ví dụ: I'll have coffee instead of tea.
Ghi chú:
on the flip side
Used to introduce an alternative perspective or situation.
Ví dụ: I didn't go to the party; on the flip side, I spent time with my family.
Ghi chú: Implies a contrasting or different scenario.
on another note
Transitioning to a different topic or discussion.
Ví dụ: I didn't finish the book I was reading. On another note, I started a new one.
Ghi chú: Shifts the focus to a different subject or point.
contrarily
Introducing a counterpoint or differing opinion.
Ví dụ: She didn't agree with the decision; contrarily, she offered an alternative solution.
Ghi chú: Suggests a disagreement or opposing viewpoint.
on the flipside
Expressing a reversal of expectations or a contrasting situation.
Ví dụ: I expected the event to be boring, but on the flipside, it was actually quite fun.
Ghi chú: Highlights a surprising or unexpected outcome.
Instead - Ví dụ
Instead of going to the cinema, let's stay at home and watch a movie.
Istället för att gå på bio, låt oss stanna hemma och titta på en film.
I would rather have tea instead of coffee.
Jag skulle hellre ha te istället för kaffe.
You can use a pencil sharpener instead of a knife.
Du kan använda en pennvässare istället för en kniv.
Ngữ pháp của Instead
Instead - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: instead
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): instead
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
instead chứa 2 âm tiết: in • stead
Phiên âm ngữ âm: in-ˈsted
in stead , in ˈsted (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Instead - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
instead: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.